Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh (Future Continuous)

Bạn đã bao giờ cảm thấy lúng túng khi nói về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh chưa? Đừng lo, thì tương lai tiếp diễn sẽ giải quyết vấn đề này cho bạn!

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh một cách đơn giản và dễ hiểu nhất. Bạn sẽ học được cách sử dụng thì này trong các tình huống khác nhau, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Xem nhanh

Key Takeaways – Những điểm chính cần nhớ

  • Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn: S + will + be + V-ing
  • Mục đích sử dụng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ chỉ thời gian cụ thể như “at this time tomorrow”, “this time next week”.
  • Các trường hợp sử dụng đặc biệt: Diễn tả kế hoạch đã sắp xếp trước, Hỏi một cách lịch sự, Dự đoán về tương lai.
  • Quy tắc chia động từ: Thêm -ing vào động từ chính, lưu ý các trường hợp đặc biệt như động từ tận cùng bằng -e.
  • So với thì tương lai đơn: Thì tương lai tiếp diễn nhấn mạnh vào quá trình, hành động kéo dài.
  • Trong câu phức: Có thể sử dụng trong câu điều kiện loại 1, câu tường thuật gián tiếp, câu so sánh.
  • Lưu ý: Thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh.
thi tuong lai tiep dien trong tieng Anh 2

Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

Cấu trúc câu khẳng định

S + will + be + V-ing

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • will: Trợ động từ chỉ tương lai
  • be: Động từ “to be”
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing

Ví dụ:

  • I will be studying English at 8 PM tonight.
    (Tôi sẽ đang học tiếng Anh lúc 8 giờ tối nay.)

Cấu trúc câu phủ định

S + will not (won’t) + be + V-ing

Lưu ý: “will not” thường được viết tắt thành “won’t” trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • They won’t be working on the project next week.
    (Họ sẽ không đang làm việc trên dự án vào tuần tới.)

Cấu trúc câu hỏi

Will + S + be + V-ing?

Ví dụ:

  • Will you be traveling to Europe next month?
    (Bạn sẽ đang đi du lịch châu Âu vào tháng tới phải không?)

Quy tắc chia động từ trong thì tương lai tiếp diễn

Khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn, việc chia động từ đúng cách là rất quan trọng để truyền tải ý nghĩa chính xác. Dưới đây là những quy tắc cơ bản bạn cần nắm vững:

Quy tắc chung

Trong thì tương lai tiếp diễn, động từ chính luôn được chia ở dạng V-ing (động từ nguyên mẫu + đuôi -ing). Đây là quy tắc cơ bản nhất và áp dụng cho tất cả các trường hợp.

Ví dụ:

  • I will be studying English tomorrow.
    (Tôi sẽ đang học tiếng Anh vào ngày mai.)
  • They will be playing football at 5 PM.
    (Họ sẽ đang chơi bóng đá lúc 5 giờ chiều.)

Động từ tận cùng bằng -e

Đối với những động từ kết thúc bằng chữ “e” câm, bạn cần bỏ chữ “e” trước khi thêm đuôi -ing.

Ví dụ:

  • make → making
  • write → writing

“She will be writing a novel next month.”
(Cô ấy sẽ đang viết một cuốn tiểu thuyết vào tháng tới.)

Động từ ngắn có một âm tiết

Với những động từ ngắn chỉ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm và có một nguyên âm đứng trước, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing.

Ví dụ:

  • run → running
  • swim → swimming

“We will be running in the park this weekend.”
(Chúng tôi sẽ đang chạy bộ trong công viên vào cuối tuần này.)

Động từ kết thúc bằng -ie

Đối với động từ kết thúc bằng -ie, bạn cần đổi -ie thành -y trước khi thêm -ing.

Ví dụ:

  • lie → lying
  • die → dying

“The flowers will be dying if we don’t water them soon.”
(Những bông hoa sẽ đang chết dần nếu chúng ta không tưới nước sớm.)

Động từ bất quy tắc

Lưu ý quan trọng: Trong thì tương lai tiếp diễn, ngay cả những động từ bất quy tắc cũng tuân theo quy tắc thêm -ing như bình thường. Không có ngoại lệ cho động từ bất quy tắc trong trường hợp này.

Ví dụ:

  • go → going
  • be → being

“They will be going to the beach next summer.”
(Họ sẽ đang đi biển vào mùa hè tới.)

thi tuong lai tiep dien trong tieng Anh 4

Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

Diễn tả hành động đang diễn ra ở thời điểm cụ thể trong tương lai

Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì tương lai tiếp diễn. Bạn sử dụng nó khi muốn nói về một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ:

  • At 8 PM tomorrow, I will be studying for my exam.
    (Vào 8 giờ tối mai, tôi sẽ đang học cho kỳ thi của mình.)

Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong một khoảng thời gian trong tương lai

Thì tương lai tiếp diễn cũng được dùng để nói về các hành động sẽ diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian ở tương lai.

Ví dụ:

  • Next week, we will be traveling around Europe.
    (Tuần sau, chúng tôi sẽ đang du lịch khắp châu Âu.)

Diễn tả hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào

Khi bạn muốn nói về một hành động đang diễn ra trong tương lai thì có một hành động khác xảy ra, thì tương lai tiếp diễn là lựa chọn phù hợp.

Ví dụ:

  • I will be cooking dinner when you arrive home.
    (Tôi sẽ đang nấu bữa tối khi bạn về đến nhà.)

Diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp trước

Thì tương lai tiếp diễn còn được sử dụng để nói về những kế hoạch hoặc sắp xếp đã được quyết định từ trước.

Ví dụ:

  • We will be meeting the clients at 3 PM on Friday.
    (Chúng tôi sẽ gặp khách hàng vào lúc 3 giờ chiều thứ Sáu.)

Diễn tả dự đoán về tương lai

Bạn có thể dùng thì này để đưa ra những dự đoán về những gì sẽ đang xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • By 2030, more people will be using electric cars.
    (Đến năm 2030, nhiều người hơn sẽ đang sử dụng xe điện.)

Diễn tả lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự

Thì tương lai tiếp diễn còn được sử dụng để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách nhã nhặn, lịch sự.

Ví dụ:

  • Will you be using the car this evening?
    (Tối nay bạn sẽ đang sử dụng xe hơi chứ?)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

Các cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong tương lai

Thì tương lai tiếp diễn thường xuất hiện cùng với các cụm từ chỉ thời điểm cụ thể trong tương lai như:

  • At this time + thời gian tương lai (Vào thời điểm này + thời gian tương lai)
  • At + giờ cụ thể + thời gian tương lai
  • This time + thời gian tương lai (Vào lúc này + thời gian tương lai)

Ví dụ:
“At this time next week, I will be traveling to Paris.”
(Vào thời điểm này tuần sau, tôi sẽ đang đi du lịch đến Paris.)

Cụm từ chỉ khoảng thời gian kéo dài

Thì tương lai tiếp diễn cũng thường đi kèm với các cụm từ chỉ khoảng thời gian kéo dài như:

  • All day tomorrow (Cả ngày mai)
  • The whole next week (Cả tuần tới)
  • From…to… (Từ…đến…)

Ví dụ:
“We will be working on this project from 9 AM to 5 PM tomorrow.”
(Chúng tôi sẽ đang làm việc trên dự án này từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều ngày mai.)

Mệnh đề phụ với “when”

Khi có mệnh đề phụ bắt đầu bằng “when” (khi) và động từ ở thì hiện tại đơn, mệnh đề chính thường ở thì tương lai tiếp diễn.

Ví dụ:
“When you arrive home, I will be cooking dinner.”
(Khi bạn về đến nhà, tôi sẽ đang nấu bữa tối.)

Các động từ chỉ sự mong đợi

Một số động từ như “expect” (mong đợi) hay “hope” (hy vọng) thường đi kèm với thì tương lai tiếp diễn để diễn tả dự đoán về hành động trong tương lai.

Ví dụ:
“I expect she will be arriving late to the party.”
(Tôi dự đoán cô ấy sẽ đang đến muộn bữa tiệc.)

Câu hỏi lịch sự về kế hoạch tương lai

Thì tương lai tiếp diễn thường được sử dụng trong câu hỏi lịch sự về kế hoạch của người khác trong tương lai.

Ví dụ:
“Will you be using the car this evening?”
(Tối nay bạn sẽ đang sử dụng xe hơi phải không?)

thi tuong lai tiep dien trong tieng Anh 3

Các trường hợp đặc biệt của thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì tương lai tiếp diễn không chỉ đơn thuần diễn tả hành động đang diễn ra ở tương lai. Nó còn có một số cách dùng đặc biệt mà bạn cần nắm vững để sử dụng thành thạo. Hãy cùng tìm hiểu các trường hợp này nhé!

Diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp trước

Thì tương lai tiếp diễn thường được dùng để nói về những kế hoạch chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Điều này khác với thì tương lai đơn thường dùng cho quyết định ngay lúc nói.

Ví dụ:
“We will be flying to Paris next month.”
(Chúng tôi sẽ bay đến Paris vào tháng tới.)

Câu này ngụ ý rằng chuyến đi đã được lên kế hoạch từ trước, không phải quyết định ngay lúc nói.

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong tương lai

Thì này còn được dùng để nói về những hành động sẽ diễn ra thường xuyên hoặc liên tục trong tương lai.

Ví dụ:
“I will be working out every morning next week.”
(Tôi sẽ tập thể dục mỗi sáng vào tuần tới.)

Dùng để hỏi một cách lịch sự

Bạn có thể sử dụng thì tương lai tiếp diễn để đưa ra yêu cầu hoặc câu hỏi một cách nhã nhặn, tránh gây khó chịu cho người nghe.

Ví dụ:
“Will you be using the car this evening?”
(Tối nay bạn sẽ dùng xe hơi chứ?)

Câu hỏi này nghe có vẻ ít trực tiếp và lịch sự hơn so với “Will you use the car this evening?”.

Diễn tả dự đoán về tương lai

Thì tương lai tiếp diễn còn được dùng để đưa ra những dự đoán về những gì sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt là những xu hướng hoặc sự thay đổi dài hạn.

Ví dụ:
“By 2030, more people will be working from home.”
(Đến năm 2030, nhiều người hơn sẽ làm việc tại nhà.)

Diễn tả sự chắc chắn về tương lai

Khi bạn muốn nhấn mạnh sự chắc chắn về một hành động trong tương lai, thì tương lai tiếp diễn là lựa chọn phù hợp.

Ví dụ:
“Don’t call me at 8 PM. I will be watching my favorite show then.”
(Đừng gọi cho tôi lúc 8 giờ tối. Lúc đó tôi sẽ đang xem chương trình yêu thích của mình.)

Thì tương lai tiếp diễn trong các loại câu phức tạp

Khi học về thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh, bạn không chỉ dừng lại ở các câu đơn giản. Để nâng cao khả năng sử dụng, bạn cần biết cách áp dụng thì này trong các cấu trúc câu phức tạp hơn. Hãy cùng tìm hiểu một số trường hợp điển hình nhé.

Câu điều kiện loại 1

Trong câu điều kiện loại 1, thì tương lai tiếp diễn có thể xuất hiện ở mệnh đề chính để diễn tả hành động đang diễn ra ở tương lai khi điều kiện được thỏa mãn.

Ví dụ:
“If it rains tomorrow, I will be staying at home all day.”
(Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ đang ở nhà cả ngày.)

Câu tường thuật gián tiếp

Khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp, thì tương lai tiếp diễn cũng có sự thay đổi tương ứng:

Câu trực tiếp: She said, “I will be working late tonight.”
Câu gián tiếp: She said that she would be working late that night.
(Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đang làm việc muộn tối đó.)

Câu so sánh

Thì tương lai tiếp diễn cũng có thể được sử dụng trong các câu so sánh để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các hành động trong tương lai:

“While I will be studying for my exams, my sister will be traveling around Europe.”
(Trong khi tôi sẽ đang học cho kỳ thi, chị gái tôi sẽ đang du lịch khắp châu Âu.)

Câu với mệnh đề thời gian

Khi kết hợp với các mệnh đề thời gian, thì tương lai tiếp diễn giúp diễn tả mối quan hệ giữa các hành động xảy ra đồng thời trong tương lai:

“When you arrive at the party, we will be dancing.”
(Khi bạn đến bữa tiệc, chúng tôi sẽ đang nhảy múa.)

Câu hỏi gián tiếp

Trong câu hỏi gián tiếp, thì tương lai tiếp diễn cũng được sử dụng để hỏi về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai:

“She asked if I would be attending the conference next week.”
(Cô ấy hỏi liệu tôi có sẽ đang tham dự hội nghị vào tuần tới không.)

So sánh thì tương lai đơn và thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về thì tương lai tiếp diễn, chúng ta cần so sánh nó với thì tương lai đơn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai thì này:

Thì tương lai đơnThì tương lai tiếp diễn
Cấu trúcS + will + VS + will + be + V-ing
Mục đích sử dụngDiễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương laiDiễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai
Khi nào sử dụngKhi có quyết định ngay lúc nói hoặc dự đoán tương laiKhi muốn nhấn mạnh hành động sẽ diễn ra liên tục trong tương lai
Ví dụI will finish my homework by 6 PM. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 6 giờ chiều.)I will be studying at 8 PM tomorrow. (Tôi sẽ đang học lúc 8 giờ tối ngày mai.)
Tính chất hành độngHành động hoàn thành hoặc xảy ra tại một thời điểm cụ thểHành động đang diễn ra, kéo dài trong một khoảng thời gian
Độ chắc chắnThường diễn tả quyết định hoặc dự đoán với độ chắc chắn caoCó thể diễn tả kế hoạch hoặc dự định với độ chắc chắn thấp hơn
Sử dụng với trạng từ chỉ thời gianThường đi kèm với các trạng từ như “tomorrow”, “next week”, “in 2 days”Thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian cụ thể như “at 8 PM”, “this time next week”

Bảng so sánh này giúp bạn dễ dàng phân biệt giữa thì tương lai đơn và thì tương lai tiếp diễn. Tuy nhiên, trong thực tế, việc sử dụng hai thì này đôi khi có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • “I will study English next year.” (Tôi sẽ học tiếng Anh năm tới.)
  • “I will be studying English next year.” (Tôi sẽ đang học tiếng Anh năm tới.)

Cả hai câu trên đều chấp nhận được và có ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, câu thứ hai nhấn mạnh hơn vào quá trình học kéo dài.

Để sử dụng thành thạo cả hai thì này, bạn cần thực hành thường xuyênchú ý đến ngữ cảnh của câu. Hãy nhớ rằng, việc sử dụng thì nào còn phụ thuộc vào ý định của người nói và cách họ muốn diễn đạt thông tin.

Kết luận

Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt các kế hoạch và dự định tương lai một cách sinh động và chính xác. Bằng cách nắm vững cấu trúc, quy tắc sử dụng và các trường hợp đặc biệt của thì này, bạn có thể nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Từ việc mô tả các kế hoạch đã định sẵn đến đưa ra dự đoán về tương lai, thì này sẽ là một công cụ không thể thiếu trong hành trang ngôn ngữ của bạn.

Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng thì tương lai tiếp diễn vào giao tiếp hàng ngày. Với thời gian và sự kiên trì, bạn sẽ thấy mình sử dụng thì này một cách tự nhiên và tự tin hơn bao giờ hết.

Đánh giá bài viết

Related Posts