Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh (Future Perfect Continuous)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường gây khó khăn cho nhiều người học tiếng Anh vì cấu trúc và cách sử dụng phức tạp. Tuy nhiên, với bài đăng này, bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc sử dụng thì này nữa!
Trong bài viết này, chúng mình sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Bạn sẽ học được cách cấu trúc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể để áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Ngoài ra, chúng mình cũng sẽ cung cấp cho bạn các mẹo và bí quyết để sử dụng thì này một cách linh hoạt và hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Key Takeaways – Những điểm chính cần nhớ
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động sẽ tiếp tục xảy ra cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Cấu trúc: S + will + have + been + V-ing
- Sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động trong tương lai.
- Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như “by”, “for”, “since”.
- Không dùng với các động từ chỉ trạng thái như “know”, “believe”, “love”.
- Thường xuất hiện trong câu có hai mệnh đề tương lai, với mệnh đề chính ở thì này.
- Có thể sử dụng trong câu hỏi bằng cách đảo “will” lên trước chủ ngữ.
- Khác với thì tương lai tiếp diễn ở chỗ nhấn mạnh tính liên tục và khoảng thời gian, không chỉ hành động đang diễn ra.
Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có cấu trúc khá phức tạp, nhưng bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt được nó nếu hiểu rõ từng thành phần.
Cấu trúc câu khẳng định
S + will + have + been + V-ing
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- will: Trợ động từ chỉ tương lai
- have: Trợ động từ chỉ hoàn thành
- been: Phân từ quá khứ của động từ “be”
- V-ing: Động từ chính ở dạng hiện tại phân từ
Ví dụ: By next month, I will have been working here for 5 years.
(Đến tháng sau, tôi sẽ làm việc ở đây được 5 năm rồi.)
Cấu trúc câu phủ định
S + will + not + have + been + V-ing
Lưu ý: “will not” thường được viết tắt thành “won’t”.
Ví dụ: By next week, she won’t have been studying English for long enough to take the test.
(Đến tuần sau, cô ấy sẽ chưa học tiếng Anh đủ lâu để làm bài kiểm tra.)
Cấu trúc câu hỏi
Will + S + have + been + V-ing?
Ví dụ: Will you have been living in London for 10 years by 2025?
(Đến năm 2025, bạn sẽ sống ở London được 10 năm rồi phải không?)
Cấu trúc câu hỏi với từ để hỏi
Question word + will + S + have + been + V-ing?
Ví dụ: How long will you have been working on this project by the deadline?
(Đến hạn chót, bạn sẽ làm việc trên dự án này được bao lâu rồi?)
Khi sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, bạn cần chú ý đến việc kết hợp các thành phần một cách chính xác. Phần “will have been” luôn giữ nguyên, chỉ có động từ chính thay đổi sang dạng V-ing. Điều này giúp diễn tả một hành động sẽ diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Quy tắc chia động từ trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Khi sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, việc chia động từ đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là những quy tắc cơ bản bạn cần nắm vững:
Động từ chính ở dạng V-ing
Trong thì này, động từ chính luôn ở dạng V-ing (động từ nguyên mẫu + đuôi -ing). Ví dụ:
- work → working
- study → studying
- play → playing
Lưu ý: Với những động từ tận cùng bằng chữ “e”, bạn cần bỏ “e” trước khi thêm “-ing”. Ví dụ:
- write → writing
- dance → dancing
Động từ bất quy tắc
Đối với các động từ bất quy tắc, bạn vẫn giữ nguyên quy tắc thêm “-ing” vào cuối. Ví dụ:
- go → going
- eat → eating
- drink → drinking
Động từ có một âm tiết
Với những động từ có một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm đứng sau một nguyên âm, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ing”. Ví dụ:
- run → running
- swim → swimming
- sit → sitting
Trường hợp đặc biệt
Một số động từ có cách chia đặc biệt khi thêm “-ing”:
- lie → lying
- die → dying
Động từ không sử dụng ở dạng tiếp diễn
Có một số động từ không được sử dụng ở dạng tiếp diễn, ngay cả trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. Thay vào đó, bạn sẽ sử dụng thì tương lai hoàn thành. Những động từ này bao gồm:
- Động từ chỉ trạng thái: be, mean, belong, etc.
- Động từ chỉ cảm xúc: love, hate, like, etc.
- Động từ chỉ giác quan: see, hear, smell, etc.
- Động từ chỉ suy nghĩ: think, believe, know, etc.
Ví dụ:
- By next year, I will have known him for 10 years. (Không phải: I will have been knowing him for 10 years)
Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Diễn tả hành động liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai
Đây là trường hợp sử dụng phổ biến nhất của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. Bạn dùng nó để nói về một hành động bắt đầu trước và tiếp tục diễn ra cho đến một thời điểm nào đó trong tương lai.
Ví dụ:
“By next month, I will have been working here for 5 years.”
(Đến tháng sau, tôi sẽ làm việc ở đây được 5 năm rồi.)
Trong câu này, hành động “làm việc” bắt đầu trong quá khứ và sẽ tiếp tục cho đến thời điểm “tháng sau” trong tương lai.
Nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động
Thì này còn giúp bạn nhấn mạnh độ dài của một hành động trong tương lai.
Ví dụ:
“She will have been studying for 10 hours by the time she finishes her exam.”
(Cô ấy sẽ học được 10 tiếng đồng hồ khi kết thúc bài thi.)
Câu này nhấn mạnh khoảng thời gian dài (10 giờ) mà hành động “học” diễn ra.
Diễn tả nguyên nhân của một sự kiện trong tương lai
Bạn có thể dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn để giải thích nguyên nhân của một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
“He’ll be tired when he gets here. He’ll have been travelling all day.”
(Anh ấy sẽ mệt khi đến đây. Anh ấy sẽ đi suốt cả ngày rồi.)
Câu thứ hai giải thích lý do tại sao “anh ấy sẽ mệt” trong tương lai.
Dự đoán về tương lai
Thì này cũng hữu ích khi bạn muốn đưa ra dự đoán về một hành động sẽ diễn ra liên tục trong tương lai.
Ví dụ:
“By 2030, scientists will have been researching a cure for cancer for over 100 years.”
(Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ nghiên cứu phương pháp chữa ung thư được hơn 100 năm rồi.)
Câu này dự đoán về một hành động kéo dài trong tương lai dựa trên thông tin hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Các trạng từ chỉ thời gian
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường xuất hiện cùng với các trạng từ chỉ thời gian cụ thể trong tương lai:
- By + thời gian: By next year (Đến năm tới), By 2030 (Đến năm 2030)
- For + khoảng thời gian: For 5 years (Trong 5 năm), For a decade (Trong một thập kỷ)
- Since + thời điểm bắt đầu: Since last summer (Kể từ mùa hè năm ngoái)
Ví dụ: “By next month, I will have been working here for 10 years.”
(Đến tháng sau, tôi sẽ làm việc ở đây được 10 năm rồi.)
Cụm từ “by the time”
Cụm từ “by the time” (vào lúc) thường đi kèm với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn để chỉ một hành động sẽ diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: “By the time you arrive, I will have been waiting for 2 hours.”
(Vào lúc bạn đến, tôi sẽ đã đợi được 2 tiếng đồng hồ rồi.)
Câu có hai mệnh đề tương lai
Khi một câu có hai mệnh đề chỉ tương lai, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường được dùng trong mệnh đề chính để nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
Ví dụ: “When you come back from your vacation, I will have been studying for my exams for weeks.”
(Khi bạn đi nghỉ về, tôi sẽ học cho kỳ thi được vài tuần rồi.)
Nhấn mạnh khoảng thời gian
Thì này thường được dùng khi muốn nhấn mạnh khoảng thời gian một hành động diễn ra liên tục cho đến một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ: “Next year, we will have been living in this house for 20 years.”
(Năm sau, chúng tôi sẽ sống trong ngôi nhà này được 20 năm rồi.)
Động từ chỉ hành động kéo dài
Các động từ chỉ hành động có thể kéo dài trong thời gian dài thường được dùng với thì này, như: work (làm việc), study (học tập), live (sống), wait (chờ đợi).
Ví dụ: “By the end of this year, she will have been teaching English for 15 years.”
(Đến cuối năm nay, cô ấy sẽ dạy tiếng Anh được 15 năm rồi.)
Các trường hợp đặc biệt của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn không chỉ có những quy tắc cơ bản mà còn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý.
Động từ không dùng ở dạng tiếp diễn
Một số động từ không được sử dụng ở dạng tiếp diễn, kể cả trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. Đây thường là những động từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc:
- Động từ chỉ trạng thái: be, cost, fit, mean, belong, contain
- Động từ chỉ cảm xúc: love, hate, like, prefer, want, need
Thay vì dùng những động từ này ở thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, bạn nên sử dụng thì tương lai hoàn thành đơn.
Ví dụ:
“By next year, I will have known her for 10 years.” (Đúng)
(Đến năm sau, tôi sẽ biết cô ấy được 10 năm rồi.)
“By next year, I will have been knowing her for 10 years.” (Sai)
Sử dụng với “by the time”
Khi sử dụng cụm từ “by the time” (vào lúc), thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với một mệnh đề ở thì hiện tại đơn:
“By the time you arrive, I will have been working for 8 hours.”
(Vào lúc bạn đến, tôi sẽ làm việc được 8 tiếng rồi.)
Nhấn mạnh khoảng thời gian
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động:
“By 2030, scientists will have been researching climate change for over 50 years.”
(Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ nghiên cứu về biến đổi khí hậu được hơn 50 năm rồi.)
Sử dụng với “for” và “since”
Khi muốn chỉ rõ khoảng thời gian, bạn thường sử dụng “for”. Còn khi muốn chỉ thời điểm bắt đầu, bạn dùng “since”:
“By next month, I will have been studying English for 5 years.”
(Đến tháng sau, tôi sẽ học tiếng Anh được 5 năm rồi.)
“By 2025, she will have been working here since 2020.”
(Đến năm 2025, cô ấy sẽ làm việc ở đây từ năm 2020.)
Sử dụng trong câu hỏi
Khi đặt câu hỏi với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, bạn cần đảo “will” lên trước chủ ngữ:
“Will you have been living here for 10 years by 2030?”
(Đến năm 2030, bạn sẽ sống ở đây được 10 năm rồi phải không?)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong các loại câu phức tạp
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn không chỉ xuất hiện trong các câu đơn giản mà còn được sử dụng trong nhiều loại câu phức tạp. Hiểu cách áp dụng thì này trong các cấu trúc phức sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh.
Câu điều kiện loại 3
Trong câu điều kiện loại 3, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng ở mệnh đề chính để diễn tả một hành động giả định trong quá khứ kéo dài đến tương lai:
“If I had started studying earlier, I would have been preparing for the exam for three months by now.”
(Nếu tôi bắt đầu học sớm hơn, đến giờ tôi đã chuẩn bị cho kỳ thi được ba tháng rồi.)
Câu với mệnh đề thời gian
Khi kết hợp với các mệnh đề thời gian, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường đi cùng với thì hiện tại đơn:
“When you arrive next week, I will have been working on this project for a month.”
(Khi bạn đến vào tuần sau, tôi sẽ làm việc trên dự án này được một tháng rồi.)
Câu so sánh
Trong các câu so sánh phức tạp, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt về thời gian:
“By the time you finish your degree, I will have been working in the industry for twice as long as you have been studying.”
(Vào lúc bạn hoàn thành bằng cấp, tôi sẽ làm việc trong ngành này lâu gấp đôi thời gian bạn học.)
Câu phủ định kép
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn cũng có thể xuất hiện trong các câu phủ định kép để nhấn mạnh tính liên tục của hành động:
“It’s not that I won’t have been trying; by next month, I will have been working on this problem every day for a year.”
(Không phải là tôi sẽ không cố gắng; đến tháng sau, tôi sẽ làm việc với vấn đề này mỗi ngày được một năm rồi.)
Câu hỏi gián tiếp
Trong câu hỏi gián tiếp, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn giữ nguyên cấu trúc nhưng thay đổi trật tự từ:
Direct: “Will you have been living here for 10 years by 2030?”
Indirect: “She asked if I would have been living here for 10 years by 2030.”
(Cô ấy hỏi liệu đến năm 2030 tôi sẽ sống ở đây được 10 năm chưa.)
Câu bị động
Mặc dù ít phổ biến, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn cũng có thể được sử dụng ở dạng bị động:
“By next year, the house will have been being renovated for 18 months.”
(Đến năm sau, ngôi nhà sẽ được sửa chữa được 18 tháng rồi.)
So sánh thì tương hoàn thành tiếp diễn và thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, việc so sánh nó với thì tương lai tiếp diễn sẽ giúp bạn nắm bắt được những điểm khác biệt quan trọng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai thì này:
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | Thì tương lai tiếp diễn | |
---|---|---|
Cấu trúc | S + will + have + been + V-ing | S + will + be + V-ing |
Thời gian | Hành động bắt đầu trước một thời điểm trong tương lai và tiếp tục đến thời điểm đó | Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai |
Nhấn mạnh | Khoảng thời gian của hành động | Hành động đang diễn ra |
Ví dụ | By 2030, I will have been working here for 20 years. (Đến năm 2030, tôi sẽ làm việc ở đây được 20 năm rồi.) | In 2030, I will be working on a new project. (Vào năm 2030, tôi sẽ đang làm việc trên một dự án mới.) |
Dấu hiệu nhận biết | By + thời gian, For + khoảng thời gian | At + thời gian cụ thể trong tương lai |
Mục đích sử dụng | Nhấn mạnh tính liên tục và khoảng thời gian của hành động | Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai |
Kết hợp với các thì khác | Thường đi kèm với thì hiện tại đơn trong mệnh đề thời gian | Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các thì khác |
Tính hoàn thành | Có tính hoàn thành (đã diễn ra một thời gian) | Không có tính hoàn thành |
Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai thì này sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác hơn trong giao tiếp. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động kéo dài đến một điểm cụ thể trong tương lai. Trong khi đó, thì tương lai tiếp diễn tập trung vào hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ, khi bạn nói: “By next year, I will have been studying English for 5 years” (Đến năm sau, tôi sẽ học tiếng Anh được 5 năm rồi), bạn đang nhấn mạnh khoảng thời gian học tiếng Anh. Ngược lại, khi bạn nói: “This time next year, I will be studying for my final exams” (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang ôn thi cho kỳ thi cuối cùng), bạn đang tập trung vào hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Kết luận
Hiểu và sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp về thời gian trong tương lai một cách chính xác và tinh tế. Thì này không chỉ giúp bạn nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động mà còn làm rõ sự liên tục của hành động đó đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, các dấu hiệu nhận biết cũng như cách áp dụng nó trong các tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những gì bạn đã học để trở thành một người nói tiếng Anh tự tin và thành thạo nhé! Khả năng sử dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn nổi bật trong giao tiếp và viết lách, đặc biệt trong các bối cảnh học thuật và chuyên nghiệp.