Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh (Past Perfect Continuous)

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi diễn tả một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian dài, trước một sự kiện khác trong quá khứ? Nghe có vẻ phức tạp đúng không?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh chính là giải pháp cho vấn đề này.

Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thì này, từ cấu trúc cơ bản đến các trường hợp đặc biệt. Bạn sẽ học cách phân biệt nó với các thì khác và áp dụng nó một cách tự nhiên trong giao tiếp.

Xem nhanh

Key Takeaways – Những điểm chính cần nhớ

  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ.
  • Cấu trúc: S + had been + V-ing
  • Sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động trong quá khứ.
  • Thường kết hợp với thì quá khứ đơn để tạo tương phản giữa hành động kéo dài và hành động ngắn.
  • Dùng với các từ chỉ thời gian như “for”, “since”, “before”, “when”.
  • Không sử dụng với động từ trạng thái, trừ một số trường hợp đặc biệt.
  • Giúp giải thích nguyên nhân của sự việc trong quá khứ.
  • Có thể xuất hiện trong câu điều kiện loại 3 và câu tường thuật.
  • Khác với thì quá khứ tiếp diễn ở việc nhấn mạnh khoảng thời gian trước một điểm trong quá khứ.
thi qua khu hoan thanh tiep dien trong tieng Anh 2

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Cấu trúc câu khẳng định

S + had been + V-ing

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • had been: Phần bất biến của thì
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing

Ví dụ:

  • She had been studying English for 2 hours before her friend called.
    (Cô ấy đã học tiếng Anh được 2 tiếng trước khi bạn gọi điện.)

Cấu trúc câu phủ định

S + had not been + V-ing

Bạn có thể viết tắt “had not” thành “hadn’t” để câu ngắn gọn hơn.

Ví dụ:

  • They hadn’t been living in London for long when they decided to move.
    (Họ chưa sống ở London được lâu khi quyết định chuyển đi.)

Cấu trúc câu hỏi

Had + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Had you been waiting long before the bus arrived?
    (Bạn đã đợi lâu chưa trước khi xe buýt đến?)

Khi trả lời câu hỏi Yes/No, bạn chỉ cần dùng “Yes, + S + had” hoặc “No, + S + hadn’t”.

Lưu ý quan trọng: Động từ chính luôn ở dạng V-ing trong thì này, bất kể là câu khẳng định, phủ định hay câu hỏi. Điều này thể hiện tính liên tục, kéo dài của hành động trong quá khứ.

Quy tắc chia động từ trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quy tắc cơ bản

Trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, động từ chính luôn ở dạng V-ing. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với các thì khác. Cấu trúc tổng quát là: had been + V-ing.

Ví dụ:

  • She had been cooking dinner when her friend called.
    (Cô ấy đã đang nấu bữa tối khi bạn gọi điện đến.)

Động từ thường

Với động từ thường, bạn chỉ cần thêm đuôi -ing vào cuối động từ.

Ví dụ:

  • work → working
  • play → playing
  • study → studying

Câu ví dụ: They had been working on the project for months before the deadline.
(Họ đã làm việc trên dự án này trong nhiều tháng trước thời hạn.)

Động từ kết thúc bằng -e

Với những động từ kết thúc bằng -e câm, bạn bỏ -e và thêm -ing.

Ví dụ:

  • write → writing
  • dance → dancing
  • smile → smiling

Câu ví dụ: He had been writing his novel for two years when he finally finished it.
(Anh ấy đã viết cuốn tiểu thuyết của mình trong hai năm khi cuối cùng hoàn thành nó.)

Động từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm

Đối với động từ ngắn có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm và có một nguyên âm đứng trước, bạn nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing.

Ví dụ:

  • run → running
  • swim → swimming
  • stop → stopping

Câu ví dụ: The athletes had been running for hours before they reached the finish line.
(Các vận động viên đã chạy trong nhiều giờ trước khi họ đến đích.)

Động từ kết thúc bằng -ie

Với động từ kết thúc bằng -ie, bạn đổi -ie thành -y trước khi thêm -ing.

Ví dụ:

  • lie → lying
  • die → dying
  • tie → tying

Câu ví dụ: The patient had been lying in the hospital bed for weeks before showing signs of improvement.
(Bệnh nhân đã nằm trên giường bệnh viện trong nhiều tuần trước khi có dấu hiệu cải thiện.)

Lưu ý quan trọng:

Khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động được mô tả luôn ở dạng tiếp diễnxảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Điều này giúp nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động.

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Diễn tả hành động kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được dùng để mô tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục diễn ra cho đến một thời điểm cụ thể khác cũng trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I had been studying for three hours when my friend called.
    (Tôi đã học được ba tiếng đồng hồ khi bạn tôi gọi điện.)

Trong ví dụ này, hành động “học” bắt đầu trong quá khứ và kéo dài cho đến khi có cuộc gọi điện thoại.

Nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động

Thì này còn được sử dụng để nhấn mạnh thời gian một hành động đã diễn ra trước khi một sự kiện khác xảy ra.

Ví dụ:

  • They had been living in Paris for 10 years before they moved to London.
    (Họ đã sống ở Paris được 10 năm trước khi chuyển đến London.)

Ở đây, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian dài họ đã sống ở Paris.

Giải thích nguyên nhân của một sự kiện trong quá khứ

Thì này còn giúp giải thích lý do tại sao một điều gì đó xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She was tired because she had been working all night.
    (Cô ấy mệt mỏi vì đã làm việc cả đêm.)

Hành động “làm việc cả đêm” giải thích cho trạng thái mệt mỏi của cô ấy.

Lưu ý quan trọng:

  1. Không sử dụng thì này với các động từ trạng thái như know, believe, love. Thay vào đó, hãy dùng thì quá khứ hoàn thành.
  2. Thường xuyên sử dụng các từ chỉ thời gian như “for”, “since”, “before”, “when” để làm rõ khoảng thời gian của hành động.
  3. Khi muốn nhấn mạnh kết quả của hành động hơn là quá trình, hãy cân nhắc sử dụng thì quá khứ hoàn thành thay vì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
thi qua khu hoan thanh tiep dien trong tieng Anh 3

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh không khó như bạn nghĩ. Có một số dấu hiệu đặc trưng giúp bạn dễ dàng xác định thì này trong câu. Hãy cùng tìm hiểu những dấu hiệu quan trọng nhất nhé.

Cấu trúc “had been + V-ing”

Dấu hiệu rõ ràng nhất của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là sự xuất hiện của cấu trúc “had been + V-ing”. Khi bạn thấy cấu trúc này trong câu, gần như chắc chắn đó là thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ:

  • She had been working on the project for months.
    (Cô ấy đã làm việc trên dự án này trong nhiều tháng.)

Từ chỉ thời gian kéo dài

Thì này thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ chỉ khoảng thời gian kéo dài như “for”, “since”, “all day”, “the whole week”, “lately”.

Ví dụ:

  • They had been traveling for three weeks when they ran out of money.
    (Họ đã đi du lịch được ba tuần khi hết tiền.)

Sự kết hợp với thì quá khứ đơn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường xuất hiện cùng với thì quá khứ đơn trong cùng một câu. Thì quá khứ đơn thường mô tả một hành động ngắn xảy ra sau hành động kéo dài được diễn tả bằng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I had been studying all night when the sun rose.
    (Tôi đã học cả đêm khi mặt trời mọc.)

Từ nối “when”, “before”, “until”

Các từ nối này thường được sử dụng để kết nối hành động kéo dài (thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn) với một hành động ngắn hơn trong quá khứ.

Ví dụ:

  • We had been waiting for an hour when the bus finally arrived.
    (Chúng tôi đã đợi được một giờ khi xe buýt cuối cùng cũng đến.)

Biểu hiện của sự mệt mỏi hoặc kết quả

Thì này thường được sử dụng để giải thích lý do cho một trạng thái hoặc kết quả trong quá khứ.

Ví dụ:

  • He was exhausted because he had been working overtime all week.
    (Anh ấy kiệt sức vì đã làm việc ngoài giờ cả tuần.)

Các trường hợp đặc biệt của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý. Hiểu rõ những trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng thì này chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp.

Sử dụng với động từ trạng thái

Thông thường, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn không được dùng với các động từ trạng thái như know, believe, love. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ:

Khi muốn nhấn mạnh tính tạm thời:

  • I had been loving the weather in California until the heatwave hit.
    (Tôi đã yêu thích thời tiết ở California cho đến khi đợt nắng nóng xảy ra.)

Khi động từ trạng thái được sử dụng như động từ hành động:

  • She had been thinking about quitting her job for months.
    (Cô ấy đã suy nghĩ về việc nghỉ việc trong nhiều tháng.)

Kết hợp với thì quá khứ đơn giản

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được kết hợp với thì quá khứ đơn giản để tạo sự tương phản giữa một hành động kéo dài và một hành động ngắn hơn xảy ra sau đó:

  • We had been waiting for an hour when the bus finally arrived.
    (Chúng tôi đã đợi được một giờ khi xe buýt cuối cùng cũng đến.)

Diễn tả sự lặp đi lặp lại trong quá khứ

Thì này còn được sử dụng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

  • The children had been playing outside every day before the cold weather set in.
    (Bọn trẻ đã chơi ngoài trời mỗi ngày trước khi thời tiết lạnh bắt đầu.)

Sử dụng với “how long”

Khi muốn hỏi về khoảng thời gian của một hành động đã diễn ra trước một thời điểm trong quá khứ, ta sử dụng “how long” với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • How long had you been waiting when I arrived?
    (Bạn đã đợi bao lâu khi tôi đến?)

Diễn tả nguyên nhân gián tiếp

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả nguyên nhân gián tiếp của một sự việc trong quá khứ:

  • He was tired because he had been working overtime all week.
    (Anh ấy mệt mỏi vì đã làm việc ngoài giờ cả tuần.)

Lưu ý quan trọng:

  1. Không sử dụng thì này cho các hành động đã hoàn thành hoặc có kết quả cụ thể. Trong trường hợp đó, sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
  2. Khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tập trung vào quá trình của hành động hơn là kết quả.
  3. Thì này thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “for”, “since”, “before”, “when” để làm rõ khoảng thời gian của hành động.
thi qua khu hoan thanh tiep dien trong tieng Anh 4

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong các loại câu phức tạp

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn không chỉ xuất hiện trong các câu đơn giản mà còn được sử dụng trong nhiều loại câu phức tạp.

Câu điều kiện loại 3

Trong câu điều kiện loại 3, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng ở mệnh đề if để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động giả định trong quá khứ:

  • If I had been studying harder, I would have passed the exam.
    (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)

Câu tường thuật

Khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp ở quá khứ, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ chuyển thành quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Trực tiếp: She said, “I have been working on this project for months.”
  • Gián tiếp: She said that she had been working on that project for months.
    (Cô ấy nói rằng cô ấy đã làm việc trên dự án đó trong nhiều tháng.)

Câu so sánh

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng trong câu so sánh để nhấn mạnh sự khác biệt về thời gian hoặc nỗ lực:

  • By the time I finished, John had been working for twice as long as I had.
    (Vào lúc tôi hoàn thành, John đã làm việc lâu gấp đôi tôi.)

Câu đảo ngữ

Trong câu đảo ngữ, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn vẫn giữ nguyên cấu trúc của nó:

  • Hardly had I been sleeping for an hour when the phone rang.
    (Tôi chưa kịp ngủ được một tiếng thì điện thoại reo.)

Câu phức với mệnh đề quan hệ

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể xuất hiện trong mệnh đề quan hệ để mô tả một hành động kéo dài trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

  • The book, which I had been reading for weeks, finally came to an exciting conclusion.
    (Cuốn sách mà tôi đã đọc trong nhiều tuần cuối cùng cũng đến một kết luận thú vị.)

Câu với cấu trúc “It was … that”

Cấu trúc nhấn mạnh này cũng có thể được sử dụng với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • It was John who had been living in Paris for 10 years before he moved to London.
    (Chính John là người đã sống ở Paris 10 năm trước khi chuyển đến London.)

Câu hỏi đuôi

Khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong câu hỏi đuôi, phần đuôi sẽ sử dụng “had” và chủ ngữ:

  • You had been waiting for hours, hadn’t you?
    (Bạn đã đợi hàng giờ, phải không?)

Lưu ý quan trọng:

  1. Trong các câu phức tạp, việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn vẫn tuân theo nguyên tắc cơ bản: diễn tả một hành động kéo dài trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
  2. Khi kết hợp với các thì khác trong câu phức, cần chú ý đến mối quan hệ thời gian giữa các hành động để sử dụng thì cho phù hợp.
  3. Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong câu phức tạp giúp làm rõ trình tự thời gian và nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

So sánh thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, việc so sánh nó với thì quá khứ tiếp diễn là rất hữu ích. Cả hai thì này đều diễn tả các hành động đang diễn ra trong quá khứ, nhưng có những điểm khác biệt quan trọng. Hãy cùng xem xét bảng so sánh dưới đây:

Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúcS + was/were + V-ingS + had been + V-ing
Thời gianDiễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứDiễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến một thời điểm khác cũng trong quá khứ
Mục đích sử dụngNhấn mạnh tính liên tục của hành động tại một thời điểm trong quá khứNhấn mạnh khoảng thời gian của hành động trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ
Kết hợp với thì khácThường kết hợp với thì quá khứ đơnThường kết hợp với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành
Từ chỉ thời gian thường dùngAt that time, when, whileBefore, until, by the time
Ví dụI was studying when she called. (Tôi đang học khi cô ấy gọi điện.)I had been studying for two hours when she called. (Tôi đã học được hai tiếng khi cô ấy gọi điện.)
Diễn tả sự gián đoạnThường diễn tả hành động bị gián đoạn bởi một hành động khácThường diễn tả hành động kéo dài đến khi một hành động khác xảy ra
Nhấn mạnh kết quảKhông nhấn mạnh kết quả của hành độngCó thể nhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động kéo dài

Lưu ý quan trọng:

  1. Thì quá khứ tiếp diễn tập trung vào một khoảnh khắc cụ thể trong quá khứ, trong khi thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian trước một điểm trong quá khứ.
  2. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để giải thích lý do cho một tình huống trong quá khứ, trong khi thì quá khứ tiếp diễn thường mô tả bối cảnh cho một sự kiện khác.
  3. Khi muốn nhấn mạnh thời gian của một hành động kéo dài trong quá khứ, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là lựa chọn phù hợp hơn.

Kết luận

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt các hành động kéo dài trong quá khứ một cách chính xác và sống động. Bằng cách nắm vững cấu trúc, cách sử dụng và các trường hợp đặc biệt của thì này, bạn có thể nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn không chỉ là một quy tắc ngữ pháp đơn thuần, mà còn là một cách để truyền đạt những trải nghiệm và câu chuyện phức tạp trong quá khứ. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách tự nhiên và tự tin hơn.

Đánh giá bài viết

Related Posts