Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh (Present Simple Tense)

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh – nghe qua tưởng đơn giản, nhưng lại là nỗi ám ảnh của nhiều người học tiếng Anh. Bạn có biết rằng việc nắm vững thì này có thể giúp bạn giao tiếp tự tin hơn rất nhiều không?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá mọi ngóc ngách của thì hiện tại đơn. Từ cách chia động từ, cách tạo câu phủ định và câu hỏi, đến những trường hợp đặc biệt – tất cả sẽ được giải thích một cách dễ hiểu nhất.

Hãy sẵn sàng để biến thì hiện tại đơn từ kẻ thù thành người bạn đồng hành trong hành trình học tiếng Anh của bạn nhé!

Xem nhanh

Key Takeaways – Những điểm chính cần nhớ

  • Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh dùng để diễn tả thói quen, sự thật phổ quát và hành động thường xuyên.
  • Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + động từ nguyên thể (thêm -s/-es với ngôi thứ 3 số ít).
  • Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ tần suất như always, usually, often, sometimes, rarely, never.
  • Thì hiện tại đơn thường đi kèm với các cụm từ chỉ thói quen như every day, once a week, twice a month.
  • Trong câu phủ định và câu hỏi, sử dụng trợ động từ do/does.
  • Động từ “to be” (am, is, are) có cách chia riêng trong thì hiện tại đơn.
  • Thì hiện tại đơn được sử dụng trong câu điều kiện loại 0 và loại 1 (ở mệnh đề if).
  • Một số trường hợp đặc biệt: tường thuật trực tiếp, lịch trình tương lai, tiêu đề báo chí.
  • Phân biệt với thì hiện tại tiếp diễn: hiện tại đơn diễn tả thói quen, hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra.
thi hien tai don trong tieng Anh 2

Cấu trúc của thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Cấu trúc câu khẳng định

S + V (-s/es)

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • V: Động từ nguyên thể (thêm -s hoặc -es với ngôi thứ 3 số ít)

Ví dụ:

  • I play tennis every weekend. (Tôi chơi quần vợt vào mỗi cuối tuần.)
  • She reads books before bed. (Cô ấy đọc sách trước khi đi ngủ.)
  • They work in a big company. (Họ làm việc trong một công ty lớn.)

Lưu ý rằng với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), bạn cần thêm -s hoặc -es vào cuối động từ. Quy tắc thêm -s/-es này có một số ngoại lệ, như động từ “go” trở thành “goes”.

Cấu trúc câu phủ định

S + do/does + not + V

Để tạo câu phủ định, bạn cần sử dụng trợ động từ “do not” (viết tắt là don’t) hoặc “does not” (doesn’t) cho ngôi thứ 3 số ít:

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • do/does + not (viết tắt là don’t hoặc doesn’t): Trợ động từ
  • V: động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • I don’t like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.)
  • He doesn’t play football. (Anh ấy không chơi bóng đá.)
  • We don’t work on weekends. (Chúng tôi không làm việc vào cuối tuần.)

Cấu trúc câu hỏi

Do/does + S + V?

Trong đó:

  • Do/Does: Trợ động từ
  • S: Chủ ngữ
  • V: Động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • Do you speak English? (Bạn có nói được tiếng Anh không?)
  • Does she live in Paris? (Cô ấy sống ở Paris phải không?)
  • Do they enjoy cooking? (Họ có thích nấu ăn không?)

Khi trả lời câu hỏi Yes/No, bạn có thể sử dụng câu trả lời ngắn:

  • Yes, I do. / No, I don’t.
  • Yes, she does. / No, she doesn’t.

Quy tắc chia động từ trong thì hiện tại đơn

Quy tắc cơ bản

Với hầu hết các chủ ngữ, bạn sử dụng động từ nguyên mẫu không “to”. Tuy nhiên, với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), bạn thêm “-s” hoặc “-es” vào cuối động từ.

Ví dụ:

  • I play tennis. (Tôi chơi tennis.)
  • She plays tennis. (Cô ấy chơi tennis.)

Thêm “-s” cho động từ thông thường

Với đa số động từ, bạn chỉ cần thêm “-s” vào cuối:

  • work → works
  • sing → sings
  • eat → eats

Thêm “-es” cho động từ đặc biệt

Động từ kết thúc bằng -s, -sh, -ch, -x, -o:

  • pass → passes
  • wash → washes
  • watch → watches
  • fix → fixes
  • go → goes

Động từ kết thúc bằng phụ âm + y:
Đổi y thành i và thêm -es:

  • study → studies
  • try → tries

Ngoại lệ

Một số động từ có cách chia đặc biệt:

  • have → has
  • do → does

Động từ “be” có cách chia riêng:

  • I am
  • You/We/They are
  • He/She/It is

Động từ không đổi

Động từ kết thúc bằng nguyên âm + y giữ nguyên và chỉ thêm -s:

  • play → plays
  • enjoy → enjoys

Lưu ý quan trọng:

Với động từ khiếm khuyết như “can”, “must”, không thêm -s/-es:

  • She can swim. (Không phải “She cans swim.”)

Trong câu phủ định và câu hỏi, động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu:

  • Does she play tennis? (Không phải “Does she plays tennis?”)
  • He doesn’t like coffee. (Không phải “He doesn’t likes coffee.”)

Khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes), đặt chúng trước động từ chính:

  • She always arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.
  • They often eat out. (Họ thường đi ăn ngoài.)

Cách sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại

Thì hiện tại đơn thường được dùng để nói về những việc bạn làm thường xuyên hoặc theo lịch trình.

Ví dụ:

  • I wake up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
  • She goes to the gym three times a week. (Cô ấy đến phòng tập thể dục ba lần một tuần.)
  • They play soccer on weekends. (Họ chơi bóng đá vào cuối tuần.)

Nói về sự thật, chân lý phổ quát

Khi bạn muốn diễn đạt những điều luôn đúng hoặc các quy luật tự nhiên, thì hiện tại đơn là lựa chọn phù hợp.

Ví dụ:

  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở nhiệt độ 100 độ C.
  • Lions eat meat. (Sư tử ăn thịt.

Mô tả tình trạng hiện tại

Thì này cũng được sử dụng để nói về tình trạng hoặc cảm xúc hiện tại.

Ví dụ:

  • I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy vui vẻ.)
  • She lives in New York. (Cô ấy sống ở New York.)
  • They want to learn English. (Họ muốn học tiếng Anh.)

Lịch trình và kế hoạch trong tương lai gần

Đôi khi, thì hiện tại đơn được dùng để nói về các sự kiện đã lên lịch trong tương lai.

Ví dụ:

  • The train leaves at 9 PM tonight. (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ tối nay.
  • Our flight departs tomorrow morning. (Chuyến bay của chúng tôi khởi hành vào sáng mai.)
  • The new semester starts next week. (Học kỳ mới sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

Hướng dẫn hoặc chỉ dẫn

Khi đưa ra hướng dẫn hoặc chỉ dẫn, thì hiện tại đơn thường được sử dụng.

Ví dụ:

  • First, you preheat the oven to 180 degrees. (Đầu tiên, bạn làm nóng lò ở nhiệt độ 180 độ.)
  • Turn left at the traffic light, then go straight for 200 meters. (Rẽ trái tại đèn giao thông, sau đó đi thẳng 200 mét.)

Tường thuật hoặc bình luận trực tiếp

Trong các bản tin thể thao hoặc khi kể chuyện, thì hiện tại đơn tạo cảm giác sự việc đang diễn ra ngay lúc này.

Ví dụ:

  • He shoots, he scores! The crowd goes wild! (Anh ấy sút, anh ấy ghi bàn! Đám đông phát cuồng!
  • In this scene, the hero enters the room and finds a mysterious letter. (Trong cảnh này, người anh hùng bước vào phòng và tìm thấy một lá thư bí ẩn.)

Tiêu đề báo chí hoặc tóm tắt cốt truyện

Thì hiện tại đơn thường xuất hiện trong tiêu đề báo hoặc khi tóm tắt nội dung sách, phim.

Ví dụ:

  • President Announces New Economic Policy (Tổng thống công bố chính sách kinh tế mới
  • In this novel, a young girl discovers she has magical powers and embarks on an adventure. (Trong tiểu thuyết này, một cô gái trẻ phát hiện ra mình có sức mạnh phép thuật và bắt đầu một cuộc phiêu lưu.)
thi hien tai don trong tieng Anh 3

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh có những dấu hiệu đặc trưng giúp bạn nhận biết và sử dụng đúng. Hiểu rõ các dấu hiệu này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác và tự nhiên.

Trạng từ chỉ tần suất

Các trạng từ chỉ tần suất thường đi kèm với thì hiện tại đơn. Chúng bao gồm:

  • Always (luôn luôn)
  • Usually (thường xuyên)
  • Often (thường xuyên)
  • Sometimes (đôi khi)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)

Ví dụ:

  • She always arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)
  • They usually eat dinner at 7 PM. (Họ thường ăn tối lúc 7 giờ tối.

Các cụm từ chỉ thói quen

Thì hiện tại đơn thường xuất hiện cùng với các cụm từ chỉ thói quen như:

  • Every day/week/month/year
  • Once a week/month
  • Twice a year
  • On Mondays/Tuesdays…

Ví dụ:

  • He goes to the gym three times a week. (Anh ấy đến phòng tập thể dục ba lần một tuần.
  • We have a team meeting every Monday morning. (Chúng tôi có cuộc họp nhóm vào mỗi sáng thứ Hai.)

Động từ ở dạng nguyên thể hoặc thêm -s/-es

Trong câu khẳng định, động từ ở thì hiện tại đơn thường ở dạng nguyên thể hoặc thêm -s/-es với ngôi thứ ba số ít.

Ví dụ:

  • I work from home. (dạng nguyên thể)
  • She works from home. (thêm -s)

Trợ động từ do/does trong câu phủ định và câu hỏi

Khi tạo câu phủ định hoặc câu hỏi, thì hiện tại đơn sử dụng trợ động từ do/does.

Ví dụ:

  • Do you speak English? (câu hỏi)
  • He doesn’t like coffee. (câu phủ định)

Các từ chỉ thời gian hiện tại

Thì hiện tại đơn thường đi kèm với các từ chỉ thời gian hiện tại như:

  • Now (hiện nay)
  • At present (hiện tại)
  • At the moment (ngay lúc này)
  • These days (những ngày này)
  • Nowadays (ngày nay)

Ví dụ:

  • Nowadays, many people work remotely. (Ngày nay, nhiều người làm việc từ xa.)
  • The economy is in a good state at present. (Nền kinh tế hiện đang trong tình trạng tốt.)

Động từ chỉ trạng thái

Các động từ chỉ trạng thái thường được sử dụng ở thì hiện tại đơn:

  • Be (là)
  • Have (có)
  • Know (biết)
  • Understand (hiểu)
  • Like/Love (thích/yêu)
  • Hate (ghét)
  • Want (muốn)
  • Need (cần)
  • Believe (tin)

Ví dụ:

  • I understand your concern. (Tôi hiểu mối quan tâm của bạn.
  • She knows the answer. (Cô ấy biết câu trả lời.

Các trường hợp đặc biệt của thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh, mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng lại có nhiều trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý. Hiểu rõ những trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng thì hiện tại đơn một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Động từ “to be”

Động từ “to be” là một trường hợp đặc biệt trong thì hiện tại đơn. Nó có ba dạng: am, is, are.

  • I am
  • You/We/They are
  • He/She/It is

Ví dụ:

  • I am a teacher.
  • She is happy.
  • They are at home.

Khi tạo câu phủ định hoặc câu hỏi với “to be”, bạn không cần sử dụng trợ động từ do/does:

  • Are you ready?
  • He is not (isn’t) here.

Động từ “have”

Động từ “have” có thể được sử dụng như một động từ thông thường hoặc một động từ chỉ sở hữu:

Khi chỉ sở hữu:

  • I/You/We/They have
  • He/She/It has

Ví dụ: She has a new car. (Cô ấy có một chiếc xe mới.)

Khi là động từ thông thường:

  • Do you have breakfast at 7 AM? (Bạn có ăn sáng lúc 7 giờ sáng không?)
  • He doesn’t have time for that. (Anh ấy không có thời gian cho việc đó.)

Động từ khiếm khuyết

Các động từ khiếm khuyết như can, must, should không thay đổi hình thức ở ngôi thứ ba số ít:

  • She can speak three languages. (Cô ấy có thể nói được ba thứ tiếng.
  • He must finish the report today. (Anh ấy phải hoàn thành báo cáo trong ngày hôm nay.
  • You should try this new restaurant. (Bạn nên thử nhà hàng mới này.

Biểu đạt cảm xúc

Một số cụm từ biểu đạt cảm xúc sử dụng thì hiện tại đơn, mặc dù chúng có thể đề cập đến một khoảnh khắc cụ thể:

  • I hope you’re feeling better. (Tôi hy vọng bạn cảm thấy khỏe hơn.)
  • She thinks that’s a great idea. (Cô ấy nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời.
  • We believe in you. (Chúng tôi tin tưởng vào bạn.

Thì hiện tại đơn trong các loại câu phức tạp

Thì hiện tại đơn không chỉ xuất hiện trong các câu đơn giản mà còn được sử dụng trong nhiều loại câu phức tạp. Hiểu được cách áp dụng thì hiện tại đơn trong các cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh một cách đáng kể.

Câu điều kiện

Thì hiện tại đơn thường xuất hiện trong mệnh đề if của câu điều kiện loại 0 và loại 1:

  • Loại 0 (diễn tả sự thật hiển nhiên): If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nước sẽ sôi.
  • Loại 1 (diễn tả khả năng trong tương lai): If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.

Câu so sánh

Trong các câu so sánh, thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả tính chất hoặc đặc điểm thường xuyên:

  • She runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai mình.
  • This car consumes less fuel than that one. (Chiếc xe này tiêu thụ ít nhiên liệu hơn chiếc kia.

Câu tường thuật

Khi tường thuật lại lời nói ở thì hiện tại, thì hiện tại đơn được giữ nguyên:

  • Trực tiếp: She says, “I love chocolate.” (Cô ấy nói, “Tôi thích sô-cô-la.”)
  • Tường thuật: She says (that) she loves chocolate. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích sô cô la.)

Câu quan hệ

Thì hiện tại đơn được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để mô tả đặc điểm hoặc tính chất thường xuyên:

  • The book that sits on the table belongs to me. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
  • People who exercise regularly tend to be healthier. (Những người tập thể dục thường xuyên có xu hướng khỏe mạnh hơn.

Câu đảo ngữ

Trong một số cấu trúc đảo ngữ, thì hiện tại đơn vẫn được sử dụng:

  • Never have I seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy cảnh hoàng hôn nào đẹp đến thế.
  • Rarely does she miss a day of work. (Cô ấy hiếm khi nghỉ làm một ngày nào.

Câu phức với các cụm từ chỉ tần suất

Thì hiện tại đơn thường đi kèm với các cụm từ chỉ tần suất trong câu phức:

  • Whenever he feels stressed, he goes for a walk. (Bất cứ khi nào cảm thấy căng thẳng, anh ấy lại đi dạo.)
  • As often as possible, she visits her grandparents. (Cô ấy thường xuyên đến thăm ông bà của mình nhất có thể.)

Câu song hành

Trong các câu song hành, thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả hai hành động hoặc trạng thái xảy ra đồng thời:

  • The more he practices, the better he becomes. (Càng luyện tập nhiều, anh ấy càng trở nên giỏi hơn.)
  • The less you eat, the more weight you lose. (Bạn ăn càng ít, bạn càng giảm cân nhiều.)

Câu với mệnh đề thời gian

Trong các câu có mệnh đề thời gian chỉ tương lai, mệnh đề phụ thường sử dụng thì hiện tại đơn:

  • I’ll call you when I arrive home. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về đến nhà.)
  • We’ll start the meeting as soon as everyone is here. (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp ngay khi mọi người có mặt.)

Câu với các động từ cảm giác

Khi sử dụng các động từ cảm giác như see, hear, smell, taste, feel, thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra:

  • I see a bird flying in the sky. (Tôi thấy một con chim đang bay trên bầu trời.)
  • She smells something burning in the kitchen. (Cô ấy ngửi thấy mùi gì đó đang cháy trong bếp.)

So sánh thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn là hai thì cơ bản trong tiếng Anh, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng. Hiểu rõ sự khác nhau giữa hai thì này sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác hơn trong giao tiếp. Hãy cùng xem xét bảng so sánh chi tiết dưới đây:

Thì hiện tại đơnThì hiện tại tiếp diễn
Định nghĩaDiễn tả hành động thường xuyên, thói quen, sự thật phổ biếnDiễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc gần thời điểm nói
Cấu trúcS + V(s/es)S + am/is/are + V-ing
Thời gianKhông xác định cụ thể, thường xuyênXác định, tại thời điểm cụ thể
Ví dụI play tennis every weekend.I am playing tennis now.
Dấu hiệu nhận biếtAlways, usually, often, sometimes, rarely, neverNow, at the moment, at present, currently

Kết luận

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ và linh hoạt. Nắm vững thì này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn tăng cường sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày.

Thì hiện tại đơn không chỉ dùng để nói về thói quen hay sự thật hiển nhiên. Nó còn xuất hiện trong các câu phức tạp, câu điều kiện và nhiều tình huống khác. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo thì hiện tại đơn trong giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi tiếng Anh nhé..

Đánh giá bài viết

Related Posts