100 idioms thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp “pro”như người bản xứ

100 idioms thông dụng nhất trong tiếng Anh

Số thứ tựIdioms tiếng AnhIPA Anh-MỹGiải thích nghĩa tiếng ViệtVí dụ về trường hợp sử dụng kèm dịch nghĩa của ví dụ
1A blessing in disguise/ə ˈblesɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/Một điều không may nhưng lại mang đến điều tốt lànhLosing that job was a blessing in disguise. Now I have a better one. (Mất công việc đó là một điều không may nhưng lại mang đến điều tốt lành. Bây giờ tôi có một công việc tốt hơn.)
2A dime a dozen/ə daɪm ə ˈdʌzən/Rất phổ biến, dễ tìm thấyCheap souvenirs are a dime a dozen in tourist areas. (Những món quà lưu niệm rẻ tiền rất phổ biến ở các khu du lịch.)
3Beat around the bush/biːt əˈraʊnd ðə bʊʃ/Nói vòng vo, không vào thẳng vấn đềStop beating around the bush and tell me what happened. (Đừng nói vòng vo nữa và hãy nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.)
4Better late than never/ˈbɛtər leɪt ðæn ˈnɛvər/Muộn còn hơn khôngHe finally apologized, better late than never. (Cuối cùng anh ấy cũng xin lỗi, muộn còn hơn không.)
5Bite the bullet/baɪt ðə ˈbʊlɪt/Chịu đựng điều khó khăn không thể tránh khỏiI decided to bite the bullet and start my own business. (Tôi quyết định chịu đựng điều khó khăn và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
6Break the ice/breɪk ði aɪs/Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầuHe made a joke to break the ice at the meeting. (Anh ấy đã kể một câu chuyện cười để phá vỡ sự ngại ngùng tại cuộc họp.)
7Call it a day/kɔːl ɪt ə deɪ/Kết thúc công việc trong ngàyLet’s call it a day and go home. (Hãy kết thúc công việc trong ngày và về nhà thôi.)
8Cut corners/kʌt ˈkɔːrnərz/Làm việc gì đó một cách nhanh chóng và không cẩn thận để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạcThey cut corners to finish the project on time. (Họ làm việc nhanh chóng và không cẩn thận để hoàn thành dự án đúng hạn.)
9Easy does it/ˈiːzi dʌz ɪt/Làm việc gì đó từ từ và cẩn thậnEasy does it, don’t spill the paint. (Làm từ từ và cẩn thận, đừng làm đổ sơn.)
10Get out of hand/ɡɛt aʊt əv hænd/Trở nên không kiểm soát đượcThe party got out of hand and the police were called. (Bữa tiệc trở nên không kiểm soát được và cảnh sát đã được gọi.)
11Get your act together/ɡɛt jʊər ækt təˈɡɛðər/Tổ chức lại bản thân, làm việc hiệu quả hơnYou need to get your act together if you want to succeed. (Bạn cần tổ chức lại bản thân nếu muốn thành công.)
12Give someone the benefit of the doubt/ɡɪv ˈsʌmwʌn ðə ˈbɛnɪfɪt əv ðə daʊt/Tin tưởng ai đó, dù có thể có nghi ngờI’ll give you the benefit of the doubt and assume you didn’t mean to hurt me. (Tôi sẽ tin tưởng bạn và cho rằng bạn không cố ý làm tổn thương tôi.)
13Hang in there/hæŋ ɪn ðɛr/Kiên nhẫn, không bỏ cuộcHang in there, things will get better. (Kiên nhẫn lên, mọi thứ sẽ tốt hơn.)
14Hit the sack/hɪt ðə sæk/Đi ngủI’m exhausted, I’m going to hit the sack. (Tôi mệt quá, tôi sẽ đi ngủ.)
15It’s not rocket science/ɪts nɑt ˈrɑkɪt ˈsaɪəns/Không phải là điều gì quá phức tạpCooking pasta is not rocket science. (Nấu mì không phải là điều gì quá phức tạp.)
16Let someone off the hook/lɛt ˈsʌmwʌn ɔf ðə hʊk/Tha thứ hoặc không bắt ai đó chịu trách nhiệmThe teacher let him off the hook for being late. (Giáo viên đã tha thứ cho anh ấy vì đến muộn.)
17Make a long story short/meɪk ə lɔŋ ˈstɔri ʃɔrt/Tóm tắt câu chuyện dài thành ngắn gọnTo make a long story short, we won the game. (Tóm tắt câu chuyện dài thành ngắn gọn, chúng tôi đã thắng trận đấu.)
18Miss the boat/mɪs ðə boʊt/Bỏ lỡ cơ hộiHe missed the boat on that investment. (Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội đầu tư đó.)
19No pain, no gain/noʊ peɪn noʊ ɡeɪn/Không có đau đớn, không có thành côngYou have to work hard to succeed, no pain, no gain. (Bạn phải làm việc chăm chỉ để thành công, không có đau đớn, không có thành công.)
20On the ball/ɑn ðə bɔl/Tập trung và làm việc hiệu quảShe’s really on the ball and always finishes her tasks on time. (Cô ấy thực sự tập trung và luôn hoàn thành công việc đúng hạn.)
21Pull someone’s leg/pʊl ˈsʌmwʌnz lɛɡ/Trêu chọc ai đóDon’t worry, I’m just pulling your leg. (Đừng lo, tôi chỉ đang trêu chọc bạn thôi.)
22Speak of the devil/spik əv ðə ˈdɛvəl/Vừa nhắc đến ai đó thì người đó xuất hiệnSpeak of the devil, here he comes. (Vừa nhắc đến anh ấy thì anh ấy xuất hiện.)
23The best of both worlds/ðə bɛst əv boʊθ wɜrldz/Có được lợi ích từ cả hai phíaWorking from home gives me the best of both worlds. (Làm việc tại nhà cho tôi lợi ích từ cả hai phía.)
24Time flies/taɪm flaɪz/Thời gian trôi nhanhTime flies when you’re having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)
25Under the weather/ˈʌndər ðə ˈwɛðər/Cảm thấy không khỏeI’m feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.)
26You can say that again/ju kæn seɪ ðæt əˈɡɛn/Hoàn toàn đồng ý“This heat is unbearable.” “You can say that again!” (“Cái nóng này thật không chịu nổi.” “Hoàn toàn đồng ý!”)
27Your guess is as good as mine/jʊər ɡɛs ɪz æz ɡʊd æz maɪn/Tôi cũng không biết, đoán như bạn“What’s causing the delay?” “Your guess is as good as mine.” (“Điều gì gây ra sự chậm trễ?” “Tôi cũng không biết, đoán như bạn.”)
28A penny for your thoughts/ə ˈpɛni fɔr jʊər θɔts/Hỏi ai đó đang nghĩ gìYou look serious. A penny for your thoughts? (Bạn trông nghiêm túc quá. Bạn đang nghĩ gì vậy?)
29Actions speak louder than words/ˈækʃənz spik ˈlaʊdər ðæn wɜrdz/Hành động có giá trị hơn lời nóiActions speak louder than words, so show me you care. (Hành động có giá trị hơn lời nói, vì vậy hãy cho tôi thấy bạn quan tâm.)
30Add insult to injury/æd ˈɪnsʌlt tə ˈɪndʒəri/Làm tình hình tồi tệ hơnHe added insult to injury by laughing at her mistake. (Anh ấy làm tình hình tồi tệ hơn bằng cách cười vào lỗi của cô ấy.)
31Barking up the wrong tree/ˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ tri/Nhầm lẫn, hiểu sai vấn đềIf you think I’m the one who broke the vase, you’re barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ tôi là người làm vỡ cái bình, bạn đã nhầm lẫn rồi.)
32Bite off more than you can chew/baɪt ɔf mɔr ðæn jʊ kæn tʃu/Cố gắng làm việc quá sứcHe bit off more than he could chew by taking on that extra project. (Anh ấy đã cố gắng làm việc quá sức khi nhận thêm dự án đó.)
33Break a leg/breɪk ə lɛɡ/Chúc may mắnBreak a leg at your performance tonight! (Chúc may mắn trong buổi biểu diễn tối nay!)
34Burn the midnight oil/bɜrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/Làm việc hoặc học tập đến khuyaShe burned the midnight oil to finish her report. (Cô ấy đã làm việc đến khuya để hoàn thành báo cáo của mình.)
35Caught between a rock and a hard place/kɔt bɪˈtwin ə rɑk ənd ə hɑrd pleɪs/Ở trong tình huống khó khăn, không có lựa chọn tốtHe was caught between a rock and a hard place, having to choose between his job and his family. (Anh ấy ở trong tình huống khó khăn, phải chọn giữa công việc và gia đình.)
36Costs an arm and a leg/kɔsts ən ɑrm ənd ə lɛɡ/Rất đắt đỏThat new car costs an arm and a leg. (Chiếc xe mới đó rất đắt đỏ.)
37Cry over spilt milk/kraɪ ˈoʊvər spɪlt mɪlk/Than vãn về điều đã xảy ra và không thể thay đổiThere’s no use crying over spilt milk. Let’s just move on. (Không có ích gì khi than vãn về điều đã xảy ra. Hãy tiếp tục thôi.)
38Cut to the chase/kʌt tə ðə tʃeɪs/Đi thẳng vào vấn đềLet’s cut to the chase and discuss the main issue. (Hãy đi thẳng vào vấn đề và thảo luận về vấn đề chính.)
39Don’t count your chickens before they hatch/doʊnt kaʊnt jʊər ˈtʃɪkənz bɪˈfɔr ðeɪ hætʃ/Đừng vội tính toán trước khi mọi thứ chắc chắnDon’t count your chickens before they hatch; wait until you get the job offer. (Đừng vội tính toán trước khi mọi thứ chắc chắn; hãy chờ đến khi bạn nhận được lời mời làm việc.)
40Every cloud has a silver lining/ˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ/Trong cái rủi có cái mayEven though you lost the game, every cloud has a silver lining; you learned a lot. (Dù bạn thua trận đấu, trong cái rủi có cái may; bạn đã học được rất nhiều.)
41Get a taste of your own medicine/ɡɛt ə teɪst əv jʊər oʊn ˈmɛdəsən/Nếm trải cảm giác mà bạn đã gây ra cho người khácHe got a taste of his own medicine when no one helped him. (Anh ấy đã nếm trải cảm giác mà anh ấy đã gây ra cho người khác khi không ai giúp anh ấy.)
42Give someone the cold shoulder/ɡɪv ˈsʌmwʌn ðə koʊld ˈʃoʊldər/Lạnh nhạt với ai đóShe gave him the cold shoulder after their argument. (Cô ấy lạnh nhạt với anh ấy sau cuộc cãi vã.)
43Go on a wild goose chase/ɡoʊ ɑn ə waɪld ɡus tʃeɪs/Theo đuổi một điều gì đó vô íchThey went on a wild goose chase trying to find the missing document. (Họ đã theo đuổi một điều vô ích khi cố gắng tìm tài liệu bị mất.)
44Hit the nail on the head/hɪt ðə neɪl ɑn ðə hɛd/Nói đúng hoặc làm đúng điều gì đóYou hit the nail on the head with your analysis. (Bạn đã nói đúng vấn đề với phân tích của bạn.)
45In the heat of the moment/ɪn ðə hit əv ðə ˈmoʊmənt/Trong lúc nóng giận hoặc căng thẳngHe said some things he didn’t mean in the heat of the moment. (Anh ấy đã nói một số điều mà anh ấy không có ý trong lúc nóng giận.)
46It takes two to tango/ɪt teɪks tu tə ˈtæŋɡoʊ/Cần có sự tham gia của cả hai bênIt takes two to tango, so both of them are responsible for the argument. (Cần có sự tham gia của cả hai bên, vì vậy cả hai đều chịu trách nhiệm cho cuộc cãi vã.)
47Jump on the bandwagon/dʒʌmp ɑn ðə ˈbændˌwæɡən/Tham gia vào một xu hướng phổ biếnShe decided to jump on the bandwagon and start her own blog. (Cô ấy quyết định tham gia vào xu hướng và bắt đầu blog của riêng mình.)
48Kill two birds with one stone/kɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊn/Giải quyết hai vấn đề cùng một lúcBy studying while commuting, he killed two birds with one stone. (Bằng cách học trong khi đi lại, anh ấy đã giải quyết được hai vấn đề cùng một lúc.)
49Let the cat out of the bag/lɛt ðə kæt aʊt əv ðə bæɡ/Tiết lộ bí mậtShe let the cat out of the bag about the surprise party. (Cô ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)
50Make a mountain out of a molehill/meɪk ə ˈmaʊntən aʊt əv ə ˈmoʊlˌhɪl/Làm quá vấn đềDon’t make a mountain out of a molehill; it’s just a small mistake. (Đừng làm quá vấn đề; đó chỉ là một lỗi nhỏ.)
51Once in a blue moon/wʌns ɪn ə blu mun/Hiếm khi xảy raHe visits his hometown once in a blue moon. (Anh ấy hiếm khi về thăm quê.)
52On thin ice/ɑn θɪn aɪs/Ở trong tình huống nguy hiểm hoặc bấp bênhHe’s on thin ice after missing the deadline. (Anh ấy đang ở trong tình huống nguy hiểm sau khi bỏ lỡ hạn chót.)
53Pull yourself together/pʊl jʊrˈsɛlf təˈɡɛðər/Bình tĩnh lại và tự kiểm soátShe needed to pull herself together after the bad news. (Cô ấy cần bình tĩnh lại sau tin xấu.)
54Rain on someone’s parade/reɪn ɑn ˈsʌmwʌnz pəˈreɪd/Làm hỏng kế hoạch hoặc niềm vui của ai đóI don’t want to rain on your parade, but we can’t afford the trip. (Tôi không muốn làm hỏng kế hoạch của bạn, nhưng chúng ta không đủ tiền cho chuyến đi.)
55See eye to eye/si aɪ tə aɪ/Đồng ý hoàn toànThey finally saw eye to eye on the issue. (Cuối cùng họ đã đồng ý hoàn toàn về vấn đề này.)
56Sit on the fence/sɪt ɑn ðə fɛns/Lưỡng lự, không quyết định đượcHe’s sitting on the fence about whether to accept the job offer. (Anh ấy đang lưỡng lự về việc có nên chấp nhận lời mời làm việc hay không.)
57Speak of the devil/spik əv ðə ˈdɛvəl/Vừa nhắc đến ai đó thì người đó xuất hiệnSpeak of the devil, here she comes. (Vừa nhắc đến cô ấy thì cô ấy xuất hiện.)
58Steal someone’s thunder/stil ˈsʌmwʌnz ˈθʌndər/Lấy mất sự chú ý hoặc công lao của ai đóShe stole my thunder by announcing her promotion first. (Cô ấy đã lấy mất sự chú ý của tôi bằng cách thông báo về việc thăng chức của cô ấy trước.)
59Take it with a grain of salt/teɪk ɪt wɪð ə ɡreɪn əv sɔlt/Không hoàn toàn tin tưởng, hoài nghiTake his advice with a grain of salt; he’s not always right. (Hãy hoài nghi lời khuyên của anh ấy; anh ấy không phải lúc nào cũng đúng.)
60The ball is in your court/ðə bɔl ɪz ɪn jʊr kɔrt/Quyết định là ở bạnThe ball is in your court now; you need to decide. (Quyết định là ở bạn bây giờ; bạn cần phải quyết định.)
61The best of both worlds/ðə bɛst əv boʊθ wɜrldz/Có được lợi ích từ cả hai phíaWorking from home gives me the best of both worlds. (Làm việc tại nhà cho tôi lợi ích từ cả hai phía.)
62The last straw/ðə læst strɔ/Giọt nước tràn lyHis rude comment was the last straw, and she decided to quit. (Lời bình luận thô lỗ của anh ấy là giọt nước tràn ly, và cô ấy quyết định nghỉ việc.)
63Throw caution to the wind/θroʊ ˈkɔʃən tə ðə wɪnd/Liều lĩnh, không lo lắng về hậu quảThey threw caution to the wind and invested all their savings. (Họ liều lĩnh và đầu tư toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình.)
64Under the weather/ˈʌndər ðə ˈwɛðər/Cảm thấy không khỏeI’m feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.)
65When pigs fly/wɛn pɪɡz flaɪ/Điều không thể xảy raHe’ll clean his room when pigs fly. (Anh ấy sẽ dọn phòng khi lợn biết bay.)
66You can’t judge a book by its cover/ju kænt dʒʌdʒ ə bʊk baɪ ɪts ˈkʌvər/Không nên đánh giá ai đó hoặc điều gì đó qua vẻ bề ngoàiYou can’t judge a book by its cover; he may look rough, but he’s very kind. (Không nên đánh giá ai đó qua vẻ bề ngoài; anh ấy có thể trông thô lỗ, nhưng anh ấy rất tử tế.)
67A penny saved is a penny earned/ə ˈpɛni seɪvd ɪz ə ˈpɛni ɜrnd/Tiết kiệm được một đồng là kiếm được một đồngRemember, a penny saved is a penny earned. (Hãy nhớ rằng, tiết kiệm được một đồng là kiếm được một đồng.)
68Actions speak louder than words/ˈækʃənz spik ˈlaʊdər ðæn wɜrdz/Hành động có giá trị hơn lời nóiActions speak louder than words, so show me you care. (Hành động có giá trị hơn lời nói, vì vậy hãy cho tôi thấy bạn quan tâm.)
69Add fuel to the fire/æd ˈfjuəl tə ðə ˈfaɪər/Làm tình hình tồi tệ hơnHis comments only added fuel to the fire during the argument. (Những bình luận của anh ấy chỉ làm tình hình tồi tệ hơn trong cuộc cãi vã.)
70Barking up the wrong tree/ˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ tri/Nhầm lẫn, hiểu sai vấn đềIf you think I’m the one who broke the vase, you’re barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ tôi là người làm vỡ cái bình, bạn đã nhầm lẫn rồi.)
71Bite the bullet/baɪt ðə ˈbʊlɪt/Chịu đựng điều khó khăn không thể tránh khỏiI decided to bite the bullet and start my own business. (Tôi quyết định chịu đựng điều khó khăn và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
72Break the ice/breɪk ði aɪs/Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầuHe made a joke to break the ice at the meeting. (Anh ấy đã kể một câu chuyện cười để phá vỡ sự ngại ngùng tại cuộc họp.)
73Call it a day/kɔːl ɪt ə deɪ/Kết thúc công việc trong ngàyLet’s call it a day and go home. (Hãy kết thúc công việc trong ngày và về nhà thôi.)
74Cut corners/kʌt ˈkɔːrnərz/Làm việc gì đó một cách nhanh chóng và không cẩn thận để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạcThey cut corners to finish the project on time. (Họ làm việc nhanh chóng và không cẩn thận để hoàn thành dự án đúng hạn.)
75Easy does it/ˈiːzi dʌz ɪt/Làm việc gì đó từ từ và cẩn thậnEasy does it, don’t spill the paint. (Làm từ từ và cẩn thận, đừng làm đổ sơn.)
76Get out of hand/ɡɛt aʊt əv hænd/Trở nên không kiểm soát đượcThe party got out of hand and the police were called. (Bữa tiệc trở nên không kiểm soát được và cảnh sát đã được gọi.)
77Get your act together/ɡɛt jʊər ækt təˈɡɛðər/Tổ chức lại bản thân, làm việc hiệu quả hơnYou need to get your act together if you want to succeed. (Bạn cần tổ chức lại bản thân nếu muốn thành công.)
78Give someone the benefit of the doubt/ɡɪv ˈsʌmwʌn ðə ˈbɛnɪfɪt əv ðə daʊt/Tin tưởng ai đó, dù có thể có nghi ngờI’ll give you the benefit of the doubt and assume you didn’t mean to hurt me. (Tôi sẽ tin tưởng bạn và cho rằng bạn không cố ý làm tổn thương tôi.)
79Hang in there/hæŋ ɪn ðɛr/Kiên nhẫn, không bỏ cuộcHang in there, things will get better. (Kiên nhẫn lên, mọi thứ sẽ tốt hơn.)
80Hit the sack/hɪt ðə sæk/Đi ngủI’m exhausted, I’m going to hit the sack. (Tôi mệt quá, tôi sẽ đi ngủ.)
81It’s not rocket science/ɪts nɑt ˈrɑkɪt ˈsaɪəns/Không phải là điều gì quá phức tạpCooking pasta is not rocket science. (Nấu mì không phải là điều gì quá phức tạp.)
82Let someone off the hook/lɛt ˈsʌmwʌn ɔf ðə hʊk/Tha thứ hoặc không bắt ai đó chịu trách nhiệmThe teacher let him off the hook for being late. (Giáo viên đã bỏ qua lỗi đi muộn của anh ta.)
83Let the cat out of the bag/lɛt ðə kæt aʊt əv ðə bæɡ/Tiết lộ bí mậtShe let the cat out of the bag about the surprise party. (Cô ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)
84Make a mountain out of a molehill/meɪk ə ˈmaʊntən aʊt əv ə ˈmoʊlˌhɪl/Làm quá vấn đềDon’t make a mountain out of a molehill; it’s just a small mistake. (Đừng làm quá vấn đề; đó chỉ là một lỗi nhỏ.)
85Once in a blue moon/wʌns ɪn ə blu mun/Hiếm khi xảy raHe visits his hometown once in a blue moon. (Anh ấy hiếm khi về thăm quê.)
86On thin ice/ɑn θɪn aɪs/Ở trong tình huống nguy hiểm hoặc bấp bênhHe’s on thin ice after missing the deadline. (Anh ấy đang ở trong tình huống nguy hiểm sau khi bỏ lỡ hạn chót.)
87Pull yourself together/pʊl jʊrˈsɛlf təˈɡɛðər/Bình tĩnh lại và tự kiểm soátShe needed to pull herself together after the bad news. (Cô ấy cần bình tĩnh lại sau tin xấu.)
88Rain on someone’s parade/reɪn ɑn ˈsʌmwʌnz pəˈreɪd/Làm hỏng kế hoạch hoặc niềm vui của ai đóI don’t want to rain on your parade, but we can’t afford the trip. (Tôi không muốn làm hỏng kế hoạch của bạn, nhưng chúng ta không đủ tiền cho chuyến đi.)
89See eye to eye/si aɪ tə aɪ/Đồng ý hoàn toànThey finally saw eye to eye on the issue. (Cuối cùng họ đã đồng ý hoàn toàn về vấn đề này.)
90Sit on the fence/sɪt ɑn ðə fɛns/Lưỡng lự, không quyết định đượcHe’s sitting on the fence about whether to accept the job offer. (Anh ấy đang lưỡng lự về việc có nên chấp nhận lời mời làm việc hay không.)
91Steal someone’s thunder/stil ˈsʌmwʌnz ˈθʌndər/Lấy mất sự chú ý hoặc công lao của ai đóShe stole my thunder by announcing her promotion first. (Cô ấy đã lấy mất sự chú ý của tôi bằng cách thông báo về việc thăng chức của cô ấy trước.)
92Take it with a grain of salt/teɪk ɪt wɪð ə ɡreɪn əv sɔlt/Không hoàn toàn tin tưởng, hoài nghiTake his advice with a grain of salt; he’s not always right. (Hãy hoài nghi lời khuyên của anh ấy; anh ấy không phải lúc nào cũng đúng.)
93The ball is in your court/ðə bɔl ɪz ɪn jʊr kɔrt/Quyết định là ở bạnThe ball is in your court now; you need to decide. (Quyết định là ở bạn bây giờ; bạn cần phải quyết định.)
94The best of both worlds/ðə bɛst əv boʊθ wɜrldz/Có được lợi ích từ cả hai phíaWorking from home gives me the best of both worlds. (Làm việc tại nhà cho tôi lợi ích từ cả hai phía.)
95The last straw/ðə læst strɔ/Giọt nước tràn lyHis rude comment was the last straw, and she decided to quit. (Lời bình luận thô lỗ của anh ấy là giọt nước tràn ly, và cô ấy quyết định nghỉ việc.)
96Throw caution to the wind/θroʊ ˈkɔʃən tə ðə wɪnd/Liều lĩnh, không lo lắng về hậu quảThey threw caution to the wind and invested all their savings. (Họ liều lĩnh và đầu tư toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình.)
97Under the weather/ˈʌndər ðə ˈwɛðər/Cảm thấy không khỏeI’m feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.)
98When pigs fly/wɛn pɪɡz flaɪ/Điều không thể xảy raHe’ll clean his room when pigs fly. (Anh ấy sẽ dọn phòng khi lợn biết bay.)
99You can’t judge a book by its cover/ju kænt dʒʌdʒ ə bʊk baɪ ɪts ˈkʌvər/Không nên đánh giá ai đó hoặc điều gì đó qua vẻ bề ngoàiYou can’t judge a book by its cover; he may look rough, but he’s very kind. (Không nên đánh giá ai đó qua vẻ bề ngoài; anh ấy có thể trông thô lỗ, nhưng anh ấy rất tử tế.)
100A penny saved is a penny earned/ə ˈpɛni seɪvd ɪz ə ˈpɛni ɜrnd/Tiết kiệm được một đồng là kiếm được một đồngRemember, a penny saved is a penny earned. (Hãy nhớ rằng, tiết kiệm được một đồng là kiếm được một đồng.)

Làm thế nào để học và ghi nhớ 100 idioms thông dụng trong tiếng Anh?

Học và ghi nhớ 100 idioms thông dụng trong tiếng Anh có thể là một thách thức, nhưng với phương pháp phù hợp, bạn có thể làm được điều này một cách hiệu quả. Dưới đây là một số cách giúp bạn học và ghi nhớ các idioms thông dụng nhất:

Chia nhỏ danh sách:

  • Chia 100 idioms thành các nhóm nhỏ hơn, mỗi nhóm khoảng 5-10 idioms.
  • Tập trung học một nhóm mỗi ngày hoặc mỗi tuần.

Sử dụng flashcards:

  • Tạo flashcards với idiom ở một mặt và nghĩa, ví dụ ở mặt còn lại.
  • Dùng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo và ôn tập flashcards.

Học trong ngữ cảnh:

  • Tìm ví dụ sử dụng các idioms thông dụng trong các câu hoặc đoạn văn.
  • Đọc sách, xem phim, nghe podcast có sử dụng idioms.

Tạo câu chuyện hoặc hình ảnh:

  • Liên kết idioms với hình ảnh hoặc câu chuyện ngắn để dễ nhớ.
  • Vẽ tranh minh họa cho idioms nếu bạn thích học bằng hình ảnh.

Thực hành thường xuyên:

  • Sử dụng idioms trong giao tiếp hàng ngày.
  • Viết nhật ký hoặc blog sử dụng idioms đã học.

Nhóm idioms theo chủ đề:

  • Phân loại các idioms thông dụng theo chủ đề như công việc, tình cảm, thời gian.
  • Học các idioms cùng chủ đề cùng lúc để dễ liên kết.

Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ:

  • Dùng các ứng dụng như Duolingo hoặc Babbel có tính năng học idioms.
  • Tận dụng tính năng nhắc nhở để ôn tập đều đặn.

Tạo trò chơi:

  • Chơi trò chơi đoán nghĩa idioms với bạn bè.
  • Tạo các câu đố hoặc crossword puzzles với các idioms thông dụng.

Luyện tập viết:

  • Viết đoạn văn ngắn sử dụng nhiều idioms nhất có thể.
  • Thử thách bản thân sử dụng ít nhất một idiom mới mỗi ngày trong giao tiếp.

Học qua âm nhạc:

  • Tìm và nghe các bài hát có sử dụng các idioms thông dụng.
  • Tạo các bài hát hoặc rap ngắn với idioms để dễ nhớ.

Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng:

  • Ôn tập idioms theo lịch: sau 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng.
  • Sử dụng ứng dụng như SuperMemo để áp dụng phương pháp này.

Tạo liên kết với ngôn ngữ mẹ đẻ:

  • Tìm các idioms thông dụng tương đương trong tiếng Việt.
  • So sánh và đối chiếu để hiểu sâu hơn về cách sử dụng.

Nhớ rằng, học idioms là một quá trình cần thời gian và kiên nhẫn. Đừng cố gắng học tất cả cùng một lúc. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để chúng trở nên tự nhiên hơn. Với sự kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ sớm thấy mình sử dụng idioms một cách tự nhiên và tự tin trong tiếng Anh.

100 idioms thông dụng trong tiếng Anh 2

Tại sao việc sử dụng idioms lại quan trọng trong tiếng Anh?

Lợi ích của việc sử dụng idioms trong giao tiếp

Idioms là một phần quan trọng của ngôn ngữ vì chúng mang lại nhiều lợi ích trong giao tiếp hàng ngày:

  • Tăng tính tự nhiên và lưu loát: Sử dụng idioms giúp bạn nói tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát hơn, giống như người bản xứ.
  • Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc: Khi bạn sử dụng idioms, người nghe sẽ nhận thấy bạn có sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa.
  • Làm phong phú vốn từ vựng: Idioms giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn, cung cấp các cách diễn đạt mới và thú vị.
  • Tạo ấn tượng tốt: Sử dụng idioms đúng cách có thể gây ấn tượng tốt với người nghe, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp hoặc xã hội.

Cách idioms giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ

Idioms không chỉ làm cho giao tiếp trở nên thú vị hơn mà còn giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn theo nhiều cách:

  • Cải thiện khả năng hiểu ngữ cảnh: Idioms thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể, giúp bạn học cách hiểu và sử dụng ngữ cảnh một cách chính xác.
  • Phát triển kỹ năng nghe và đọc: Khi bạn gặp idioms trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản, việc hiểu và nhận diện chúng sẽ cải thiện kỹ năng nghe và đọc của bạn.
  • Tăng cường kỹ năng viết: Sử dụng idioms trong viết lách giúp bài viết của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • Nâng cao khả năng diễn đạt: Idioms cung cấp các cách diễn đạt phong phú và đa dạng, giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và sáng tạo.

Tác động của idioms đến sự hiểu biết văn hóa

Idioms không chỉ là ngôn ngữ mà còn là một phần của văn hóa. Hiểu và sử dụng idioms giúp bạn:

  • Hiểu sâu hơn về văn hóa bản xứ: Idioms thường phản ánh các giá trị, niềm tin và phong tục của một nền văn hóa. Hiểu idioms giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa của người bản xứ.
  • Giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ: Sử dụng idioms đúng cách giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ, tạo sự gần gũi và thân thiện.
  • Tránh hiểu lầm: Nhiều idioms có nghĩa bóng, không thể hiểu theo nghĩa đen. Hiểu đúng idioms giúp bạn tránh các hiểu lầm trong giao tiếp.
  • Thể hiện sự tôn trọng văn hóa: Khi bạn sử dụng idioms, bạn thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến văn hóa của người nói tiếng Anh, điều này có thể tạo ra mối quan hệ tốt đẹp hơn.

Sử dụng idioms trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn mà còn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa. Việc học và sử dụng idioms là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, giúp bạn trở nên tự tin và thành thạo hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Làm thế nào để sử dụng idioms một cách tự nhiên trong giao tiếp?

Cách thực hành và ứng dụng idioms trong cuộc sống hàng ngày

Sử dụng idioms một cách tự nhiên trong giao tiếp đòi hỏi sự thực hành và ứng dụng thường xuyên. Dưới đây là một số cách để làm điều đó:

  • Học idioms trong ngữ cảnh: Thay vì học từng idiom riêng lẻ, hãy học chúng trong các câu hoặc đoạn văn để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
  • Sử dụng idioms hàng ngày: Cố gắng sử dụng ít nhất một idiom mỗi ngày trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Điều này giúp bạn quen thuộc với cách sử dụng chúng.
  • Ghi chép và ôn tập: Ghi chép lại các idioms bạn đã học và thường xuyên ôn tập chúng. Sử dụng sổ tay hoặc ứng dụng ghi chú để lưu trữ và ôn tập.
  • Xem phim và nghe nhạc: Xem phim, chương trình truyền hình và nghe nhạc tiếng Anh để nghe cách người bản xứ sử dụng idioms. Thử ghi lại và học thuộc các idioms bạn nghe được.
  • Đọc sách và báo tiếng Anh: Đọc sách, báo và tạp chí tiếng Anh để gặp gỡ các idioms trong ngữ cảnh viết. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng.

Các bài tập thực hành và hoạt động nhóm

Thực hành idioms thông qua các bài tập và hoạt động nhóm là một cách hiệu quả để làm quen và sử dụng chúng một cách tự nhiên:

  • Trò chơi đoán idioms: Chơi các trò chơi đoán idioms với bạn bè hoặc trong lớp học. Một người mô tả nghĩa của idiom và người khác phải đoán idiom đó.
  • Viết đoạn văn: Viết các đoạn văn hoặc câu chuyện ngắn sử dụng nhiều idioms nhất có thể. Điều này giúp bạn thực hành cách sử dụng idioms trong ngữ cảnh viết.
  • Thảo luận nhóm: Tham gia các buổi thảo luận nhóm và cố gắng sử dụng idioms trong các cuộc thảo luận. Điều này giúp bạn thực hành cách sử dụng idioms trong giao tiếp thực tế.
  • Diễn kịch: Tạo các tình huống diễn kịch sử dụng idioms. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ idioms mà còn làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
  • Flashcards nhóm: Sử dụng flashcards để học idioms cùng với bạn bè. Một người đọc idiom và người khác phải đưa ra nghĩa và ví dụ sử dụng.

Lời khuyên từ người bản xứ

Người bản xứ có thể cung cấp những lời khuyên quý giá về cách sử dụng idioms một cách tự nhiên:

  • Nghe và bắt chước: Nghe cách người bản xứ sử dụng idioms và cố gắng bắt chước cách họ nói. Điều này giúp bạn nắm bắt được ngữ điệu và cách diễn đạt tự nhiên.
  • Hỏi và học hỏi: Đừng ngại hỏi người bản xứ về cách sử dụng idioms. Họ có thể cung cấp các ví dụ và giải thích ngữ cảnh sử dụng.
  • Thực hành với người bản xứ: Tìm cơ hội thực hành giao tiếp với người bản xứ. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng idioms và nhận được phản hồi trực tiếp.
  • Chú ý đến phản hồi: Lắng nghe phản hồi từ người bản xứ khi bạn sử dụng idioms. Điều này giúp bạn điều chỉnh và cải thiện cách sử dụng idioms của mình.
  • Tham gia các câu lạc bộ ngôn ngữ: Tham gia các câu lạc bộ ngôn ngữ hoặc nhóm học tiếng Anh với người bản xứ. Đây là cơ hội tuyệt vời để thực hành và học hỏi cách sử dụng idioms.

Sử dụng idioms một cách tự nhiên trong giao tiếp đòi hỏi sự thực hành liên tục và sự tự tin. Bằng cách học idioms trong ngữ cảnh, thực hành qua các bài tập và hoạt động nhóm, và lắng nghe lời khuyên từ người bản xứ, bạn sẽ dần dần sử dụng idioms một cách tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

100 idioms thông dụng trong tiếng Anh 3

Làm thế nào để chọn idiom phù hợp với đối tượng giao tiếp

Hiểu rõ đối tượng giao tiếp

Để chọn idiom phù hợp, trước tiên bạn cần hiểu rõ đối tượng giao tiếp của mình. Điều này bao gồm:

  • Tuổi tác: Người trẻ tuổi có thể quen thuộc với những idioms hiện đại và thông dụng hơn, trong khi người lớn tuổi có thể ưa thích những idioms cổ điển.
  • Trình độ ngôn ngữ: Nếu đối tượng của bạn là người học tiếng Anh, hãy chọn những idioms đơn giản và dễ hiểu. Người bản xứ hoặc người có trình độ tiếng Anh cao có thể hiểu và đánh giá cao các idioms phức tạp hơn.
  • Ngữ cảnh giao tiếp: Xem xét ngữ cảnh giao tiếp như công việc, học tập, hay giao tiếp hàng ngày. Mỗi ngữ cảnh có những idioms phù hợp riêng.

Xem xét ngữ cảnh giao tiếp

Ngữ cảnh giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc chọn idiom phù hợp:

  • Giao tiếp công việc: Trong môi trường công việc, chọn những idioms chuyên nghiệp và lịch sự. Ví dụ: “to touch base” (liên lạc lại) hoặc “to hit the ground running” (bắt đầu làm việc ngay lập tức).
  • Giao tiếp hàng ngày: Trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bạn có thể sử dụng các idioms thông dụng và thân thiện như “break the ice” (phá vỡ sự ngại ngùng) hoặc “a piece of cake” (dễ như ăn bánh).
  • Giao tiếp học thuật: Trong môi trường học thuật, sử dụng các idioms liên quan đến học tập và nghiên cứu như “to hit the books” (học hành chăm chỉ) hoặc “to pass with flying colors” (đạt kết quả xuất sắc).

Đánh giá mức độ hiểu biết của đối tượng

Đảm bảo rằng đối tượng của bạn hiểu rõ idioms bạn sử dụng:

  • Giải thích nếu cần thiết: Nếu bạn không chắc chắn đối tượng có hiểu idiom hay không, hãy sẵn sàng giải thích nghĩa của nó. Điều này đặc biệt quan trọng khi giao tiếp với người học tiếng Anh.
  • Sử dụng idioms phổ biến: Chọn những idioms phổ biến mà nhiều người biết đến. Ví dụ: “to spill the beans” (tiết lộ bí mật) hoặc “to let the cat out of the bag” (tiết lộ bí mật).
  • Tránh idioms quá phức tạp: Tránh sử dụng những idioms quá phức tạp hoặc ít được biết đến, trừ khi bạn chắc chắn đối tượng của mình sẽ hiểu.

Sử dụng idioms phù hợp với văn hóa

Idioms thường phản ánh văn hóa của người nói, vì vậy hãy chọn idioms phù hợp với văn hóa của đối tượng giao tiếp:

  • Hiểu văn hóa của đối tượng: Nếu bạn giao tiếp với người từ nền văn hóa khác, hãy tìm hiểu về văn hóa của họ và chọn idioms phù hợp. Ví dụ, một số idioms có thể không phù hợp hoặc không có ý nghĩa trong văn hóa khác.
  • Tránh idioms gây hiểu lầm: Một số idioms có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc gây hiểu lầm trong văn hóa khác. Hãy cẩn thận và tránh sử dụng những idioms này.

Chọn idiom phù hợp với đối tượng giao tiếp là một kỹ năng quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tạo ấn tượng tốt. Bằng cách hiểu rõ đối tượng, xem xét ngữ cảnh giao tiếp, đánh giá mức độ hiểu biết của đối tượng, và sử dụng idioms phù hợp với văn hóa, bạn có thể sử dụng idioms một cách tự nhiên và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp.

Kết luận

Idioms là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp làm phong phú và đa dạng hóa ngôn ngữ. Việc hiểu và sử dụng 100 idioms thông dụng bên trên không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và lưu loát hơn mà còn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa. Để sử dụng idioms một cách hiệu quả, bạn cần:

  • Học và ghi nhớ idioms một cách có hệ thống: Chia nhỏ danh sách idioms, sử dụng flashcards, học trong ngữ cảnh, và thực hành thường xuyên.
  • Hiểu rõ tầm quan trọng của idioms: Nhận biết lợi ích của việc sử dụng idioms trong giao tiếp, cách chúng giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tác động đến sự hiểu biết văn hóa.
  • Thực hành sử dụng idioms trong cuộc sống hàng ngày: Thực hành qua các bài tập, hoạt động nhóm, và lắng nghe lời khuyên từ người bản xứ để sử dụng idioms một cách tự nhiên.
  • Chọn idioms phù hợp với đối tượng giao tiếp: Hiểu rõ đối tượng, ngữ cảnh giao tiếp, đánh giá mức độ hiểu biết của đối tượng, và sử dụng idioms phù hợp với văn hóa.

Với sự kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ sớm thấy mình sử dụng idioms một cách tự nhiên và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy tận dụng mọi cơ hội để thực hành và áp dụng những gì bạn đã học, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá bài viết

Related Posts