Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple Future Tense)
Tương lai có vẻ mơ hồ, nhưng cách nói về nó thì không cần phải như vậy!
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh là chìa khóa để bạn tự tin diễn đạt những gì sẽ xảy ra.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước một, từ cách tạo câu cơ bản đến những ứng dụng phức tạp hơn. Bạn sẽ học cách sử dụng “will” và “shall”, phân biệt với các thì khác, và áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế.
Key Takeaways – Những điểm chính cần nhớ
- Thì tương lai đơn trong tiếng Anh sử dụng “will” hoặc “shall” kết hợp với động từ nguyên mẫu.
- Cấu trúc cơ bản: S + will + V.
- Dùng để diễn đạt dự đoán, quyết định tức thời, lời hứa về tương lai.
- Từ chỉ thời gian thường đi kèm: tomorrow, next week, in the future.
- Động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu, không thay đổi theo chủ ngữ.
- Câu phủ định: Thêm “not” sau “will” (won’t).
- Câu hỏi: Đảo “will” lên trước chủ ngữ.
- Thường xuất hiện trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1.
- Khác với thì tương lai tiếp diễn ở chỗ không nhấn mạnh quá trình.
- Có thể sử dụng trong các câu phức tạp như câu điều kiện, câu so sánh, câu tường thuật.
Cấu trúc của thì tương lai đơn trong tiếng Anh
Cấu trúc câu khẳng định
S + will + V(nguyên thể)
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (subject)
- will: Trợ động từ chỉ tương lai (có thể được viết tắt thành ‘ll trong giao tiếp không trang trọng)
- V(nguyên thể): Động từ ở dạng nguyên thể (không chia)
Ví dụ:
- I will study English tomorrow. (Tôi sẽ học tiếng Anh vào ngày mai.)
- She will travel to Paris next month. (Cô ấy sẽ du lịch đến Paris vào tháng tới.)
Cấu trúc câu phủ định
S + will not + V(nguyên thể)
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- will not: Dạng phủ định của “will” (thường được viết tắt thành “won’t” trong giao tiếp hàng ngày.)
- V(nguyên thể): Động từ ở dạng nguyên thể
Ví dụ:
- They will not attend the meeting tomorrow. (Họ sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
- I will not be available next week. (Tôi sẽ không rảnh vào tuần tới.)
Cấu trúc câu hỏi
Will + S + V(nguyên thể)?
Trong đó:
- Will: Trợ động từ đặt lên đầu câu
- S: Chủ ngữ
- V(nguyên thể): Động từ ở dạng nguyên thể
Ví dụ:
- Will you join us for dinner tonight? (Bạn sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay chứ?)
- Will they finish the project by next week? (Họ sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới chứ?)
Để trả lời câu hỏi Yes/No với thì tương lai đơn, bạn có thể sử dụng:
- Yes, + chủ ngữ + will.
- No, + chủ ngữ + won’t.
Ví dụ:
- Will you be there? – Yes, I will. / No, I won’t.
Quy tắc chia động từ trong thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh có một đặc điểm rất thú vị và dễ nhớ khi nói đến quy tắc chia động từ. Khác với nhiều thì khác, thì tương lai đơn không yêu cầu bạn phải chia động từ theo chủ ngữ. Điều này làm cho việc sử dụng thì này trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
Động từ chính luôn ở dạng nguyên thể
Trong thì tương lai đơn, động từ chính luôn giữ nguyên dạng nguyên thể, không cần thêm bất kỳ hậu tố nào như “-s”, “-es”, “-ed” hay “-ing”. Điều này áp dụng cho tất cả các chủ ngữ, bất kể số ít hay số nhiều, ngôi thứ nhất, thứ hai hay thứ ba.
Ví dụ:
- I will go to the market. (Tôi sẽ đi chợ.)
- She will sing a song. (Cô ấy sẽ hát một bài hát.)
- They will play football. (Họ sẽ chơi bóng đá.)
Trợ động từ “will” không thay đổi
Trợ động từ “will” trong thì tương lai đơn không thay đổi hình thức theo chủ ngữ. Bạn sẽ sử dụng “will” cho tất cả các chủ ngữ, không phân biệt ngôi thứ hay số lượng.
Ví dụ:
- I will study. (Tôi sẽ học.)
- You will study. (Bạn sẽ học.)
- He/She/It will study. (Anh ấy/Cô ấy/Nó sẽ học.)
- We will study. (Chúng tôi sẽ học.)
- They will study. (Họ sẽ học.)
Động từ bất quy tắc vẫn giữ dạng nguyên thể
Ngay cả với các động từ bất quy tắc, quy tắc vẫn không thay đổi. Bạn vẫn sử dụng dạng nguyên thể của động từ, không cần quan tâm đến các dạng bất quy tắc khác.
Ví dụ:
- I will go to the party. (Tôi sẽ đi dự tiệc.) – không phải “I will went”
- She will eat dinner at 8 PM. (Cô ấy sẽ ăn tối lúc 8 giờ tối.) – không phải “She will ate”
Trường hợp đặc biệt với “be”
Động từ “be” cũng tuân theo quy tắc chung, giữ nguyên dạng nguyên thể “be” trong thì tương lai đơn.
Ví dụ:
- I will be a doctor. (Tôi sẽ trở thành bác sĩ.)
- They will be late for the meeting. (Họ sẽ đến muộn cuộc họp.)
Lưu ý khi sử dụng
Mặc dù quy tắc chia động từ trong thì tương lai đơn rất đơn giản, bạn cần chú ý không nhầm lẫn với các thì khác. Ví dụ, không nên nhầm với thì hiện tại đơn khi nói về kế hoạch tương lai đã được sắp xếp.
Ví dụ:
- The train leaves at 5 PM tomorrow. (Đúng – thì hiện tại đơn cho lịch trình)
- The train will leave at 5 PM tomorrow. (Cũng đúng – thì tương lai đơn)
Cách sử dụng thì tương lai đơn trong tiếng Anh
Diễn đạt dự đoán về tương lai
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của thì tương lai đơn là để đưa ra dự đoán về những gì có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
- She will pass the exam easily. (Cô ấy sẽ dễ dàng vượt qua kỳ thi.)
Trong những trường hợp này, người nói đang đưa ra nhận định dựa trên suy đoán hoặc thông tin hiện có, không phải là kế hoạch đã được sắp xếp.
Thể hiện quyết định tức thời
Thì tương lai đơn cũng được sử dụng để diễn đạt quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, không có sự chuẩn bị trước.
Ví dụ:
- I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
- We will order pizza for dinner. (Chúng ta sẽ đặt pizza cho bữa tối.)
Những câu này thể hiện quyết định được đưa ra ngay lập tức, không phải là kế hoạch đã được lên từ trước.
Đưa ra lời hứa hoặc đe dọa
Thì này còn được dùng để đưa ra lời hứa hoặc đe dọa về một hành động trong tương lai.
Ví dụ:
- I will always be there for you. (Tôi sẽ luôn ở bên cạnh bạn.)
- You will regret this decision. (Bạn sẽ hối hận về quyết định này.)
Trong những trường hợp này, người nói đang cam kết hoặc cảnh báo về một hành động hoặc hậu quả trong tương lai.
Diễn đạt sự tự nguyện
Thì tương lai đơn còn được sử dụng để thể hiện sự sẵn lòng làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- I will do the dishes tonight. (Tối nay tôi sẽ rửa bát.)
- Will you help me move this weekend? (Bạn sẽ giúp tôi chuyển nhà cuối tuần này chứ?)
Những câu này thể hiện sự tự nguyện hoặc yêu cầu sự tự nguyện từ người khác.
Nói về các sự kiện theo lịch trình
Mặc dù thì hiện tại đơn thường được sử dụng cho lịch trình, thì tương lai đơn cũng có thể được dùng để nói về các sự kiện đã được lên kế hoạch trong tương lai, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh tính chắc chắn.
Ví dụ:
- The movie will start at 8 PM. (Bộ phim sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
- Our flight will depart at 6 AM tomorrow. (Chuyến bay của chúng ta sẽ khởi hành lúc 6 giờ sáng ngày mai.)
Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng thì tương lai đơn, hãy chú ý đến ngữ cảnh. Đôi khi, các thì khác như thì hiện tại tiếp diễn hoặc cấu trúc “be going to” có thể phù hợp hơn để nói về kế hoạch tương lai đã được sắp xếp trước.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn trong tiếng Anh
Trợ động từ “will” hoặc “shall”
Dấu hiệu rõ ràng nhất của thì tương lai đơn là sự xuất hiện của trợ động từ “will” hoặc “shall” (ít phổ biến hơn) trong câu.
Ví dụ:
- I will visit my grandparents next week. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)
- She will graduate from university next year. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm sau.)
“Will” thường được sử dụng cho tất cả các ngôi, trong khi “shall” chủ yếu được dùng với ngôi thứ nhất (I, we) trong văn phong trang trọng hoặc văn học.
Các từ chỉ thời gian tương lai
Thì tương lai đơn thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong tương lai. Những từ này giúp xác định rõ hơn thời điểm hành động sẽ diễn ra.
Một số từ và cụm từ phổ biến:
- Tomorrow (ngày mai)
- Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới)
- In the future (trong tương lai)
- Later (sau này)
- Soon (sớm)
Ví dụ:
- We will go on vacation next summer. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào mùa hè năm sau.)
- The new product will be launched soon. (Sản phẩm mới sẽ được ra mắt sớm.)
Biểu hiện của quyết định tức thời
Thì tương lai đơn còn được sử dụng để thể hiện quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói. Trong trường hợp này, bạn có thể không thấy các từ chỉ thời gian tương lai, nhưng ngữ cảnh sẽ cho thấy đây là một quyết định mới được đưa ra.
Ví dụ:
- I’ll answer the phone. (Tôi sẽ trả lời điện thoại.)
- We’ll take the blue one. (Chúng tôi sẽ lấy cái màu xanh.)
Dự đoán về tương lai
Khi một câu diễn đạt dự đoán hoặc phỏng đoán về tương lai, đó thường là dấu hiệu của thì tương lai đơn.
Ví dụ:
- I think it will be sunny tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng.)
- Scientists predict that sea levels will rise in the coming decades. (Các nhà khoa học dự đoán rằng mực nước biển sẽ dâng cao trong những thập kỷ tới.)
Lời hứa hoặc đe dọa
Thì tương lai đơn cũng được sử dụng khi đưa ra lời hứa hoặc đe dọa.
Ví dụ:
- I promise I will be on time. (Tôi hứa tôi sẽ đúng giờ.)
- You will regret this decision. (Bạn sẽ hối hận về quyết định này.)
Các trường hợp đặc biệt của thì tương lai đơn trong tiếng Anh
Sử dụng “shall” thay cho “will”
Mặc dù “will” là trợ động từ phổ biến nhất trong thì tương lai đơn, “shall” đôi khi được sử dụng, đặc biệt trong văn phong trang trọng hoặc văn học.
Ví dụ:
- We shall overcome. (Chúng ta sẽ vượt qua.)
- I shall return. (Tôi sẽ trở lại.)
Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, “shall” thường chỉ được dùng với ngôi thứ nhất (I, we) và trong các tình huống trang trọng.
Câu hỏi đề nghị với “shall”
“Shall” còn được dùng để đưa ra đề nghị hoặc gợi ý, tạo nên một cách diễn đạt lịch sự và trang trọng.
Ví dụ:
- Shall we dance? (Chúng ta nhảy nhé?)
- Shall I open the window? (Tôi mở cửa sổ nhé?)
Sử dụng trong mệnh lệnh thức
Thì tương lai đơn đôi khi được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn mạnh mẽ, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo.
Ví dụ:
- You will not steal. (Ngươi chớ trộm cắp.)
- Students will submit their assignments by Friday. (Học sinh sẽ nộp bài tập vào thứ Sáu.)
Diễn đạt sự chắc chắn về hiện tại hoặc quá khứ
Đôi khi, thì tương lai đơn được sử dụng để diễn đạt sự chắc chắn về một sự việc ở hiện tại hoặc quá khứ, thay vì nói về tương lai.
Ví dụ:
- That will be the postman at the door. (Chắc hẳn đó là người đưa thư ở cửa.)
- You will have heard the news by now. (Chắc hẳn bây giờ bạn đã nghe tin rồi.)
Diễn đạt thói quen trong tương lai
Thì tương lai đơn có thể được sử dụng để nói về các thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong tương lai.
Ví dụ:
- The new employee will start work at 9 AM every day. (Nhân viên mới sẽ bắt đầu làm việc lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.)
- We will have meetings every Monday morning. (Chúng tôi sẽ có cuộc họp vào mỗi sáng thứ Hai.)
Thì tương lai đơn trong các loại câu phức tạp
Thì tương lai đơn không chỉ xuất hiện trong các câu đơn giản mà còn được sử dụng trong nhiều loại câu phức tạp. Hiểu được cách sử dụng thì này trong các cấu trúc phức tạp sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế hơn.
Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 là một trong những cấu trúc phổ biến nhất sử dụng thì tương lai đơn. Nó diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó.
Cấu trúc: If + present simple, … will + infinitive
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
Câu điều kiện đặc biệt
Ngoài câu điều kiện loại 1 thông thường, thì tương lai đơn còn được sử dụng trong một số cấu trúc điều kiện đặc biệt.
Ví dụ:
- If you should see her, tell her I said hello. (Nếu tình cờ bạn gặp cô ấy, hãy nói tôi gửi lời chào.)
- Should you need any help, please let me know. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, hãy cho tôi biết.)
Câu bị động
Thì tương lai đơn cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc bị động để nhấn mạnh kết quả của một hành động trong tương lai.
Ví dụ:
- The new bridge will be completed by next year. (Cây cầu mới sẽ được hoàn thành vào năm tới.)
- Your order will be delivered within 3-5 business days. (Đơn hàng của bạn sẽ được giao trong vòng 3-5 ngày làm việc.)
Câu với mệnh đề thời gian
Thì tương lai đơn thường xuất hiện trong câu chính khi mệnh đề phụ chỉ thời gian ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- When I arrive home, I will call you. (Khi tôi về đến nhà, tôi sẽ gọi cho bạn.)
- As soon as the rain stops, we will go out. (Ngay khi trời tạnh mưa, chúng tôi sẽ đi ra ngoài.)
Câu tường thuật gián tiếp
Trong câu tường thuật gián tiếp về tương lai, thì tương lai đơn vẫn được giữ nguyên.
Ví dụ:
- She says she will come to the party. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến bữa tiệc.)
- They think it will rain tomorrow. (Họ nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
Câu so sánh
Thì tương lai đơn có thể được sử dụng trong các cấu trúc so sánh để nói về sự khác biệt hoặc tương đồng trong tương lai.
Ví dụ:
- The new model will be twice as efficient as the current one. (Mẫu mới sẽ hiệu quả gấp đôi mẫu hiện tại.)
- Next year’s budget will be similar to this year’s. (Ngân sách năm tới sẽ tương tự như năm nay.)
Câu với mệnh đề kết quả
Thì tương lai đơn thường xuất hiện trong mệnh đề chính khi diễn tả kết quả của một hành động trong tương lai.
Ví dụ:
- I will study so hard that I will surely pass the exam. (Tôi sẽ học chăm chỉ đến nỗi chắc chắn sẽ vượt qua kỳ thi.)
- She will work overtime so that she will finish the project on time. (Cô ấy sẽ làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Câu với mệnh đề nhượng bộ
Thì tương lai đơn có thể được sử dụng trong câu có mệnh đề nhượng bộ để diễn tả một hành động sẽ xảy ra bất chấp một điều kiện nào đó.
Ví dụ:
- Although it will be raining, we will still go hiking. (Mặc dù trời sẽ mưa, chúng tôi vẫn sẽ đi leo núi.)
- Even if I’m busy, I will make time for you. (Ngay cả khi tôi bận, tôi vẫn sẽ dành thời gian cho bạn.)
Câu với mệnh đề mục đích
Thì tương lai đơn có thể xuất hiện trong mệnh đề chính khi diễn tả mục đích của một hành động.
Ví dụ:
- I will save money so that I will be able to buy a new car next year. (Tôi sẽ tiết kiệm tiền để có thể mua xe mới vào năm sau.)
- We will leave early so that we will arrive on time. (Chúng tôi sẽ khởi hành sớm để đến đúng giờ.)
So sánh thì tương lai đơn và thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh
Thì tương lai đơn và thì tương lai tiếp diễn là hai thì quan trọng trong tiếng Anh để nói về tương lai. Mặc dù cả hai đều đề cập đến các sự kiện sẽ xảy ra, chúng có những điểm khác biệt đáng kể về cách sử dụng và ý nghĩa. Hãy cùng so sánh hai thì này để hiểu rõ hơn khi nào nên sử dụng chúng.
Thì tương lai đơn | Thì tương lai tiếp diễn | |
---|---|---|
Cấu trúc | S + will + V(nguyên thể) | S + will be + V-ing |
Ý nghĩa chính | Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai | Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai |
Tính chất hành động | Hành động đơn lẻ, không nhấn mạnh quá trình | Hành động đang diễn ra, nhấn mạnh quá trình |
Quyết định | Thường dùng cho quyết định tức thời | Ít khi dùng cho quyết định tức thời |
Dự đoán | Dùng cho dự đoán chung | Dùng cho dự đoán cụ thể tại một thời điểm |
Kế hoạch | Kế hoạch chung, không nhấn mạnh sự chuẩn bị | Kế hoạch đã được sắp xếp, có sự chuẩn bị |
Từ chỉ thời gian thường dùng | Tomorrow, next week, in the future | At 8 PM tomorrow, this time next week |
Ví dụ minh họa
Thì tương lai đơn:
- I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
- She will graduate from university next year. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm sau.)
Thì tương lai tiếp diễn:
- At 3 PM tomorrow, I will be attending a meeting. (Vào lúc 3 giờ chiều ngày mai, tôi sẽ đang tham dự một cuộc họp.)
- This time next month, we will be traveling in Europe. (Vào thời điểm này tháng sau, chúng tôi sẽ đang du lịch ở châu Âu.)
Khi nào sử dụng thì tương lai đơn?
- Khi nói về quyết định tức thời: I’ll answer the phone. (Tôi sẽ trả lời điện thoại.)
- Khi đưa ra dự đoán chung về tương lai: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
- Khi nói về kế hoạch hoặc ý định chung: We will go on vacation next summer. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào mùa hè năm sau.)
Khi nào sử dụng thì tương lai tiếp diễn?
- Khi nói về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai: At 8 PM, I will be watching a movie. (Vào lúc 8 giờ tối, tôi sẽ đang xem phim.)
- Khi nói về kế hoạch đã được sắp xếp trước: We will be meeting with clients all day tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ họp với khách hàng cả ngày.)
- Khi muốn nhấn mạnh quá trình của một hành động trong tương lai: By this time next year, I will be living in New York. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang sống ở New York.)
Lưu ý quan trọng: Việc chọn giữa thì tương lai đơn và thì tương lai tiếp diễn không chỉ phụ thuộc vào thời gian của hành động mà còn phụ thuộc vào cách người nói muốn trình bày thông tin. Thì tương lai đơn thường được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi thì tương lai tiếp diễn thường được dùng khi muốn nhấn mạnh tính liên tục hoặc quá trình của hành động.
Kết luận
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh là một công cụ ngôn ngữ quan trọng, giúp bạn diễn đạt về tương lai một cách rõ ràng và chính xác. Từ việc đưa ra dự đoán, lên kế hoạch, đến đưa ra quyết định tức thời, thì này đóng vai trò không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày.
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cấu trúc cơ bản, cách sử dụng, và những trường hợp đặc biệt của thì tương lai đơn. Việc thành thạo thì này không chỉ giúp bạn nói về tương lai một cách tự nhiên mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh tổng thể của bạn.