Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh (Present Perfect Tense)

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao tiếng Anh lại cần đến thì hiện tại hoàn thành? Thì này có vẻ phức tạp, nhưng thực ra nó là một công cụ tuyệt vời để kết nối quá khứ với hiện tại.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sức mạnh của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh. Bạn sẽ học cách sử dụng nó để diễn đạt kinh nghiệm, thành tựu và những hành động có ảnh hưởng đến hiện tại. Với những ví dụ thực tế và mẹo học hữu ích, bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ thì hiện tại hoàn thành một cách dễ dàng và thú vị.

Xem nhanh

Key Takeaways – Những điểm chính cần nhớ

  • Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
  • Cấu trúc cơ bản: S + have/has + V3/Ved
  • Sử dụng để nói về kinh nghiệm, thành tựu, và hành động kéo dài đến hiện tại.
  • Thường đi kèm với các trạng từ như already, yet, ever, never, since, for.
  • Khác biệt với thì quá khứ đơn ở chỗ không đề cập thời gian cụ thể trong quá khứ.
  • Có thể kết hợp với thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động liên tục.
  • Quan trọng trong việc diễn đạt những thay đổi hoặc kết quả có thể nhìn thấy ở hiện tại.
  • Xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu phức tạp như câu điều kiện loại 3 và câu so sánh.
  • Cần chú ý đến quy tắc chia động từ bất quy tắc khi sử dụng thì này.
thi hien tai hoan thanh trong tieng Anh 1

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Cấu trúc câu khẳng định

S + have/has + V3/Ved

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • have/has: Trợ động từ (have dùng cho I/you/we/they, has dùng cho he/she/it)
  • V3/Ved: Động từ ở dạng quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
  • She has lived in London for 5 years. (Cô ấy đã sống ở London được 5 năm.)

Cấu trúc câu phủ định

S + have/has + not + V3/Ved

Ví dụ:

  • They have not seen each other since last year. (Họ đã không gặp nhau kể từ năm ngoái.)
  • He has not eaten anything today. (Anh ấy đã không ăn gì hôm nay.)

Cấu trúc câu hỏi

Have/Has + S + V3/Ved?

Ví dụ:

  • Have you ever visited Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
  • Has she finished her project? (Cô ấy đã hoàn thành dự án chưa?)

Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, bạn cần chú ý đến việc chia động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/Ved). Đối với các động từ bất quy tắc, dạng V3 sẽ khác với dạng quá khứ đơn.

Quy tắc chia động từ trong thì hiện tại hoàn thành

Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh, việc chia động từ đúng cách là rất quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu các quy tắc chia động từ để bạn có thể áp dụng thành thạo trong giao tiếp và viết lách.

Quy tắc cơ bản

Trong thì hiện tại hoàn thành, động từ chính luôn ở dạng quá khứ phân từ (past participle). Đây là dạng V3 trong bảng động từ bất quy tắc hoặc dạng “-ed” đối với động từ quy tắc.

Ví dụ:

  • I have worked here for 5 years. (Tôi đã làm việc ở đây được 5 năm.)
  • She has seen that movie twice. (Cô ấy đã xem bộ phim đó hai lần.)

Động từ quy tắc

Đối với hầu hết các động từ quy tắc, bạn chỉ cần thêm “-ed” vào cuối động từ:

  • play → played
  • talk → talked
  • listen → listened

Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

1. Động từ kết thúc bằng “e”: Chỉ thêm “d”

  • live → lived
  • dance → danced

2. Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: Đổi “y” thành “i” và thêm “ed”

  • study → studied
  • try → tried

3. Động từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm (trừ w, x, y): Gấp đôi phụ âm cuối và thêm “ed”

  • stop → stopped
  • plan → planned

Động từ bất quy tắc

Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần học thuộc dạng quá khứ phân từ. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:

  • go → gone
  • eat → eaten
  • do → done
  • see → seen
  • write → written

Lưu ý quan trọng:

Một số động từ có dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ giống nhau:

  • cut → cut → cut
  • put → put → put
  • read → read → read (nhưng phát âm khác nhau)
thi hien tai hoan thanh trong tieng Anh 4

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Diễn tả kinh nghiệm hoặc thành tựu

Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để nói về những trải nghiệm hoặc thành tựu mà một người đã đạt được cho đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • I have visited Paris three times. (Tôi đã đến Paris ba lần.)
  • She has won several awards for her research. (Cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng cho nghiên cứu của mình.)

Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại

Thì này cũng được sử dụng để nói về các hành động hoặc tình trạng bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.

Ví dụ:

  • We have lived in this city for 10 years. (Chúng tôi đã sống ở thành phố này được 10 năm.)
  • They have been married since 2005. (Họ đã kết hôn từ năm 2005.)

Nói về những thay đổi hoặc kết quả hiện tại

Thì hiện tại hoàn thành còn được dùng để diễn tả những thay đổi hoặc kết quả có thể nhìn thấy ở hiện tại.

Ví dụ:

  • The price of gas has increased significantly. (Giá xăng đã tăng đáng kể.)
  • Our team has improved its performance this year. (Đội của chúng tôi đã cải thiện hiệu suất trong năm nay.)

Diễn tả hành động vừa mới hoàn thành

Khi muốn nói về một hành động vừa mới kết thúc, thì hiện tại hoàn thành là lựa chọn phù hợp.

Ví dụ:

  • I have just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà.)
  • She has recently graduated from university. (Cô ấy mới tốt nghiệp đại học gần đây.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh có thể là một thách thức đối với nhiều người học. Tuy nhiên, với một số dấu hiệu đặc trưng, bạn có thể dễ dàng xác định và sử dụng thì này chính xác hơn.

Trạng từ chỉ thời gian đặc trưng

Một trong những cách dễ nhất để nhận biết thì hiện tại hoàn thành là thông qua các trạng từ chỉ thời gian thường đi kèm với nó:

  • Already (đã rồi): “I have already finished my homework.” (Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi.)
  • Yet (chưa – trong câu phủ định và câu hỏi): “Have you finished your meal yet?” (Bạn đã ăn xong bữa ăn chưa?)
  • Just (vừa mới): “She has just arrived at the airport.” (Cô ấy vừa mới đến sân bay.)
  • Ever (đã từng): “Have you ever visited Japan?” (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)
  • Never (chưa bao giờ): “I have never seen such a beautiful sunset.” (Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như vậy.)
  • Since (kể từ): “We have lived here since 2010.” (Chúng tôi đã sống ở đây kể từ năm 2010.)
  • For (trong khoảng thời gian): “They have been married for 20 years.” (Họ đã kết hôn được 20 năm.)

Cấu trúc “have/has + past participle”

Dấu hiệu quan trọng khác là sự xuất hiện của “have” hoặc “has” kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle). Ví dụ:

  • “She has worked at this company for five years.” (Cô ấy đã làm việc tại công ty này được năm năm.)
  • “We have seen that movie three times.” (Chúng tôi đã xem bộ phim đó ba lần.)

Diễn tả kinh nghiệm hoặc thành tựu

Khi một câu nói về kinh nghiệm hoặc thành tựu mà không đề cập đến thời gian cụ thể, đó thường là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành:

  • “I have traveled to many countries.” (Tôi đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)
  • “She has published three books.” (Cô ấy đã xuất bản ba cuốn sách.)

Nói về những thay đổi hoặc kết quả hiện tại

Khi bạn muốn diễn tả một sự thay đổi hoặc kết quả có thể nhìn thấy ở hiện tại, thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng:

  • “The price of housing has increased dramatically.” (Giá nhà đã tăng mạnh.)
  • “Our team’s performance has improved significantly this year.” (Hiệu suất của đội chúng tôi đã cải thiện đáng kể trong năm nay.)

Lưu ý quan trọng:

Đừng nhầm lẫn thì hiện tại hoàn thành với thì quá khứ đơn. Nếu có một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, bạn nên sử dụng thì quá khứ đơn thay vì thì hiện tại hoàn thành.

Các trường hợp đặc biệt của thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh có một số trường hợp đặc biệt mà người học cần lưu ý. Hiểu rõ những trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng thì này chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Sử dụng với “This is the first time”

Khi bạn muốn nói về một điều gì đó xảy ra lần đầu tiên, thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng:

  • “This is the first time I have eaten sushi.” (Đây là lần đầu tiên tôi ăn sushi.)
  • “This is the first time she has visited Europe.” (Đây là lần đầu tiên cô ấy đến châu Âu.)

Kết hợp với “It’s been… since”

Cấu trúc này được dùng để nói về khoảng thời gian từ khi một sự việc xảy ra cho đến hiện tại:

  • “It’s been three years since I have seen my grandmother.” (Đã ba năm kể từ lần cuối tôi gặp bà.)
  • “It’s been a while since we have had a family reunion.” (Đã lâu rồi chúng tôi chưa có một cuộc họp mặt gia đình.)

Sử dụng với “so far” và “up to now”

Những cụm từ này thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh tính liên tục từ quá khứ đến hiện tại:

  • “So far, we have collected over 1000 signatures for the petition.” (Cho đến nay, chúng tôi đã thu thập được hơn 1000 chữ ký cho bản kiến nghị.)
  • “Up to now, the company has invested millions in research and development.” (Cho đến nay, công ty đã đầu tư hàng triệu đô la vào nghiên cứu và phát triển.)

Kết hợp với “recently” và “lately”

Khi nói về những sự kiện xảy ra gần đây, thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng với “recently” hoặc “lately”:

  • “I have recently started learning to play the guitar.” (Gần đây tôi đã bắt đầu học chơi guitar.)
  • “She has been feeling tired lately.” (Gần đây cô ấy cảm thấy mệt mỏi.)

Kết hợp với “ever” trong câu hỏi và câu so sánh

“Ever” thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành trong câu hỏi và câu so sánh để nhấn mạnh tính trọn vẹn của một khoảng thời gian:

  • “Have you ever seen a UFO?” (Bạn đã từng nhìn thấy UFO chưa?)
  • “This is the best movie I have ever watched.” (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)

Lưu ý quan trọng:

Trong một số trường hợp, thì hiện tại hoàn thành có thể được thay thế bằng thì hiện tại đơn, đặc biệt khi nói về tình trạng hoặc hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại:

  • “I have known him for years.” hoặc “I know him for years.” (Tôi biết anh ấy nhiều năm rồi.)

Tuy nhiên, việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong trường hợp này vẫn được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh chuẩn.

thi hien tai hoan thanh trong tieng Anh 3

Thì hiện tại hoàn thành trong các loại câu phức tạp

Thì hiện tại hoàn thành không chỉ xuất hiện trong các câu đơn giản mà còn được sử dụng trong nhiều loại câu phức tạp. Hiểu được cách áp dụng thì này trong các cấu trúc phức tạp sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.

Câu điều kiện loại 3

Trong câu điều kiện loại 3, thì hiện tại hoàn thành xuất hiện ở mệnh đề kết quả:

  • “If I had studied harder, I would have passed the exam.” (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)

Câu so sánh với “as if” hoặc “as though”

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng sau “as if” hoặc “as though” để diễn tả một tình huống không có thật trong hiện tại:

  • “He talks about Paris as if he has been there many times.” (Anh ấy nói về Paris như thể anh ấy đã đến đó nhiều lần.)

Câu với “wish”

Khi sử dụng “wish” để nói về một điều ước không thể thực hiện được trong hiện tại, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng:

  • “I wish I had studied medicine instead of law.” (Giá như tôi đã học y thay vì luật.)

Câu với “It’s time”

Cấu trúc “It’s time” kết hợp với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đáng lẽ phải được thực hiện từ lâu:

  • “It’s time we have had a serious talk about your future.” (Đã đến lúc chúng ta nên có một cuộc nói chuyện nghiêm túc về tương lai của bạn.)

Câu với “by the time”

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng với “by the time” để nói về một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai:

  • “By the time you arrive, I will have finished cooking dinner.” (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã nấu xong bữa tối.)

Câu với “now that”

“Now that” kết hợp với thì hiện tại hoàn thành để nói về một tình huống mới xảy ra và ảnh hưởng đến hiện tại:

  • “Now that she has graduated, she’s looking for a job.” (Giờ cô ấy đã tốt nghiệp, cô ấy đang tìm việc làm.)

Câu với “ever since”

“Ever since” thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành để nói về một hành động bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại:

  • “Ever since I have started exercising regularly, I feel much healthier.” (Kể từ khi tôi bắt đầu tập thể dục đều đặn, tôi cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều.)

Lưu ý quan trọng:

Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong các câu phức tạp, bạn cần chú ý đến sự phù hợp về thì giữa các mệnh đề. Ví dụ, trong câu điều kiện loại 3, mệnh đề if sử dụng thì quá khứ hoàn thành, trong khi mệnh đề kết quả sử dụng would + have + past participle.

So sánh thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn trong tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Hãy cùng so sánh hai thì này để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng:

Thì hiện tại hoàn thànhThì quá khứ đơn
Cấu trúcS + have/has + V3/VedS + V2/Ved
Thời gianKết nối quá khứ với hiện tạiChỉ nói về quá khứ
Tính hoàn thànhNhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởngNhấn mạnh hành động đã xảy ra
Mốc thời gianKhông có mốc thời gian cụ thểCó mốc thời gian cụ thể
Trạng từ thường dùngEver, never, already, yet, since, forYesterday, last week, in 2010, ago

Ví dụ minh họa:

Thì hiện tại hoàn thành:

  • “I have visited Paris three times.” (Tôi đã đến Paris ba lần.)
  • “She has lived in London for 5 years.” (Cô ấy đã sống ở London được 5 năm.)

Thì quá khứ đơn:

  • “I visited Paris last summer.” (Tôi đã đến Paris mùa hè năm ngoái.)
  • “She lived in London from 2010 to 2015.” (Cô ấy đã sống ở London từ năm 2010 đến 2015.)

Lưu ý quan trọng:

  1. Tính liên tục: Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. Ngược lại, thì quá khứ đơn chỉ nói về một hành động đã kết thúc trong quá khứ.
  2. Kinh nghiệm: Khi nói về kinh nghiệm chung mà không đề cập đến thời gian cụ thể, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng. Nếu đề cập đến thời gian cụ thể, thì quá khứ đơn sẽ được dùng.
  3. Kết quả hiện tại: Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởng của một hành động trong quá khứ đối với hiện tại.
  4. Sự linh hoạt: Trong một số trường hợp, cả hai thì có thể được sử dụng mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, việc chọn thì nào sẽ phụ thuộc vào ý định của người nói hoặc viết.

Kết luận

Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ, giúp bạn kết nối quá khứ với hiện tại một cách tinh tế. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách sử dụng và những trường hợp đặc biệt của thì này.

Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học vào giao tiếp hàng ngày. Với sự nỗ lực không ngừng, bạn sẽ sớm thấy sự tiến bộ đáng kể trong kỹ năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành nói riêng và tiếng Anh nói chung.

Đánh giá bài viết

Related Posts