100 cụm động từ (phrasal verbs) thông dụng trong giao tiếp hàng ngày
Phrasal verbs (cụm động từ ghép) là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp thông thường. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 100 cụm động từ ghép thông dụng, giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong cuộc sống thường ngày.
No. | Phrasal Verb | IPA | Vietnamese Meaning | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Getting Ready | ||||
1 | get up | /ˈɡet ʌp/ | dậy | I need to get up early tomorrow for my flight. (Tôi cần phải dậy sớm ngày mai để kịp chuyến bay.) |
2 | get dressed | /ˈɡet drest/ | mặc quần áo | Let’s get dressed and go out for a nice dinner. (Hãy mặc đẹp và đi ăn bữa tối sang trọng.) |
3 | get ready | /ˈɡet ˈredi/ | chuẩn bị | I’m getting ready for my interview tomorrow. (Tôi đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn ngày mai.) |
Communicating | ||||
4 | get in touch | /ˈɡet ɪn ˈtʌtʃ/ | liên lạc | I’ll get in touch with you once I have more information. (Tôi sẽ liên lạc với bạn khi có thêm thông tin.) |
5 | look up | /ˈlʊk ʌp/ | tìm kiếm thông tin | I need to look up the definition of that word in the dictionary. (Tôi cần tìm nghĩa của từ đó trong từ điển.) |
6 | look into | /ˈlʊk ˈɪntuː/ | điều tra | I’ll look into the matter and get back to you. (Tôi sẽ điều tra vấn đề này và trả lời bạn.) |
Expressing Emotions | ||||
7 | cheer up | /ˈtʃɪr ʌp/ | vui lên | Don’t be sad, cheer up! Things will get better. (Đừng buồn, hãy vui lên! Mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.) |
8 | calm down | /ˈkɑːm daʊn/ | bình tĩnh lại | Take some deep breaths and calm down. (Hãy thở sâu và bình tĩnh lại.) |
9 | show off | /ˈʃoʊ ɒf/ | khoe khoang | He was showing off his new car to all his friends. (Anh ấy đang khoe chiếc xe mới của mình với tất cả bạn bè.) |
Transportation | ||||
10 | pick up | /ˈpɪk ʌp/ | đón | I need to pick up my dry cleaning on the way home. (Tôi cần phải đến lấy đồ giặt khô trên đường về nhà.) |
11 | drop off | /ˈdrɑːp ɒf/ | đưa đi | I’ll drop off the package at the post office. (Tôi sẽ để gói hàng tại bưu điện.) |
12 | run over | /ˈrʌn ˈoʊ.vɚ/ | đâm qua | The car ran over the broken glass in the road. (Chiếc xe đã chạy qua những mảnh kính vỡ trên đường.) |
Time-related | ||||
13 | put off | /ˈpʊt ɒf/ | hoãn lại | I put off cleaning my room until the weekend. (Tôi đã hoãn việc dọn dẹp phòng của mình đến cuối tuần.) |
14 | catch up | /ˈkætʃ ʌp/ | đuổi kịp | Let’s get together this weekend and catch up. (Hãy cùng nhau vào cuối tuần này và đuổi kịp chuyện trò.) |
15 | run late | /ˈrʌn ˈleɪt/ | chạy trễ | I’m running late, so I’ll have to pick up the pace. (Tôi đang chạy trễ, vì vậy tôi sẽ phải tăng tốc độ.) |
Relationships | ||||
16 | get along | /ˈɡet əˌlɒŋ/ | hòa đồng | I get along well with my coworkers. (Tôi hòa đồng tốt với các đồng nghiệp của mình.) |
17 | get back together | /ˈɡet ˈbæk təˈɡeð.ər/ | quay lại với nhau | They got back together after a long breakup. (Họ quay lại với nhau sau một thời gian chia tay dài.) |
18 | break up | /ˈbreɪk ʌp/ | chia tay | They broke up after dating for a year. (Họ chia tay sau khi hẹn hò được một năm.) |
Studying and Learning | ||||
19 | brush up on | /ˈbrʌʃ ʌp ɒn/ | làm mới lại | I need to brush up on my Spanish before my trip. (Tôi cần làm mới lại tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi.) |
20 | catch up on | /ˈkætʃ ʌp ɒn/ | đuổi kịp | I need to catch up on my reading before the exam. (Tôi cần đuổi kịp việc đọc sách trước kỳ thi.) |
21 | look over | /ˈlʊk ˈoʊ.vɚ/ | xem xét kỹ | Can you look over my essay and give feedback? (Bạn có thể xem qua bài luận của tôi và cho phản hồi không?) |
Finances | ||||
22 | cut back on | /ˈkʌt ˈbæk ɒn/ | cắt giảm | I need to cut back on my spending this month. (Tôi cần phải cắt giảm chi tiêu trong tháng này.) |
23 | save up for | /ˈseɪv ʌp fɔːr/ | tiết kiệm để | I’m saving up for a new car. (Tôi đang tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.) |
24 | pay off | /ˈpeɪ ɒf/ | trả hết | I finally paid off my student loans. (Cuối cùng tôi đã trả hết khoản vay học tập.) |
Health and Fitness | ||||
25 | work out | /ˈwɜːrk aʊt/ | tập thể dục | I work out at the gym three times a week. (Tôi tập thể dục tại phòng gym ba lần một tuần.) |
26 | calm down | /ˈkɑːm daʊn/ | bình tĩnh lại | Take some deep breaths and calm down. (Hãy thở sâu và bình tĩnh lại.) |
27 | slow down | /ˈsloʊ daʊn/ | chậm lại | Slow down, you’re driving too fast! (Hãy chậm lại, bạn đang lái quá nhanh!) |
Technology | ||||
28 | turn on | /ˈtɜːrn ɒn/ | bật lên | Can you turn on the TV for me? (Bạn có thể bật TV giúp tôi không?) |
29 | log in | /ˈlɒɡ ɪn/ | đăng nhập | I need to log in to my email account. (Tôi cần đăng nhập vào tài khoản email của mình.) |
30 | look up | /ˈlʊk ʌp/ | tìm kiếm | I looked up the information online. (Tôi đã tìm kiếm thông tin trên mạng.) |
Cooking and Food | ||||
31 | heat up | /ˈhiːt ʌp/ | hâm nóng | Can you heat up my lunch in the microwave? (Bạn có thể hâm nóng bữa trưa của tôi trong lò vi sóng không?) |
32 | eat out | /ˈiːt aʊt/ | ăn ngoài | Let’s eat out tonight instead of cooking. (Hãy đi ăn ngoài tối nay thay vì nấu ăn.) |
33 | clean up | /ˈkliːn ʌp/ | dọn dẹp | Let’s clean up the kitchen after dinner. (Hãy dọn dẹp bếp sau bữa tối.) |
Household Chores | ||||
34 | tidy up | /ˈtaɪdi ʌp/ | dọn dẹp gọn gàng | I need to tidy up my room before guests arrive. (Tôi cần dọn dẹp phòng của mình trước khi khách đến.) |
35 | put away | /ˈpʊt əˌweɪ/ | cất giữ | Remember to put away your toys before bed. (Nhớ cất đồ chơi của bạn vào chỗ trước khi đi ngủ.) |
36 | throw out | /ˈθroʊ aʊt/ | vứt bỏ | I need to throw out the expired food in the fridge. (Tôi cần vứt bỏ thức ăn hết hạn trong tủ lạnh.) |
Traveling | ||||
37 | check in | /ˈtʃek ɪn/ | đăng ký nhận phòng | I need to check in at the hotel before dinner. (Tôi cần đăng ký nhận phòng tại khách sạn trước bữa tối.) |
38 | check out | /ˈtʃek aʊt/ | trả phòng | I need to check out of the hotel by noon. (Tôi cần trả phòng khách sạn trước 12 giờ trưa.) |
39 | get away | /ˈɡet əˌweɪ/ | đi nghỉ | I need to get away from the city for a weekend. (Tôi cần trốn khỏi thành phố trong một cuối tuần.) |
Socializing | ||||
40 | hang out | /ˈhæŋ aʊt/ | đi chơi | Let’s hang out at my place this weekend. (Hãy đến chơi nhà tôi vào cuối tuần này.) |
41 | catch up | /ˈkætʃ ʌp/ | trò chuyện | Let’s get together and catch up. (Hãy cùng nhau và trò chuyện.) |
42 | show up | /ˈʃoʊ ʌp/ | xuất hiện | I hope everyone shows up on time for the party. (Tôi hy vọng mọi người sẽ đến đúng giờ cho bữa tiệc.) |
Emotions and Feelings | ||||
43 | cheer up | /ˈtʃɪr ʌp/ | vui lên | Don’t be sad, cheer up! Things will get better. (Đừng buồn, hãy vui lên! Mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.) |
44 | calm down | /ˈkɑːm daʊn/ | bình tĩnh lại | Take some deep breaths and calm down. (Hãy thở sâu và bình tĩnh lại.) |
45 | freak out | /ˈfriːk aʊt/ | hoảng loạn | I freaked out when I lost my wallet. (Tôi đã hoảng loạn khi mất ví.) |
Work and Career | ||||
46 | show up | /ˈʃoʊ ʌp/ | đến | I hope everyone shows up on time for the meeting. (Tôi hy vọng mọi người sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp.) |
47 | catch up | /ˈkætʃ ʌp/ | đuổi kịp | I need to catch up on my work before the deadline. (Tôi cần đuổi kịp công việc trước hạn chót.) |
48 | step up | /ˈstep ʌp/ | nâng cao | It’s time for you to step up and take on more responsibility. (Đã đến lúc bạn nâng cao và đảm nhận thêm trách nhiệm.) |
Daily Routines | ||||
49 | get up | /ˈɡet ʌp/ | dậy | I need to get up early tomorrow. (Tôi cần phải dậy sớm ngày mai.) |
50 | wake up | /ˈweɪk ʌp/ | thức dậy | I always wake up at 7 AM. (Tôi luôn thức dậy lúc 7 giờ sáng.) |
51 | wind down | /ˈwaɪnd daʊn/ | thư giãn | I like to wind down with a good book before bed. (Tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay trước khi đi ngủ.) |
Unexpected Events | ||||
52 | run into | /ˈrʌn ˌɪn.tuː/ | gặp | I ran into my old friend at the store. (Tôi đã gặp lại người bạn cũ của mình tại cửa hàng.) |
53 | come across | /ˈkʌm əˌkrɒs/ | tìm thấy | I came across an interesting article online. (Tôi đã tìm thấy một bài báo thú vị trên mạng.) |
54 | stumble upon | /ˈstʌm.bəl əˈpɒn/ | tình cờ phát hiện | I stumbled upon a great new restaurant. (Tôi đã tình cờ phát hiện một nhà hàng mới tuyệt vời.) |
Making Changes | ||||
55 | switch over | /ˈswɪtʃ ˈoʊ.vɚ/ | chuyển sang | I need to switch over to a new phone plan. (Tôi cần chuyển sang gói cước điện thoại mới.) |
56 | phase out | /ˈfeɪz aʊt/ | dần dần loại bỏ | The company plans to phase out the old product line. (Công ty có kế hoạch dần dần loại bỏ dòng sản phẩm cũ.) |
57 | phase in | /ˈfeɪz ɪn/ | dần dần đưa vào | The new safety regulations will be phased in over the next year. (Các quy định an toàn mới sẽ được đưa vào dần dần trong năm tới.) |
Ending Things | ||||
58 | break up | /ˈbreɪk ʌp/ | chia tay | They broke up after dating for a year. (Họ chia tay sau khi hẹn hò được một năm.) |
59 | call it quits | /ˈkɔːl ɪt ˈkwɪts/ | dừng lại | I think it’s time to call it quits for today. (Tôi nghĩ đã đến lúc dừng lại cho hôm nay.) |
60 | wrap up | /ˈræp ʌp/ | kết thúc | Let’s wrap up the meeting so everyone can go home. (Hãy kết thúc cuộc họp để mọi người có thể về nhà.) |
Communicating | ||||
61 | hang up | /ˈhæŋ ʌp/ | cúp máy | I need to hang up now, but I’ll call you back. (Tôi cần phải cúp máy bây giờ, nhưng tôi sẽ gọi lại cho bạn.) |
62 | look up | /ˈlʊk ʌp/ | tìm kiếm | I looked up the definition in the dictionary. (Tôi đã tìm nghĩa từ trong từ điển.) |
63 | look into | /ˈlʊk ˈɪn.tuː/ | điều tra | I’ll look into the matter and get back to you. (Tôi sẽ điều tra vấn đề này và trả lời bạn.) |
Asking for Help | ||||
64 | count on | /ˈkaʊnt ɒn/ | tin tưởng | You can always count on me for help. (Bạn luôn có thể tin tưởng vào tôi khi cần giúp đỡ.) |
65 | lean on | /ˈliːn ɒn/ | dựa vào | I’m leaning on my friends for support right now. (Tôi đang dựa vào bạn bè để nhận được sự hỗ trợ ngay bây giờ.) |
66 | fall back on | /ˈfɔːl ˈbæk ɒn/ | dựa vào như là lựa chọn cuối cùng | I’ll fall back on my savings if I lose my job. (Tôi sẽ dựa vào tiền tiết kiệm nếu mất việc.) |
Expressing Opinions | ||||
67 | go along with | /ˈɡoʊ əˈlɒŋ wɪð/ | đồng ý với | I’ll go along with whatever the group decides. (Tôi sẽ đồng ý với bất cứ quyết định nào của nhóm.) |
68 | put up with | /ˈpʊt ʌp wɪð/ | chịu đựng | I can’t put up with his rude behavior anymore. (Tôi không thể chịu đựng cách cư xử thô lỗ của anh ấy nữa.) |
69 | stand up for | /ˈstænd ʌp fɔːr/ | bênh vực | I always stand up for my friends. (Tôi luôn bênh vực cho bạn bè của mình.) |
Describing Situations | ||||
70 | add up | /ˈæd ʌp/ | hợp lý | Something doesn’t add up in his story. (Có điều gì đó không hợp lý trong câu chuyện của anh ấy.) |
71 | boil down to | /ˈbɔɪl daʊn tuː/ | quy về | It all boils down to a lack of communication. (Tất cả đều quy về sự thiếu giao tiếp.) |
72 | break down | /ˈbreɪk daʊn/ | sụp đổ | The project broke down due to lack of funding. (Dự án sụp đổ do thiếu kinh phí.) |
Dealing with Problems | ||||
73 | back down | /ˈbæk daʊn/ | lùi bước | I won’t back down on this issue. (Tôi sẽ không lùi bước trong vấn đề này.) |
74 | give in | /ˈɡɪv ɪn/ | đầu hàng | I finally gave in and agreed to help. (Cuối cùng tôi đã đầu hàng và đồng ý giúp đỡ.) |
75 | hold out | /ˈhoʊld aʊt/ | kiên trì | I’ll hold out as long as I can. (Tôi sẽ kiên trì trong bao lâu có thể.) |
Making Decisions | ||||
76 | go for | /ˈɡoʊ fɔːr/ | chọn | I think I’ll go for the chicken salad. (Tôi nghĩ mình sẽ chọn salad gà.) |
77 | opt out | /ˈɑːpt aʊt/ | chọn không tham gia | I opted out of the company health plan. (Tôi đã chọn không tham gia vào chương trình bảo hiểm y tế của công ty.) |
78 | settle on | /ˈset.əl ɒn/ | quyết định | We finally settled on a date for the wedding. (Cuối cùng chúng tôi đã quyết định được ngày cưới.) |
Describing Appearance | ||||
79 | dress up | /ˈdres ʌp/ | ăn mặc đẹp | Let’s dress up and go out for dinner. (Hãy mặc đẹp và đi ăn tối.) |
80 | dress down | /ˈdres daʊn/ | ăn mặc giản dị | I usually dress down for work on Fridays. (Tôi thường ăn mặc giản dị đi làm vào thứ Sáu.) |
81 | clean up | /ˈkliːn ʌp/ | dọn dẹp gọn gàng | You need to clean up before your date arrives. (Bạn cần dọn dẹp gọn gàng trước khi người hẹn đến.) |
Describing Behavior | ||||
82 | act up | /ˈækt ʌp/ | cư xử xấu | My computer’s been acting up lately. (Máy tính của tôi đã cư xử xấu gần đây.) |
83 | act out | /ˈækt aʊt/ | thể hiện bằng hành động | The kids acted out the story on stage. (Các em nhỏ đã thể hiện câu chuyện bằng hành động trên sân khấu.) |
84 | show off | /ˈʃoʊ ɒf/ | khoe khoang | He was showing off his new car to everyone. (Anh ấy đang khoe chiếc xe mới của mình với mọi người.) |
Describing Progress | ||||
85 | catch up | /ˈkætʃ ʌp/ | đuổi kịp | I need to catch up on my work before the deadline. (Tôi cần đuổi kịp công việc trước hạn chót.) |
86 | fall behind | /ˈfɔːl bɪˌhaɪnd/ | bị trễ | I fell behind on my reading due to a busy schedule. (Tôi bị trễ việc đọc sách do lịch trình bận rộn.) |
87 | keep up | /ˈkiːp ʌp/ | theo kịp | I need to keep up with my exercise routine. (Tôi cần theo kịp thói quen tập thể dục của mình.) |
Describing Feelings | ||||
88 | cheer up | /ˈtʃɪr ʌp/ | vui lên | Don’t be sad, cheer up! (Đừng buồn, hãy vui lên!) |
89 | calm down | /ˈkɑːm daʊn/ | bình tĩnh lại | Take some deep breaths and calm down. (Hãy thở sâu và bình tĩnh lại.) |
90 | freak out | /ˈfriːk aʊt/ | hoảng loạn | I freaked out when I lost my wallet. (Tôi đã hoảng loạn khi mất ví.) |
Describing Location | ||||
91 | hang out | /ˈhæŋ aʊt/ | ở lại | Let’s hang out at my place this weekend. (Hãy ở lại nhà tôi vào cuối tuần này.) |
92 | stay out | /ˈsteɪ aʊt/ | ở ngoài | You need to stay out of trouble. (Bạn cần tránh xa rắc rối.) |
93 | get away | /ˈɡet əˌweɪ/ | trốn đi | I need to get away from the city for a while. (Tôi cần trốn khỏi thành phố một thời gian.) |
Describing Possession | ||||
94 | hold on to | /ˈhoʊld ɒn tuː/ | giữ lấy | Hold on to your ticket until you reach your destination. (Hãy giữ lấy vé của bạn cho đến khi đến nơi.) |
95 | give away | /ˈɡɪv əˌweɪ/ | tặng đi | I’m giving away my old clothes to charity. (Tôi đang tặng quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.) |
96 | take after | /ˈteɪk ˈæf.tɚ/ | giống | She takes after her mother in looks. (Cô ấy giống mẹ về ngoại hình.) |
Describing Quantity | ||||
97 | add up | /ˈæd ʌp/ | tính lên | The numbers don’t add up. (Các con số không tính lên.) |
98 | add in | /ˈæd ɪn/ | thêm vào | Add in a pinch of salt to the recipe. (Thêm một chút muối vào công thức.) |
99 | cut back | /ˈkʌt ˈbæk/ | cắt giảm | I need to cut back on my spending. (Tôi cần cắt giảm chi tiêu.) |
Describing Time | ||||
100 | run out of | /ˈrʌn aʊt ʌv/ | hết | I ran out of time to finish the project. (Tôi hết thời gian để hoàn thành dự án.) |
Phrasal verbs là gì?
Phrasal verbs là một cụm từ trong tiếng Anh bao gồm một động từ và một hoặc nhiều trạng từ/giới từ, có nghĩa khác với nghĩa riêng lẻ của các từ thành phần . Ví dụ, cụm động từ ghép “wake up” có nghĩa là “thức dậy”, khác với nghĩa riêng lẻ của “wake” (thức) và “up” (lên) .
Một số đặc điểm của phrasal verbs:
- Cấu trúc: động từ + trạng từ/giới từ, ví dụ: get up, go through, write down, take after.
- Nghĩa thường không liên quan đến nghĩa của các từ thành phần.
Có hai loại cấu trúc chính của phrasal verbs:
- Phrasal verbs có thể tách rời (separable):
- Cấu trúc: động từ + trạng từ/giới từ + tân ngữ
- Động từ và trạng từ/giới từ có thể được ngăn cách bởi tân ngữ
- Ví dụ: “I turned on the TV” hoặc “I turned the TV on”
- Phrasal verbs không thể tách rời (inseparable):
- Cấu trúc: động từ + trạng từ/giới từ
- Động từ và trạng từ/giới từ luôn đi cùng nhau và không thể ngăn cách bởi tân ngữ
- Ví dụ: “I looked after my neighbor’s cat” (không thể nói “I looked my neighbor’s cat after”)
Phrasal verbs rất quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt trong giao tiếp miệng . Tuy nhiên, chúng cũng gây khó khăn cho người học vì số lượng lớn, cấu trúc phức tạp và nghĩa không đoán trước được .
Xem thêm: Bật mí 6 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả – học nhanh và nhớ lâu hơn!
Tại sao phrasal verbs lại quan trọng trong tiếng Anh?
Phrasal verbs (cụm động từ) là một phần quan trọng trong tiếng Anh vì một số lý do sau:
- Chúng rất phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt là trong giao tiếp miệng. Nhiều phrasal verbs thông dụng như “get up”, “look up”, “hang out”, “put up with”, v.v. xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày .
- Phrasal verbs thường có nghĩa riêng biệt, không thể đoán được từ nghĩa của các từ thành phần. Ví dụ, “get up” có nghĩa là “dậy”, khác hoàn toàn với nghĩa riêng lẻ của “get” và “up”. Vì vậy, cần phải học và nhớ từng phrasal verb.
- Phrasal verbs là một trong những chủ đề khó nhất đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là những người nói ngôn ngữ khác. Có hàng nghìn phrasal verbs khác nhau, và nhiều phrasal verbs có cùng một động từ cơ sở nhưng nghĩa khác nhau, gây khó khăn cho việc học .
- Sử dụng phrasal verbs thành thạo sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát hơn. Phrasal verbs thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy việc nắm vững chúng là rất quan trọng để hiểu và diễn đạt tiếng Anh như người bản ngữ .
Tại sao học phrasal verbs lại khó khăn hơn học từ vựng thông thường?
Phrasal verbs (cụm động từ) thường khó học và nhớ hơn so với các từ vựng thông thường vì một số lý do sau:
- Phrasal verbs có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm một động từ và một hoặc nhiều trạng từ/giới từ. Trong khi đó, các từ vựng thông thường chỉ là một từ đơn.
- Nhiều phrasal verbs có nghĩa riêng biệt, không liên quan gì đến nghĩa của các từ thành phần. Ví dụ, “break up” có nghĩa là “chia tay”, không liên quan gì đến “break” hay “up”. Điều này khiến chúng khó nhớ hơn.
- Có rất nhiều phrasal verbs khác nhau trong tiếng Anh, ước tính khoảng 10,000 phrasal verbs. Trong khi đó, số lượng từ vựng thông thường có thể học được trong một khoảng thời gian nhất định.
- Nhiều phrasal verbs có cùng một động từ cơ sở nhưng nghĩa khác nhau, gây nhầm lẫn. Ví dụ, “look up” có nghĩa là “tìm kiếm” còn “look into” lại có nghĩa là “điều tra”. Phân biệt các phrasal verbs tương tự này là một thách thức.
- Vị trí của đối tượng trong câu với phrasal verbs có thể thay đổi, tạo thêm độ khó. Ví dụ, “I turned on the TV” hoặc “I turned the TV on” đều đúng.
Tuy nhiên, với sự luyện tập chăm chỉ và các chiến lược học tập phù hợp, phrasal verbs hoàn toàn có thể được nắm vững.
Học phrasal verbs như thế nào cho hiệu quả?
Sau đây là một số chiến lược hiệu quả để học và ghi nhớ 100 phrasal verbs (cụm động từ) thông dụng:
1. Phân loại các cụm động từ thành các nhóm theo chủ đề hoặc ý nghĩa:
- Phân loại chúng thành các danh mục như chuẩn bị, giao tiếp, thể hiện cảm xúc, phương tiện đi lại, liên quan đến thời gian, v.v. Điều này giúp chúng dễ nhớ hơn.
- Cung cấp các câu mẫu cho từng cụm động từ trong danh mục của nó để chứng minh cách sử dụng đúng.
2. Luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập và câu đố:
- Thực hiện các bài tập điền vào chỗ trống, ghép nối và trắc nghiệm để kiểm tra sự hiểu biết của bạn.
- Làm các bài kiểm tra ngắn sau khi học từng nhóm gồm 10 cụm động từ để củng cố việc học.
- Việc lặp lại và thực hành tích cực sẽ giúp củng cố các cụm động từ trong trí nhớ của bạn.
3. Đắm mình trong tiếng Anh đích thực:
- Xem phim, chương trình truyền hình, nghe nhạc và đọc sách/bài viết bằng tiếng Anh để tiếp xúc với các cụm động từ trong ngữ cảnh.
- Điều này giúp bạn quen với việc nghe và nhìn thấy các cụm động từ được sử dụng một cách tự nhiên.
4. Sử dụng cụm động từ trong các cuộc trò chuyện của riêng bạn:
- Tìm kiếm cơ hội để kết hợp các cụm động từ mới vào các cuộc trò chuyện tiếng Anh hàng ngày của bạn.
- Bạn càng sử dụng chúng nhiều, chúng sẽ càng trở nên thoải mái và tự nhiên hơn.
5. Giữ một cuốn nhật ký từ vựng:
- Viết ra các cụm động từ mới mà bạn học được, cùng với ý nghĩa và các câu mẫu của chúng.
- Xem lại nhật ký này thường xuyên để liên tục làm mới trí nhớ của bạn.
6. Tập trung vào các cụm động từ thường bị nhầm lẫn:
- Xác định các cụm động từ có ý nghĩa hoặc cấu trúc tương tự, như “look up” so với “look into”.
- Hiểu được sự khác biệt tinh tế giữa chúng để tránh nhầm lẫn.
Một số ứng dụng giúp bạn học phrasal verbs dễ dàng hơn
1. Anki
Anki là một ứng dụng flashcard rất hiệu quả, giúp bạn học từ vựng và cụm từ tiếng Anh thông qua hệ thống lặp lại có khoảng cách. Bạn có thể tạo bộ thẻ từ riêng hoặc tải các bộ thẻ từ có sẵn.
2. Quizlet
Quizlet cho phép bạn tạo và học từ vựng qua các flashcard, trò chơi và bài kiểm tra. Ứng dụng này rất hữu ích cho việc học cụm từ và từ vựng một cách thú vị.
3. Memrise
Memrise sử dụng phương pháp học tập thú vị với các video và trò chơi để giúp bạn ghi nhớ từ vựng và cụm từ. Ứng dụng này cũng có tính năng lặp lại để củng cố kiến thức.
4. HelloTalk
HelloTalk là một ứng dụng trao đổi ngôn ngữ, cho phép bạn kết nối với người bản ngữ để thực hành tiếng Anh. Bạn có thể học cụm từ thông qua các cuộc trò chuyện thực tế.
5. Drops
Drops cung cấp các bài học từ vựng ngắn gọn và dễ nhớ, giúp bạn học cụm từ tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
6. Phrasal Verbs Machine
Phrasal Verbs Machine là một ứng dụng chuyên biệt giúp bạn học các cụm động từ tiếng Anh, rất hữu ích cho việc nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.
Tải ứng dụng Phrasal Verbs Machine
Việc nắm vững 100 cụm động từ ở trên sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tiếp tục ôn lại và thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức nhé!