Thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh (Future Perfect Tense)

Thì tương lai hoàn thành là một trong những thì khó nhất trong tiếng Anh, nhưng nó lại vô cùng quan trọng để thể hiện sự tinh tế và chính xác trong giao tiếp.

Trong bài đăng này, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh.

Bạn sẽ học được cách xây dựng câu, nhận biết dấu hiệu và áp dụng thì này vào các tình huống thực tế. Chúng mình sẽ cung cấp cho bạn những ví dụ cụ thể và dễ hiểu để bạn có thể nắm vững kiến thức này.

Key Takeaways – Những điểm chính cần nhớ

  • Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành là: S + will have + V3/ed.
  • Thì này thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như “by” và “before” để xác định mốc thời gian trong tương lai.
  • Thì tương lai hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả của một hành động tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
  • So với thì tương lai tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành tập trung vào sự hoàn tất, trong khi thì tương lai tiếp diễn nhấn mạnh vào quá trình đang diễn ra.
thi tuong lai hoan thanh trong tieng Anh 2

Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh

Cấu trúc câu khẳng định

S + will have + V3/ed

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • will have: Trợ động từ chỉ tương lai hoàn thành
  • V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ

Ví dụ:
By next month, I will have finished my thesis.
(Đến tháng sau, tôi sẽ đã hoàn thành luận văn của mình.)

Cấu trúc câu phủ định

S + will not have + V3/ed

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • will not have: Dạng phủ định của trợ động từ
  • V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ

Ví dụ:
They will not have arrived by the time we get there.
(Họ sẽ chưa đến nơi vào lúc chúng ta tới đó.)

Cấu trúc câu hỏi

Will + S + have + V3/ed?

Trong đó:

  • Will: Trợ động từ đặt lên đầu câu
  • S: Chủ ngữ
  • have: Phần còn lại của trợ động từ
  • V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ

Ví dụ:
Will you have completed the project by next week?
(Bạn sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới chứ?)

Lưu ý rằng trong thì tương lai hoàn thành, “will have” luôn đi cùng với động từ ở dạng quá khứ phân từ để chỉ hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Điều này giúp bạn phân biệt thì này với các thì khác và sử dụng nó chính xác trong giao tiếp.

Quy tắc chia động từ trong thì tương lai hoàn thành

Trong thì tương lai hoàn thành, việc chia động từ tuân theo một số quy tắc nhất định.

Cấu trúc cơ bản của thì tương lai hoàn thành là:

Subject + will have + past participle (V3)

Trong đó, “past participle” là dạng quá khứ phân từ của động từ chính. Đây là phần quan trọng nhất cần chú ý khi chia động từ trong thì này.

Động từ có quy tắc

Đối với động từ có quy tắc, việc chia rất đơn giản. Bạn chỉ cần thêm “-ed” vào cuối động từ nguyên mẫu. Ví dụ:

  • work → worked
  • play → played
  • study → studied

Bạn sẽ nói: “By next month, I will have worked here for 5 years.” (Đến tháng sau, tôi sẽ đã làm việc ở đây được 5 năm.)

Động từ bất quy tắc

Với động từ bất quy tắc, bạn cần ghi nhớ dạng V3 riêng của chúng. Một số ví dụ phổ biến:

  • go → gone
  • eat → eaten
  • write → written
  • do → done

Ví dụ: “She will have gone to Paris by the time you arrive.” (Cô ấy sẽ đã đi Paris trước khi bạn đến.)

Lưu ý quan trọng: Trong thì tương lai hoàn thành, “will have” luôn giữ nguyên dạng, không thay đổi theo chủ ngữ. Chỉ có phần động từ chính (V3) là thay đổi.

thi tuong lai hoan thanh trong tieng Anh 3

Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh

Diễn tả hành động hoàn thành trước một mốc thời gian

Thì tương lai hoàn thành thường được dùng để nói về một việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Ví dụ:

“By next month, I will have finished my thesis.”
(Đến tháng sau, tôi sẽ hoàn thành luận văn của mình.)

Ở đây, “next month” là mốc thời gian, và việc hoàn thành luận văn sẽ xảy ra trước đó.

Nói về kết quả của hành động trong tương lai

Bạn cũng có thể dùng thì này để nhấn mạnh kết quả của một hành động sẽ xảy ra trong tương lai:

“By the time you arrive, I will have cleaned the entire house.”
(Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã dọn dẹp xong cả nhà.)

Câu này cho thấy kết quả (nhà sạch sẽ) sẽ đạt được trước khi người kia đến.

So sánh với các hành động khác trong tương lai

Thì tương lai hoàn thành còn giúp bạn so sánh thời gian của các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai:

“She will have graduated before her younger sister starts college.”
(Cô ấy sẽ tốt nghiệp trước khi em gái bắt đầu vào đại học.)

Câu này cho thấy mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện trong tương lai.

Dự đoán về tình huống trong tương lai

Thì tương lai hoàn thành còn được dùng để đưa ra dự đoán về một tình huống trong tương lai:

“By 2030, scientists will have discovered a cure for cancer.”
(Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ tìm ra phương thuốc chữa ung thư.)

Đây là một dự đoán về một khám phá khoa học quan trọng trong tương lai.

Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng thì tương lai hoàn thành, bạn cần chú ý đến việc sử dụng các từ chỉ thời gian như “by”, “before”, “when” để làm rõ mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh

Nhận biết thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh không khó như bạn nghĩ. Có một số dấu hiệu đặc trưng giúp bạn dễ dàng phát hiện và sử dụng thì này chính xác. Hãy cùng tìm hiểu những dấu hiệu quan trọng nhất:

Các cụm từ chỉ thời gian đặc trưng

Thì tương lai hoàn thành thường xuất hiện cùng với các cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong tương lai. Những cụm từ này thường bắt đầu bằng “by”:

  • By the time (Đến lúc)
  • By then (Đến lúc đó)
  • By next week/month/year (Đến tuần/tháng/năm tới)
  • By the end of… (Đến cuối…)

Ví dụ: “By the time you arrive, I will have finished cooking dinner.” (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã nấu xong bữa tối.)

Sự kết hợp của “will have” và động từ quá khứ phân từ

Một dấu hiệu rõ ràng khác là sự xuất hiện của cấu trúc “will have + động từ quá khứ phân từ”. Đây là cấu trúc cốt lõi của thì tương lai hoàn thành.

Ví dụ: “She will have graduated by next summer.” (Cô ấy sẽ đã tốt nghiệp vào mùa hè năm sau.)

Diễn tả hành động hoàn thành trước một mốc thời gian trong tương lai

Thì tương lai hoàn thành thường được sử dụng để nói về một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nếu bạn thấy câu diễn tả ý này, rất có thể đó là thì tương lai hoàn thành.

Ví dụ: “By 2025, scientists will have found a cure for cancer.” (Đến năm 2025, các nhà khoa học sẽ đã tìm ra phương thuốc chữa ung thư.)

So sánh với một hành động khác trong tương lai

Thì này còn được dùng để so sánh thời gian của các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Nếu bạn thấy câu so sánh hai hành động trong tương lai, một cái sẽ xảy ra trước cái kia, thì hành động xảy ra trước thường ở thì tương lai hoàn thành.

Ví dụ: “I will have finished my homework before my favorite TV show starts.” (Tôi sẽ đã làm xong bài tập về nhà trước khi chương trình TV yêu thích của tôi bắt đầu.)

thi tuong lai hoan thanh trong tieng Anh 4

Các trường hợp đặc biệt của thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh

Thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh không chỉ giới hạn ở những cách dùng cơ bản. Có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý để sử dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác hơn.

Sử dụng với động từ khiếm khuyết

Trong một số trường hợp, thì tương lai hoàn thành có thể được kết hợp với các động từ khiếm khuyết khác ngoài “will” để thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau:

  • May have + past participle: Diễn tả khả năng trong tương lai “By next week, they may have reached a decision.”
    (Đến tuần sau, họ có thể đã đạt được quyết định.)
  • Must have + past participle: Diễn tả sự chắc chắn mạnh mẽ “She must have finished her project by the deadline.”
    (Cô ấy chắc chắn sẽ hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Diễn đạt thời gian liên tục trong tương lai

Thì tương lai hoàn thành còn được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và sẽ kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai:

“By next month, I will have worked here for 10 years.”
(Đến tháng sau, tôi sẽ đã làm việc ở đây được 10 năm.)

Thì tương lai hoàn thành trong các loại câu phức tạp

Câu điều kiện loại 3

Trong câu điều kiện loại 3, thì tương lai hoàn thành thường xuất hiện ở mệnh đề chính để diễn tả kết quả giả định trong tương lai của một điều kiện không có thật trong quá khứ.

Ví dụ:
“If I had studied harder, I would have graduated by next year.”
(Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã tốt nghiệp vào năm sau rồi.)

Câu so sánh

Thì tương lai hoàn thành cũng được dùng trong các câu so sánh phức tạp để diễn tả sự khác biệt giữa các hành động trong tương lai.

Ví dụ:
“By the time you finish your degree, I will have worked for 5 years.”
(Đến lúc bạn hoàn thành bằng cấp, tôi sẽ đã làm việc được 5 năm.)

Câu tường thuật gián tiếp

Khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp ở tương lai, thì tương lai hoàn thành cũng được sử dụng để giữ nguyên ý nghĩa thời gian.

Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I will have finished the project by next week,” she said.
Câu gián tiếp: She said that she would have finished the project by the following week.
(Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ hoàn thành dự án vào tuần sau.)

Câu với mệnh đề thời gian

Thì tương lai hoàn thành thường được kết hợp với các mệnh đề thời gian để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện trong tương lai.

Ví dụ:
When you arrive, we will have prepared everything for the party.”
(Khi bạn đến, chúng tôi sẽ đã chuẩn bị xong mọi thứ cho bữa tiệc.)

Lưu ý rằng trong câu này, mệnh đề “when you arrive” sử dụng thì hiện tại đơn mặc dù nó diễn ra trong tương lai. Đây là một quy tắc quan trọng khi sử dụng thì tương lai hoàn thành với mệnh đề thời gian.

thi tuong lai hoan thanh trong tieng Anh 5

So sánh thì tương hoàn thành và thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

Để giúp bạn nắm rõ hơn về thì tương lai hoàn thành và thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh, hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:

Thì tương lai hoàn thànhThì tương lai tiếp diễn
Cấu trúcS + will have + V3/edS + will be + V-ing
Ý nghĩaDiễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương laiDiễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
Thời gianNhấn mạnh kết quả hoặc sự hoàn thànhNhấn mạnh quá trình đang diễn ra
Ví dụBy next month, I will have finished my thesis. (Đến tháng sau, tôi sẽ hoàn thành luận văn.)At 8 PM tomorrow, I will be studying for my exam. (Vào 8 giờ tối mai, tôi sẽ đang học cho kỳ thi.)
Dấu hiệu nhận biếtBy + thời gian, Before + thời gianAt + thời gian cụ thể, This time + thời gian tương lai
Mục đích sử dụngDự đoán về việc hoàn thành, so sánh thời gianMô tả kế hoạch, lịch trình trong tương lai

Lưu ý quan trọng khi sử dụng hai thì này:

  1. Thì tương lai hoàn thành thường đi kèm với các mệnh đề chỉ thời gian cụ thể, trong khi thì tương lai tiếp diễn có thể đứng độc lập.
  2. Thì tương lai hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả, còn thì tương lai tiếp diễn tập trung vào quá trình.
  3. Khi muốn diễn tả một hành động sẽ bắt đầu trước và tiếp tục sau một mốc thời gian trong tương lai, bạn nên dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous).

Kết luận

Thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ, giúp bạn diễn đạt chính xác và sinh động về các sự kiện trong tương lai. Bằng cách nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của thì này, bạn có thể nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng thì tương lai hoàn thành trong giao tiếp hàng ngày. Qua thời gian, bạn sẽ thấy việc sử dụng nó trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn.

Đánh giá bài viết

Related Posts