Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh (Present Continuous)

“I am learning English”. Câu đơn giản này chứa đựng một trong những thì quan trọng nhất của tiếng Anh – thì hiện tại tiếp diễn. Bạn đã thực sự hiểu hết về nó chưa?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào thế giới của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, khám phá cách sử dụng, quy tắc và những trường hợp đặc biệt. Cho dù bạn là người mới học hay đã có kinh nghiệm, bài viết này sẽ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng sử dụng thì này trong tiếng Anh.

Key Takeaways – Những điểm chính cần nhớ

  • Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + am/is/are + động từ thêm -ing.
  • Sử dụng để mô tả kế hoạch tương lai gần và xu hướng đang diễn ra.
  • Một số động từ trạng thái (như love, know, understand) thường không dùng ở dạng tiếp diễn.
  • Dùng với “always”, “constantly” để diễn tả thói quen gây khó chịu.
  • Quy tắc chia động từ: bỏ “e” cuối, gấp đôi phụ âm cuối, đổi “ie” thành “y” trước khi thêm -ing.
  • Dấu hiệu nhận biết: trạng từ như “now”, “at the moment”, “currently”.
  • Thì hiện tại tiếp diễn có thể diễn tả sự thay đổi dần dần hoặc tình huống tạm thời.
thi hien tai tiep dien trong tieng Anh 1

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Cấu trúc khẳng định

S + am/is/are + V-ing

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • am/is/are: Động từ “to be” chia theo chủ ngữ
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing

Ví dụ:

  • I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
  • She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

Cấu trúc phủ định

S + am/is/are + not + V-ing

Chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be”, cấu trúc còn lại giữ nguyên.

Ví dụ:

  • I am not watching TV now. (Tôi không đang xem TV lúc này.)
  • He is not working today. (Anh ấy không đi làm hôm nay.)
  • We are not having lunch at the moment. (Chúng tôi không đang ăn trưa lúc này.)

Cấu trúc câu hỏi

Am/Is/Are + S + V-ing?

Đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ để tạo thành câu hỏi.

Ví dụ:

  • Are you listening to music? (Bạn đang nghe nhạc phải không?)
  • Is it raining outside? (Trời đang mưa ngoài kia phải không?)
  • Am I disturbing you? (Tôi có đang làm phiền bạn không?)

Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần chú ý chia động từ “to be” (am/is/are) cho phù hợp với chủ ngữ. Đồng thời, hãy nhớ thêm đuôi -ing vào động từ chính.

Quy tắc chia động từ trong thì hiện tại tiếp diễn

Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, việc chia động từ đúng cách là rất quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu các quy tắc chính để chia động từ trong thì này:

Quy tắc cơ bản

Thông thường, bạn chỉ cần thêm đuôi -ing vào cuối động từ. Ví dụ:

  • play → playing
  • work → working
  • study → studying

Động từ tận cùng bằng -e

Với những động từ kết thúc bằng chữ “e” câm, bạn cần bỏ “e” rồi mới thêm -ing. Ví dụ:

  • write → writing
  • come → coming
  • dance → dancing

Động từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm

Đối với động từ một âm tiết có cấu trúc “nguyên âm + phụ âm”, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing. Quy tắc này áp dụng khi nguyên âm phát âm ngắn. Ví dụ:

  • run → running
  • stop → stopping
  • swim → swimming

Động từ hai âm tiết có trọng âm ở âm tiết cuối

Tương tự như trên, những động từ hai âm tiết có trọng âm ở âm cuối cũng cần gấp đôi phụ âm cuối. Ví dụ:

  • begin → beginning
  • prefer → preferring
  • occur → occurring

Động từ kết thúc bằng -ie

Với những động từ kết thúc bằng -ie, bạn cần đổi -ie thành -y trước khi thêm -ing. Ví dụ:

  • lie → lying
  • die → dying
  • tie → tying

Trường hợp đặc biệt

Một số động từ có cách chia đặc biệt, bạn cần ghi nhớ:

  • be → being
  • see → seeing
  • agree → agreeing

Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, không phải tất cả động từ đều có thể chia. Một số động từ trạng thái như know, understand, love, hate thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn.

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Diễn tả hành động đang xảy ra

Thì hiện tại tiếp diễn thường được dùng để nói về những việc đang diễn ra tại thời điểm nói. Ví dụ:

  • “I am reading a book right now.” (Tôi đang đọc sách ngay lúc này.)
  • “Look! It’s raining outside.” (Nhìn kìa! Trời đang mưa ngoài kia.)

Mô tả kế hoạch trong tương lai gần

Bạn có thể dùng thì này để nói về những dự định đã lên kế hoạch cho tương lai gần. Ví dụ:

  • “We are meeting John for dinner tonight.” (Chúng tôi sẽ gặp John để ăn tối tối nay.)
  • “She is flying to Paris next week.” (Cô ấy sẽ bay đến Paris tuần sau.)

Diễn tả xu hướng hoặc sự thay đổi

Thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để nói về những xu hướng đang diễn ra hoặc sự thay đổi đang xảy ra. Ví dụ:

  • “The climate is changing rapidly.” (Khí hậu đang thay đổi nhanh chóng.)
  • “More people are choosing to work from home.” (Ngày càng nhiều người chọn làm việc tại nhà.)

Mô tả tình huống tạm thời

Khi muốn nói về một tình huống không thường xuyên hoặc chỉ xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn, bạn có thể dùng thì này. Ví dụ:

  • “I’m staying with my parents until I find a new apartment.” (Tôi đang ở với bố mẹ cho đến khi tìm được căn hộ mới.)
  • “She’s taking extra classes to improve her English.” (Cô ấy đang học thêm để cải thiện tiếng Anh.)

Diễn đạt sự khó chịu

Thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để diễn tả sự khó chịu về một hành động lặp đi lặp lại. Trong trường hợp này, thường kết hợp với từ “always”, “constantly”, hoặc “forever”. Ví dụ:

  • “He is always complaining about the weather.” (Anh ấy lúc nào cũng than phiền về thời tiết.)
  • “The kids are constantly asking for new toys.” (Bọn trẻ liên tục đòi đồ chơi mới.)

Lưu ý quan trọng: Không phải tất cả động từ đều có thể sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn. Các động từ trạng thái như know, understand, love, hate thường không được dùng ở dạng tiếp diễn.

thi hien tai tiep dien trong tieng Anh 3

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh có những dấu hiệu đặc trưng giúp bạn dễ dàng nhận biết. Hiểu rõ các dấu hiệu này sẽ giúp bạn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc động từ đặc biệt

Dấu hiệu rõ ràng nhất của thì hiện tại tiếp diễn là cấu trúc “be + V-ing”. Trong đó, “be” được chia theo chủ ngữ (am/is/are) và động từ chính thêm đuôi -ing. Ví dụ:

  • She is singing. (Cô ấy đang hát.)
  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

Các trạng từ chỉ thời gian

Thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian hiện tại như:

  • now (bây giờ)
  • at the moment (lúc này)
  • right now (ngay lúc này)
  • currently (hiện tại)

Ví dụ: “I am studying English right now.” (Tôi đang học tiếng Anh ngay lúc này.)

Từ vựng chỉ sự tạm thời

Các từ và cụm từ chỉ tính tạm thời cũng là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn:

  • for now (tạm thời)
  • at present (hiện tại)
  • these days (những ngày này)

Ví dụ: “He’s staying with his parents for now.” (Anh ấy đang ở với bố mẹ tạm thời.)

Câu hỏi bắt đầu bằng “What…doing?”

Câu hỏi bắt đầu bằng “What…doing?” thường sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ:

  • “What are you doing?” (Bạn đang làm gì vậy?)
  • “What is she reading?” (Cô ấy đang đọc gì vậy?)

Diễn tả sự phàn nàn

Khi diễn tả sự phàn nàn về hành động lặp đi lặp lại, người ta thường dùng thì hiện tại tiếp diễn kết hợp với các từ như:

  • always
  • constantly
  • forever

Ví dụ: “You are always complaining!” (Bạn lúc nào cũng than phiền!)

Mô tả xu hướng

Khi nói về xu hướng đang diễn ra, thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng. Ví dụ:

  • “More people are choosing to work remotely.” (Ngày càng nhiều người chọn làm việc từ xa.)

Lưu ý quan trọng: Không phải lúc nào thấy “-ing” là thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ, trong câu “Swimming is my favorite sport”, “swimming” là danh động từ, không phải thì hiện tại tiếp diễn.

Các trường hợp đặc biệt của thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, dù có vẻ đơn giản, vẫn có những trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý. Hiểu rõ những điểm này sẽ giúp bạn sử dụng thì này chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp.

Động từ trạng thái

Một số động từ mô tả trạng thái tâm lý, cảm xúc hoặc nhận thức thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn. Các động từ này bao gồm:

  • Động từ chỉ cảm xúc: love, hate, like, dislike
  • Động từ chỉ suy nghĩ: think, believe, know, understand
  • Động từ chỉ giác quan: see, hear, smell, taste

Ví dụ, thay vì nói “I am loving this book”, bạn nên nói “I love this book”.

Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ khi những động từ này được dùng ở dạng tiếp diễn để nhấn mạnh tính tạm thời hoặc sự thay đổi:

  • “I’m thinking about changing my job.” (Tôi đang cân nhắc việc đổi công việc.)
  • “She’s tasting the soup to see if it needs more salt.” (Cô ấy đang nếm súp để xem có cần thêm muối không.)

Sử dụng với “always”

Khi “always” được dùng với thì hiện tại tiếp diễn, nó thường diễn tả một hành động thường xuyên và đáng ngạc nhiên:

  • “She is always helping others.” (Cô ấy luôn giúp đỡ người khác.)
  • “You are always making me laugh.” (Bạn luôn làm tôi cười.)

Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các trường hợp đặc biệt này, hãy chú ý đến ngữ cảnh và ý định của người nói. Đôi khi, sự khác biệt nhỏ trong cách dùng có thể tạo ra sự thay đổi lớn về ý nghĩa.

Thì hiện tại tiếp diễn trong các loại câu phức tạp

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh không chỉ xuất hiện trong các câu đơn giản. Nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên những câu phức tạp, giúp diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và đa dạng hơn. Hãy cùng khám phá cách sử dụng thì này trong các loại câu phức tạp nhé!

Câu điều kiện

Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1 để diễn tả kết quả đang diễn ra hoặc sắp xảy ra:

  • “If it rains, we are staying at home.” (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
  • “If you are not feeling well, I am taking you to the doctor.” (Nếu bạn không khỏe, tôi sẽ đưa bạn đến bác sĩ.)

Câu tương phản

Khi muốn nhấn mạnh sự tương phản giữa hai hành động đang diễn ra, bạn có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn kết hợp với “while” hoặc “whereas”:

  • “While I am cooking dinner, my sister is setting the table.” (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, em gái tôi đang bày bàn.)
  • “He is working overtime, whereas his colleagues are already going home.” (Anh ấy đang làm thêm giờ, trong khi các đồng nghiệp đã đang về nhà.)

Câu so sánh

Thì hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng trong các câu so sánh để mô tả sự khác biệt giữa các hành động đang diễn ra:

  • “She is studying harder than she is playing.” (Cô ấy đang học chăm chỉ hơn là đang chơi.)
  • “The economy is growing faster than inflation is rising.” (Nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh hơn lạm phát đang tăng.)

Câu ghép

Trong câu ghép, thì hiện tại tiếp diễn có thể được kết hợp với các thì khác để diễn tả các hành động xảy ra đồng thời:

  • “I am watching TV, and my brother is playing video games.” (Tôi đang xem TV, và em trai tôi đang chơi trò chơi điện tử.)
  • “She is cooking dinner while listening to music.” (Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi nghe nhạc.)

Câu gián tiếp

Khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp, thì hiện tại tiếp diễn vẫn giữ nguyên nếu thời gian không thay đổi:

  • Trực tiếp: “I am studying,” she said. (Cô ấy nói: “Tôi đang học.”)
  • Gián tiếp: She said that she was studying. (Cô ấy nói rằng cô ấy đang học.)

Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các câu phức tạp, hãy chú ý đến sự phù hợp về thời gian và ngữ cảnh. Đôi khi, việc kết hợp với các thì khác có thể tạo ra những sắc thái ý nghĩa tinh tế.

So sánh thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, việc so sánh nó với thì hiện tại đơn là rất hữu ích. Hãy cùng xem xét sự khác biệt giữa hai thì này qua bảng so sánh dưới đây:

Thì hiện tại đơnThì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúcS + V(s/es)S + am/is/are + V-ing
Thời gianThường xuyên, lặp đi lặp lạiĐang diễn ra, tạm thời
Mục đích sử dụngSự thật, thói quen, lịch trìnhHành động đang xảy ra, kế hoạch tương lai gần
Từ chỉ thời gianAlways, usually, often, sometimes, rarely, neverNow, at the moment, currently, these days
Ví dụI play tennis every weekend.I am playing tennis right now.

Lưu ý quan trọng:

  • Thì hiện tại đơn thường được sử dụng cho các sự kiện hoặc hành động lặp đi lặp lại, trong khi thì hiện tại tiếp diễn tập trung vào các hành động đang diễn ra hoặc tạm thời.
  • Một số động từ trạng thái như know, understand, believe thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, chúng có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính tạm thời hoặc sự thay đổi.
  • Khi nói về kế hoạch tương lai, thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng cho các kế hoạch đã được sắp xếp, trong khi thì hiện tại đơn thường dùng cho lịch trình cố định.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai thì này sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành bằng cách tạo các câu so sánh sử dụng cả hai thì, ví dụ:

  • “I work at a bank.” (Thì hiện tại đơn – công việc thường xuyên)
  • “I am working on a special project this month.” (Thì hiện tại tiếp diễn – dự án tạm thời)

Qua bài viết này, bạn đã nắm được cấu trúc cơ bản, cách chia động từ và các trường hợp đặc biệt của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên trong các tình huống giao tiếp thực tế để sử dụng nó thật thành thạo nhé!

Đánh giá bài viết

Related Posts