Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh (Past Continuous)

Bạn có biết thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế hơn không?

Đúng vậy! Thì này không chỉ đơn giản là nói về quá khứ, mà còn giúp bạn tạo ra những hình ảnh sống động trong tâm trí người nghe.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những bí quyết để sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách hiệu quả. Bạn sẽ học được cách phân biệt thì này với các thì khác, cũng như những tình huống đặc biệt khi nên sử dụng nó.

Xem nhanh

Key Takeaways – Những điểm chính cần nhớ

  • Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Cấu trúc cơ bản: S + was/were + V-ing.
  • Sử dụng “was” cho chủ ngữ số ít (I, he, she, it) và “were” cho chủ ngữ số nhiều (we, you, they).
  • Thì quá khứ tiếp diễn thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “when”, “while”, “at that moment”.
  • Dùng để mô tả bối cảnh cho một sự kiện khác xảy ra trong quá khứ đơn.
  • Có thể diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc kéo dài trong quá khứ.
  • Thường kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả sự gián đoạn.
  • Trong câu phức, thì quá khứ tiếp diễn có thể xuất hiện trong câu so sánh, câu điều kiện loại 2, và câu tường thuật.
  • Chú ý quy tắc chia động từ đặc biệt khi thêm đuôi -ing.
  • Thì quá khứ tiếp diễn khác với thì quá khứ hoàn thành ở cách diễn đạt thời gian và mục đích sử dụng.
thi qua khu tiep dien trong tieng Anh 2

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Cấu trúc câu khẳng định

S + was/were + V-ing

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • was: Sử dụng cho chủ ngữ số ít (I, he, she, it)
  • were: Sử dụng cho chủ ngữ số nhiều (we, you, they)
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing

Ví dụ:

  • I was studying English at 8 PM last night.
    (Tôi đang học tiếng Anh lúc 8 giờ tối hôm qua.)
  • They were playing football when it started raining.
    (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)

Cấu trúc câu phủ định

S + was/were + not + V-ing

Lưu ý: “was not” có thể viết tắt thành “wasn’t”, “were not” viết tắt thành “weren’t”.

Ví dụ:

  • She wasn’t sleeping at midnight.
    (Cô ấy không ngủ vào lúc nửa đêm.)
  • We weren’t watching TV at that time.
    (Chúng tôi không xem TV vào lúc đó.)

Cấu trúc câu hỏi

Was/Were + S + V-ing?

Để trả lời câu hỏi Yes/No, bạn chỉ cần sử dụng “Yes, S + was/were” hoặc “No, S + wasn’t/weren’t”.

Ví dụ:

  • Were you working late last night?
    (Bạn có đang làm việc muộn tối qua không?)
  • Was he driving when the accident happened?
    (Anh ấy có đang lái xe khi tai nạn xảy ra không?)

Quy tắc chia động từ trong thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh đòi hỏi việc chia động từ đúng cách để diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu. Hãy cùng tìm hiểu các quy tắc quan trọng khi chia động từ trong thì này.

Quy tắc cơ bản

Động từ trong thì quá khứ tiếp diễn luôn được chia ở dạng V-ing. Đây là quy tắc không có ngoại lệ và áp dụng cho tất cả các động từ, bất kể là động từ thường hay bất quy tắc.

Ví dụ:

  • She was reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
  • They were playing tennis. (Họ đang chơi tennis.)

Các trường hợp đặc biệt khi thêm -ing

  1. Động từ kết thúc bằng chữ “e” câm:
    Bỏ “e” và thêm “-ing”
  • write → writing
  • come → coming

Ví dụ: He was writing an email when the power went out. (Anh ấy đang viết email khi mất điện.)

  1. Động từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm:
    Gấp đôi phụ âm cuối và thêm “-ing”
  • run → running
  • swim → swimming

Ví dụ: The children were running in the park. (Bọn trẻ đang chạy trong công viên.)

  1. Động từ hai âm tiết có trọng âm ở âm tiết cuối:
    Gấp đôi phụ âm cuối và thêm “-ing”
  • begin → beginning
  • prefer → preferring

Ví dụ: We were beginning to worry when you didn’t show up. (Chúng tôi bắt đầu lo lắng khi bạn không xuất hiện.)

  1. Động từ kết thúc bằng “ie”:
    Đổi “ie” thành “y” và thêm “-ing”
  • lie → lying
  • die → dying

Ví dụ: The old man was lying on the bed when the doctor arrived. (Ông già đang nằm trên giường khi bác sĩ đến.)

  1. Các động từ khác:
    Chỉ cần thêm “-ing” vào cuối động từ
  • eat → eating
  • sleep → sleeping

Ví dụ: They were eating dinner when I called. (Họ đang ăn tối khi tôi gọi điện.)

Lưu ý quan trọng:

  • Trong thì quá khứ tiếp diễn, chỉ có động từ chính mới được chia ở dạng V-ing. Động từ “to be” (was/were) vẫn giữ nguyên dạng quá khứ.
  • Một số động từ hiếm khi được sử dụng ở dạng tiếp diễn, như các động từ chỉ trạng thái (state verbs). Ví dụ: know, believe, love, hate. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, chúng vẫn có thể được sử dụng.

Ví dụ:

  • Thông thường: I knew the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
  • Trường hợp đặc biệt: I was knowing more and more about the subject as I studied. (Tôi đang biết ngày càng nhiều về chủ đề khi tôi học.)
thi qua khu tiep dien trong tieng Anh 3

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

1. Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh. Bạn dùng nó để mô tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • At 8 PM yesterday, I was studying English.
    (Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang học tiếng Anh.)
  • When the phone rang, she was cooking dinner.
    (Khi điện thoại reo, cô ấy đang nấu bữa tối.)

2. Mô tả bối cảnh cho một sự kiện khác trong quá khứ

Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để tạo bối cảnh cho một hành động khác xảy ra trong quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • While I was walking in the park, I saw an old friend.
    (Trong khi tôi đang đi dạo trong công viên, tôi đã gặp một người bạn cũ.)
  • The sun was shining when we arrived at the beach.
    (Mặt trời đang tỏa sáng khi chúng tôi đến bãi biển.)

3. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

Thì quá khứ tiếp diễn có thể được sử dụng để mô tả các hành động xảy ra nhiều lần trong một khoảng thời gian trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Last year, he was always complaining about his job.
    (Năm ngoái, anh ấy luôn phàn nàn về công việc của mình.)
  • They were practicing every day for the competition.
    (Họ đang luyện tập mỗi ngày cho cuộc thi.)

4. Mô tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ

Khi hai hành động cùng diễn ra trong quá khứ, bạn có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho cả hai.

Ví dụ:

  • While I was reading, my sister was watching TV.
    (Trong khi tôi đang đọc sách, em gái tôi đang xem TV.)
  • They were dancing while the band was playing.
    (Họ đang nhảy trong khi ban nhạc đang chơi.)

5. Diễn tả sự gián đoạn trong quá khứ

Thì quá khứ tiếp diễn thường được kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đang diễn ra bị gián đoạn bởi một hành động khác.

Ví dụ:

  • I was taking a shower when the doorbell rang.
    (Tôi đang tắm thì chuông cửa reo.)
  • They were having dinner when the lights went out.
    (Họ đang ăn tối thì đèn tắt.)

Lưu ý quan trọng:

  • Khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, hãy chú ý đến việc sử dụng was/were cho phù hợp với chủ ngữ.
  • Thì này thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như “at that moment”, “while”, “when” để làm rõ ngữ cảnh.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Để sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh một cách chính xác, việc nhận biết các dấu hiệu đặc trưng của thì này là rất quan trọng. Những dấu hiệu này sẽ giúp bạn xác định khi nào nên sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong câu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn.

1. Các từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ

Thì quá khứ tiếp diễn thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ:

  • At + thời gian cụ thể: At 8 PM yesterday (Lúc 8 giờ tối hôm qua)
  • At that moment (Vào lúc đó)
  • Các thời điểm trong ngày: This morning (Sáng nay), Last night (Tối qua)

Ví dụ:

  • At 7 AM this morning, I was having breakfast.
    (Lúc 7 giờ sáng nay, tôi đang ăn sáng.)

2. Từ nối “when” và “while”

“When” và “while” thường được sử dụng để kết nối thì quá khứ tiếp diễn với thì quá khứ đơn:

  • When + quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn
  • While + quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn

Ví dụ:

  • When the phone rang, I was taking a shower.
    (Khi điện thoại reo, tôi đang tắm.)
  • While we were having dinner, the lights went out.
    (Trong khi chúng tôi đang ăn tối, đèn tắt.)

3. Các trạng từ chỉ thời gian kéo dài

Thì quá khứ tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian kéo dài như:

  • All day (Cả ngày)
  • All night (Cả đêm)
  • The whole week (Cả tuần)
  • For hours (Trong nhiều giờ)

Ví dụ:

  • They were arguing all night.
    (Họ đã cãi nhau cả đêm.)

4. Từ “as” để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời

“As” được sử dụng để nối hai mệnh đề chỉ các hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ:

Ví dụ:

  • As I was walking home, it started to rain.
    (Khi tôi đang đi bộ về nhà, trời bắt đầu mưa.)

5. Cụm từ “in the middle of” hoặc “in the process of”

Các cụm từ này thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh hành động đang diễn ra:

Ví dụ:

  • I was in the middle of cooking when the guests arrived.
    (Tôi đang nấu ăn dở thì khách đến.)

6. Từ “just” kết hợp với thời điểm trong quá khứ

“Just” được sử dụng để nhấn mạnh hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm được đề cập:

Ví dụ:

  • At 3 PM, I was just leaving the office.
    (Lúc 3 giờ chiều, tôi vừa mới rời văn phòng.)

Lưu ý quan trọng:

  • Không phải lúc nào có các dấu hiệu này thì câu cũng bắt buộc phải dùng thì quá khứ tiếp diễn. Bạn cần xem xét ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để quyết định sử dụng thì nào cho phù hợp.
  • Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả mối quan hệ giữa các hành động trong quá khứ.
thi qua khu tiep dien trong tieng Anh 4

Các trường hợp đặc biệt của thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ. Có một số trường hợp đặc biệt mà việc nắm vững sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các trường hợp đặc biệt của thì quá khứ tiếp diễn.

1. Diễn tả sự phàn nàn hoặc khó chịu

Thì quá khứ tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn tả sự phàn nàn hoặc khó chịu về một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. Trong trường hợp này, thường kết hợp với các từ như “always” (luôn luôn), “constantly” (liên tục), “forever” (mãi mãi).

Ví dụ:

  • He was always complaining about the food.
    (Anh ấy luôn phàn nàn về đồ ăn.)
  • They were constantly arguing about money.
    (Họ liên tục cãi nhau về tiền bạc.)

2. Diễn tả kế hoạch đã định trước nhưng không thực hiện được

Thì quá khứ tiếp diễn có thể được sử dụng để nói về kế hoạch đã được sắp xếp trong quá khứ nhưng cuối cùng không diễn ra.

Ví dụ:

  • We were going to visit Paris, but our flight was cancelled.
    (Chúng tôi đã định đi thăm Paris, nhưng chuyến bay bị hủy.)
  • She was planning to start a new job, but she fell ill.
    (Cô ấy đã dự định bắt đầu công việc mới, nhưng lại bị ốm.)

3. Diễn tả sự thay đổi dần dần trong quá khứ

Thì quá khứ tiếp diễn có thể được sử dụng để mô tả sự thay đổi diễn ra từ từ trong một khoảng thời gian trong quá khứ.

Ví dụ:

  • The weather was getting colder as winter approached.
    (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn khi mùa đông đến gần.)
  • Her English was improving day by day.
    (Tiếng Anh của cô ấy đang cải thiện từng ngày.)

4. Diễn tả hành động bị gián đoạn

Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đang diễn ra bị gián đoạn bởi một hành động khác.

Ví dụ:

  • I was taking a shower when the doorbell rang.
    (Tôi đang tắm thì chuông cửa reo.)

Lưu ý quan trọng:

  • Trong các trường hợp đặc biệt này, việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn mang lại những sắc thái ý nghĩa riêng mà các thì khác không thể thay thế được.
  • Khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong các trường hợp đặc biệt, hãy chú ý đến ngữ cảnh và ý định giao tiếp của bạn để đảm bảo sử dụng đúng và hiệu quả.

Thì quá khứ tiếp diễn trong các loại câu phức tạp

Thì quá khứ tiếp diễn không chỉ xuất hiện trong các câu đơn giản mà còn được sử dụng trong nhiều loại câu phức tạp. Việc hiểu và sử dụng thành thạo thì này trong các cấu trúc câu phức tạp sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng khám phá cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong các loại câu phức tạp sau đây:

1. Câu so sánh

Thì quá khứ tiếp diễn có thể được sử dụng trong câu so sánh để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • While I was studying, my sister was watching TV.
    (Trong khi tôi đang học, em gái tôi đang xem TV.)
  • She was cooking dinner as he was mowing the lawn.
    (Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi anh ấy đang cắt cỏ.)

2. Câu điều kiện loại 2

Thì quá khứ tiếp diễn có thể được sử dụng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 để diễn tả một hành động giả định đang diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • If I had more time, I would be traveling the world right now.
    (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đang đi du lịch vòng quanh thế giới ngay bây giờ.)
  • If she weren’t working late, she would be having dinner with us.
    (Nếu cô ấy không làm việc muộn, cô ấy sẽ đang ăn tối cùng chúng tôi.)

3. Câu tường thuật

Trong câu tường thuật, thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm được đề cập trong câu chuyện.

Ví dụ:

  • She said she was studying when I called.
    (Cô ấy nói rằng cô ấy đang học khi tôi gọi điện.)
  • He told me they were planning a surprise party for me.
    (Anh ấy nói với tôi rằng họ đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho tôi.)

4. Câu đảo ngữ

Thì quá khứ tiếp diễn có thể được sử dụng trong câu đảo ngữ để tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh hoặc tăng tính văn chương cho câu.

Ví dụ:

  • Slowly falling was the snow as we walked through the park.
    (Tuyết đang rơi chậm rãi khi chúng tôi đi qua công viên.)
  • There I was, sitting in the cafe, when suddenly she walked in.
    (Tôi đang ngồi trong quán cà phê thì đột nhiên cô ấy bước vào.)

5. Câu hỗn hợp với nhiều mệnh đề

Thì quá khứ tiếp diễn có thể được sử dụng kết hợp với các thì khác trong câu hỗn hợp để diễn tả mối quan hệ giữa các hành động khác nhau trong quá khứ.

Ví dụ:

  • While I was cooking dinner, the phone rang, and when I answered it, I realized I had forgotten to turn off the stove.
    (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, điện thoại reo, và khi tôi trả lời, tôi nhận ra mình đã quên tắt bếp.)

6. Câu với mệnh đề quan hệ

Thì quá khứ tiếp diễn có thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để cung cấp thông tin bổ sung về hành động đang diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • The man who was wearing a red hat suddenly disappeared into the crowd.
    (Người đàn ông đang đội mũ đỏ đột nhiên biến mất vào đám đông.)

Lưu ý quan trọng:

  • Khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong các câu phức tạp, hãy chú ý đến sự phối hợp giữa các thì để đảm bảo tính nhất quán và logic của câu.
  • Việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong các câu phức tạp giúp tạo ra sự sinh động và chi tiết trong việc mô tả các sự kiện và hành động trong quá khứ.

So sánh thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh, việc so sánh nó với thì quá khứ hoàn thành sẽ giúp bạn nắm bắt được những điểm khác biệt quan trọng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai thì này:

Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành
Cách sử dụngDiễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúcS + was/were + V-ingS + had + V3
Thì sử dụngwas (cho chủ ngữ số ít) / were (cho chủ ngữ số nhiều)had (dùng cho tất cả các chủ ngữ)
Thời gian diễn raHành động diễn ra trong một khoảng thời gian xác định.Hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Tình huống điển hìnhCuộc hội thoại (mô tả những gì đang diễn ra trong quá khứ).Một sự kiện xảy ra trước sự kiện khác trong quá khứ.

Bảng so sánh này giúp bạn thấy rõ những điểm khác biệt chính giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành. Hãy cùng phân tích chi tiết hơn:

Cách sử dụng:
Thì quá khứ tiếp diễn tập trung vào hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ngược lại, thì quá khứ hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả của hành động đã hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Cấu trúc:
Cấu trúc của hai thì này khá khác biệt. Thì quá khứ tiếp diễn sử dụng “was/were + V-ing“, trong khi thì quá khứ hoàn thành dùng “had + V3” (động từ quá khứ phân từ).

Thì sử dụng:
Thì quá khứ tiếp diễn phân biệt giữa chủ ngữ số ít (was) và số nhiều (were). Thì quá khứ hoàn thành sử dụng “had” cho tất cả các chủ ngữ, đơn giản hóa việc chia động từ.

Thời gian diễn ra:
Thì quá khứ tiếp diễn mô tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Thì quá khứ hoàn thành nói về hành động đã kết thúc trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

Tình huống điển hình:
Thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng trong các cuộc hội thoại để mô tả những gì đang xảy ra. Thì quá khứ hoàn thành thường xuất hiện khi kể về các sự kiện xảy ra trước đó trong một câu chuyện hoặc tường thuật.

Kết luận

Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt các hành động đang diễn ra trong quá khứ một cách sinh động và chính xác. Qua bài viết này, bạn đã nắm được cấu trúc cơ bản, cách sử dụng và những trường hợp đặc biệt của thì này. Việc thành thạo thì quá khứ tiếp diễn sẽ giúp bạn kể chuyện hấp dẫn hơn, mô tả tình huống chi tiết hơn và giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn.

Đánh giá bài viết

Related Posts