Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh (Present Perfect Continuous)

Bạn có biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh không? Nó giúp bạn diễn đạt những hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn một cách chính xác.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá mọi ngóc ngách của thì này. Từ cấu trúc cơ bản đến các trường hợp đặc biệt, bạn sẽ học được cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách tự nhiên và hiệu quả.

Xem nhanh

Key Takeaways – Những điểm chính cần nhớ

  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có thể kéo dài trong tương lai.
  • Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing
  • Sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục hoặc khoảng thời gian của hành động.
  • Thường đi kèm với “for” và “since” để chỉ thời gian.
  • Không dùng với các động từ chỉ trạng thái như know, understand, love.
  • Có thể dùng trong câu phức tạp như câu điều kiện, câu tường thuật.
  • Khác với thì hiện tại hoàn thành ở chỗ tập trung vào quá trình thay vì kết quả.
thi hien tai hoan thanh tiep dien trong tieng Anh 2

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Câu khẳng định

S + have/has + been + V-ing

Trong đó:

  • S (subject): chủ ngữ
  • have/has: phụ thuộc vào chủ ngữ
  • been: dạng phân từ 2 của động từ “to be”
  • V-ing: động từ thêm đuôi -ing

Ví dụ:

  • I have been studying English for 2 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 2 năm rồi.)
  • She has been working on this project since last month. (Cô ấy đã làm việc trên dự án này từ tháng trước.)

Câu phủ định

S + have/has + not + been + V-ing

Bạn chỉ cần thêm “not” vào sau “have/has” là đã có câu phủ định rồi. Rất đơn giản phải không nào?

Ví dụ:

  • They haven’t been sleeping well lately. (Gần đây họ không ngủ ngon.)
  • He hasn’t been feeling well this week. (Tuần này anh ấy không cảm thấy khỏe.)

Câu hỏi

Have/Has + S + been + V-ing?

Để tạo câu hỏi, bạn chỉ cần đảo “have/has” lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Have you been waiting long? (Bạn đã đợi lâu chưa?)
  • Has it been raining all day? (Trời đã mưa cả ngày rồi phải không?)

Quy tắc chia động từ trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Quy tắc cơ bản

Trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, động từ chính luôn ở dạng V-ing. Đây là điểm khác biệt so với các thì khác và cũng là điều bạn cần nhớ kỹ.

Ví dụ:

  • I have been reading this book for hours. (Tôi đã đọc cuốn sách này trong nhiều giờ rồi.)
  • They have been working on this project since last month. (Họ đã làm việc trên dự án này từ tháng trước.)

Các trường hợp đặc biệt khi thêm -ing

Động từ tận cùng bằng -e câm:
Bỏ -e, thêm -ing

  • write → writing
  • come → coming

Động từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm:
Gấp đôi phụ âm cuối, thêm -ing

  • run → running
  • swim → swimming

Động từ hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối:
Gấp đôi phụ âm cuối, thêm -ing

  • begin → beginning
  • prefer → preferring

Động từ kết thúc bằng -ie:
Đổi -ie thành -y, thêm -ing

  • lie → lying
  • die → dying

Động từ kết thúc bằng -c:
Thêm -k trước khi thêm -ing

  • panic → panicking
  • traffic → trafficking

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được dùng để nói về những việc đã và đang xảy ra trong một khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • I have been learning English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm rồi.)
  • She has been working on this project since last month. (Cô ấy đã làm việc trên dự án này từ tháng trước.)

Nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động

Thì này giúp bạn nhấn mạnh thời gian mà một hành động đã diễn ra liên tục.

Ví dụ:

  • We have been waiting for the bus for an hour! (Chúng tôi đã đợi xe buýt được một tiếng đồng hồ rồi!)
  • How long have you been studying for this exam? (Bạn đã ôn thi cho kỳ thi này bao lâu rồi?)

Giải thích nguyên nhân của điều gì đó ở hiện tại

Bạn có thể dùng thì này để giải thích lý do cho một tình huống hiện tại.

Ví dụ:

  • I’m tired because I have been working all day. (Tôi mệt vì đã làm việc cả ngày.)
  • The ground is wet. It has been raining. (Mặt đất ướt. Trời đã mưa.)

Diễn tả sự khó chịu hoặc phàn nàn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được dùng để bày tỏ sự không hài lòng về một hành động lặp đi lặp lại.

Ví dụ:

  • The neighbors have been playing loud music all night. I can’t sleep! (Hàng xóm đã chơi nhạc ồn ào cả đêm. Tôi không thể ngủ được!)
  • He has been talking on the phone for hours. When will he stop? (Anh ấy đã nói chuyện điện thoại hàng giờ rồi. Khi nào anh ấy mới dừng lại?)

Lưu ý quan trọng:

  • Không sử dụng thì này với các động từ chỉ trạng thái như know, understand, believe, want. Thay vào đó, hãy dùng thì hiện tại hoàn thành đơn.

Ví dụ:

  • I have known him for years. (Không phải: I have been knowing him for years.)
  • She has wanted to be a doctor since childhood. (Không phải: She has been wanting to be a doctor since childhood.)
  • Khi muốn nhấn mạnh kết quả của hành động, hãy dùng thì hiện tại hoàn thành thay vì thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I have read 5 books this week. (Nhấn mạnh số lượng sách đã đọc)
  • I have been reading books all week. (Nhấn mạnh hành động đọc sách kéo dài)
thi hien tai hoan thanh tiep dien trong tieng Anh 3

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh có những dấu hiệu đặc trưng giúp bạn nhận biết và sử dụng nó chính xác. Hãy cùng tìm hiểu những dấu hiệu quan trọng này nhé!

Cấu trúc đặc trưng

Dấu hiệu rõ ràng nhất của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là cấu trúc “have/has been + V-ing”. Khi thấy cấu trúc này, bạn có thể chắc chắn đó là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ:

  • She has been studying for hours. (Cô ấy đã học trong nhiều giờ rồi.)
  • They have been working on this project since last year. (Họ đã làm việc trên dự án này từ năm ngoái.)

Các từ chỉ thời gian

Thì này thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như:

  • for + khoảng thời gian: for 2 hours, for a week, for 3 months
  • since + thời điểm bắt đầu: since 2010, since last Monday, since I was a child
  • all day/week/month/year: all day, all week
  • lately, recently

Ví dụ:

  • I have been learning Japanese for 3 years. (Tôi đã học tiếng Nhật được 3 năm rồi.)
  • He has been feeling tired lately. (Gần đây anh ấy cảm thấy mệt mỏi.)

Dấu hiệu về tính liên tục

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả hành động liên tục, kéo dài. Vì vậy, khi bạn thấy câu nhấn mạnh vào quá trình hoặc sự liên tục của hành động, đó có thể là dấu hiệu của thì này.

Ví dụ:

  • It has been raining non-stop since morning. (Trời đã mưa không ngừng từ sáng.)
  • We have been waiting for hours! (Chúng tôi đã đợi hàng giờ rồi!)

Dấu hiệu về kết quả tạm thời

Thì này thường được dùng khi muốn nói về kết quả tạm thời của một hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

  • I’m so tired because I have been working all day. (Tôi rất mệt vì đã làm việc cả ngày.)
  • Her eyes are red. She has been crying. (Mắt cô ấy đỏ. Cô ấy đã khóc.)

Từ khóa “how long”

Khi bạn thấy câu hỏi bắt đầu bằng “How long”, đó thường là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ:

  • How long have you been waiting? (Bạn đã đợi bao lâu rồi?)
  • How long has she been studying English? (Cô ấy đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?)

Lưu ý quan trọng

Không phải lúc nào có các dấu hiệu trên thì câu đó cũng ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Bạn cần xem xét ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để xác định chính xác.

Ví dụ, với cụm từ “for 3 years”, ta có thể dùng cả thì hiện tại hoàn thành và tiếp diễn:

  • I have lived here for 3 years. (Thì hiện tại hoàn thành đơn)
  • I have been living here for 3 years. (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

Các trường hợp đặc biệt của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý. Hiểu rõ những trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng thì này chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Động từ không chia ở dạng tiếp diễn

Một số động từ thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn, ngay cả trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Đây là những động từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc:

  • Động từ chỉ nhận thức: know, understand, recognize, realize
  • Động từ chỉ cảm xúc: love, hate, like, dislike, want, need
  • Động từ chỉ sở hữu: have, own, possess
  • Động từ chỉ giác quan: see, hear, smell, taste

Với những động từ này, bạn nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành thay vì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I have known him for 5 years. (Không phải: I have been knowing him for 5 years.)
  • She has wanted to be a doctor since childhood. (Không phải: She has been wanting to be a doctor since childhood.)

Nhấn mạnh số lượng hoặc tần suất

Khi muốn nhấn mạnh số lượng hoặc tần suất của một hành động, thì hiện tại hoàn thành thường được ưu tiên sử dụng hơn.

Ví dụ:

  • I have read 5 books this week. (Nhấn mạnh số lượng sách đã đọc)
  • She has visited Paris three times. (Nhấn mạnh số lần đã đến Paris)

Tuy nhiên, nếu muốn nhấn mạnh quá trình hoặc sự liên tục của hành động, bạn vẫn có thể dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  • I have been reading a lot this week. (Nhấn mạnh việc đọc sách liên tục)

Hành động lặp đi lặp lại

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được dùng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại, đặc biệt khi muốn thể hiện sự khó chịu hoặc phàn nàn.

Ví dụ:

  • He has been calling me every day this week. (Anh ấy đã gọi cho tôi mỗi ngày trong tuần này.)
  • They have been making noise all night. I can’t sleep! (Họ đã gây ồn ào cả đêm. Tôi không thể ngủ được!)

Kết hợp với thì quá khứ đơn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã diễn ra trong một thời gian dài và vừa kết thúc khi một hành động khác xảy ra.

Ví dụ:

  • I had been studying for hours when she called. (Tôi đã học trong nhiều giờ khi cô ấy gọi.)
  • They had been waiting for an hour when the bus finally arrived. (Họ đã đợi một giờ khi xe buýt cuối cùng cũng đến.)

Sử dụng với “always” để thể hiện sự khó chịu

Khi kết hợp với “always”, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng để thể hiện sự khó chịu về một hành động lặp đi lặp lại.

Ví dụ:

  • He has always been complaining about everything. (Anh ấy luôn phàn nàn về mọi thứ.)
  • She has always been asking for money. (Cô ấy luôn xin tiền.)

Lưu ý quan trọng:

Việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong những trường hợp đặc biệt này đòi hỏi sự tinh tế trong ngôn ngữ. Bạn cần xem xét ngữ cảnh và ý định giao tiếp để quyết định sử dụng thì này hay một thì khác cho phù hợp.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong các loại câu phức tạp

Câu điều kiện

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 3 để diễn tả một hành động giả định đã diễn ra liên tục trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If I had known about the party, I would have been preparing for it all day. (Nếu tôi biết về bữa tiệc, tôi đã chuẩn bị cho nó cả ngày rồi.)

Câu tường thuật

Khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • Direct: She said, “I have been working on this project for months.”
  • Indirect: She said that she had been working on that project for months. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã làm việc trên dự án đó trong nhiều tháng.)

Câu so sánh

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng trong câu so sánh để nhấn mạnh sự khác biệt về thời gian hoặc mức độ của hai hành động.

Ví dụ:

  • I have been studying harder than I have ever studied before. (Tôi đã học chăm chỉ hơn bao giờ hết.)

Câu đảo ngữ

Trong câu đảo ngữ, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng để nhấn mạnh thời gian hoặc tần suất của một hành động.

Ví dụ:

  • Never before have I been working so hard on a project. (Chưa bao giờ tôi làm việc chăm chỉ đến thế trên một dự án.)

Câu hỏi đuôi

Khi câu chính ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, câu hỏi đuôi cũng phải tuân theo quy tắc tương ứng.

Ví dụ:

  • You have been studying all night, haven’t you? (Bạn đã học cả đêm, phải không?)

Câu bị động

Mặc dù ít phổ biến, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng có thể được sử dụng ở dạng bị động.

Ví dụ:

  • The house has been being renovated for months. (Ngôi nhà đã được sửa chữa trong nhiều tháng.)

Câu với mệnh đề quan hệ

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để cung cấp thông tin bổ sung về chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.

Ví dụ:

  • The scientist, who has been researching this topic for years, finally made a breakthrough. (Nhà khoa học, người đã nghiên cứu chủ đề này trong nhiều năm, cuối cùng đã có bước đột phá.)

Lưu ý quan trọng:

Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong các câu phức tạp, bạn cần chú ý đến sự hài hòa về thì giữa các mệnh đề. Điều này đảm bảo tính logic và mạch lạc của câu.

So sánh thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, chúng ta hãy so sánh nó với thì hiện tại hoàn thành. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt được những điểm khác biệt chính giữa hai thì này:

Thì hiện tại hoàn thànhThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúcS + have/has + V3 (quá khứ phân từ)S + have/has been + V-ing
Cách sử dụngDiễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm nào đó trong quá khứ và có liên quan đến hiện tạiDiễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục hoặc mới kết thúc gần đây
Trọng tâmNhấn mạnh vào hành động đã hoàn thànhNhấn mạnh vào khoảng thời gian hoặc tính liên tục của hành động
Ví dụI have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)I have been studying for two hours. (Tôi đã học trong hai giờ.)

Bảng so sánh này cho thấy những điểm khác biệt quan trọng giữa hai thì. Trong khi thì hiện tại hoàn thành tập trung vào kết quả của hành động, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn lại nhấn mạnh vào quá trình diễn ra hành động đó.

Hãy xem xét một vài ví dụ khác để hiểu rõ hơn sự khác biệt:

Thì hiện tại hoàn thành:
“She has read 5 books this month.” (Cô ấy đã đọc 5 cuốn sách tháng này.) -> Nhấn mạnh vào số lượng sách đã đọc xong.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
“She has been reading books all month.” (Cô ấy đã đọc sách cả tháng nay.) -> Nhấn mạnh vào việc đọc sách diễn ra liên tục trong tháng.

Khi sử dụng hai thì này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và ý định giao tiếp của mình. Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng khi bạn muốn nói về thành tựu hoặc kinh nghiệm, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh quá trình hoặc sự liên tục của hành động.

Để sử dụng chính xác hai thì này, bạn nên:

  1. Xác định rõ ý định giao tiếp của mình: Bạn muốn nhấn mạnh kết quả hay quá trình?
  2. Chú ý đến các từ chỉ thời gian đi kèm: Một số từ như “already”, “yet” thường đi với thì hiện tại hoàn thành, trong khi “for”, “since” thường đi với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  3. Thực hành thường xuyên: Tạo câu sử dụng cả hai thì và so sánh sự khác biệt về ý nghĩa.

Kết luận

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ, giúp bạn diễn đạt chính xác những hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cấu trúc, cách sử dụng và những trường hợp đặc biệt của thì này.

Khi sử dụng thành thạo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn sẽ nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác hơn, giúp người nghe hiểu rõ ý định của bạn.

Hãy tiếp tục học hỏi và áp dụng những kiến thức về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn vào giao tiếp hàng ngày nhé!

Đánh giá bài viết

Related Posts