Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh (Past Perfect Tense)

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh?

Đừng lo, bạn không đơn độc đâu! Thì này thường khiến nhiều người học tiếng Anh đau đầu.

Nhưng hãy yên tâm, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo thì quá khứ hoàn thành. Từ cấu trúc cơ bản đến các trường hợp đặc biệt, chúng ta sẽ cùng khám phá mọi ngóc ngách của thì này. Bạn sẽ học cách nhận biết, sử dụng đúng và tránh những lỗi phổ biến.

Xem nhanh

Key Takeaways – Những điểm chính cần nhớ

  • Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành: S + had + V3/Ved
  • Mục đích sử dụng: Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ
  • Dấu hiệu nhận biết: Từ “had” kết hợp với động từ quá khứ phân từ
  • Trạng từ thời gian thường đi kèm: before, after, by the time, already, just
  • Ứng dụng trong câu phức: Thường kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện
  • Trường hợp đặc biệt: Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 và lời nói gián tiếp ở quá khứ
  • So với thì quá khứ đơn: Thì quá khứ hoàn thành nhấn mạnh tính hoàn thành của hành động trước một mốc thời gian
  • Lưu ý quan trọng: Cần xác định rõ mốc thời gian tham chiếu khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành
thi qua khu hoan thanh trong tieng Anh 2

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt các hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc cơ bản của thì này qua các dạng câu khác nhau.

Cấu trúc câu khẳng định

S + had + V3/Ved

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • had: Động từ to have ở quá khứ
  • V3/Ved: Động từ chính ở dạng quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • She had finished her homework before dinner. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
  • They had left the party when I arrived. (Họ đã rời bữa tiệc khi tôi đến.)

Cấu trúc câu phủ định

S + had not + V3/Ved

Lưu ý rằng “had not” thường được viết tắt thành “hadn’t” trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • He hadn’t seen the movie before last night. (Anh ấy chưa từng xem bộ phim đó trước tối qua.)
  • We had not finished the project when the deadline came. (Chúng tôi chưa hoàn thành dự án khi đến hạn chót.)

Cấu trúc câu hỏi

Had + S + V3/Ved?

Để tạo câu hỏi, bạn chỉ cần đảo “had” lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Had you visited Paris before that trip? (Bạn đã từng đến Paris trước chuyến đi đó chưa?)
  • Had they completed the task when you checked? (Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khi bạn kiểm tra chưa?)

Quy tắc chia động từ trong thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh đòi hỏi việc sử dụng động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle). Hiểu rõ cách chia động từ sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách chính xác và tự tin hơn.

Động từ có quy tắc

Đối với các động từ có quy tắc, việc chia động từ khá đơn giản. Bạn chỉ cần thêm “-ed” vào cuối động từ nguyên mẫu:

  • work → worked
  • play → played
  • study → studied

Ví dụ:

  • She had worked on the project for two years before she quit. (Cô ấy đã làm việc trên dự án trong hai năm trước khi nghỉ việc.)
  • They had played together since childhood. (Họ đã chơi với nhau từ thời thơ ấu.)

Lưu ý:

Động từ kết thúc bằng -e: Với những động từ này, bạn chỉ cần thêm “-d”:

  • like → liked
  • love → loved

Động từ kết thúc bằng -y: Nếu trước -y là phụ âm, đổi -y thành -i rồi thêm -ed:

  • try → tried
  • study → studied

Động từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm: Nếu trước phụ âm cuối là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed:

  • stop → stopped
  • plan → planned

Động từ bất quy tắc

Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần nhớ dạng quá khứ phân từ của chúng. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:

  • go → gone
  • eat → eaten
  • see → seen
  • write → written
  • do → done

Ví dụ:

  • By the time I arrived, he had gone home. (Khi tôi đến nơi, anh ấy đã về nhà.)
  • The chef had eaten the dish before serving it to the guests. (Đầu bếp đã nếm món ăn trước khi phục vụ khách.)

Lưu ý: Một số động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ giống nhau:

  • cut → cut → cut
  • put → put → put
  • read → read → read (nhưng phát âm khác nhau)
thi qua khu hoan thanh trong tieng Anh 4

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

Đây là trường hợp sử dụng phổ biến nhất của thì quá khứ hoàn thành. Bạn dùng nó để chỉ ra rằng một hành động đã hoàn thành trước khi một hành động khác bắt đầu trong quá khứ.

Ví dụ:

  • By the time I arrived at the station, the train had left. (Khi tôi đến nhà ga, tàu đã rời đi.)
  • She had finished her homework before her friends came over. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi bạn bè đến chơi.)

Mô tả kinh nghiệm tích lũy đến một thời điểm trong quá khứ

Thì quá khứ hoàn thành cũng được sử dụng để nói về kinh nghiệm hoặc thành tựu tích lũy đến một điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • By 2010, she had published three novels. (Đến năm 2010, cô ấy đã xuất bản ba cuốn tiểu thuyết.)
  • When he retired, he had worked for the company for 30 years. (Khi nghỉ hưu, ông ấy đã làm việc cho công ty được 30 năm.)

Diễn đạt hối tiếc hoặc ước muốn về quá khứ

Thì này thường được dùng trong câu điều kiện loại 3 để nói về những tình huống giả định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)
  • She wished she had saved more money for the trip. (Cô ấy ước mình đã tiết kiệm nhiều tiền hơn cho chuyến đi.)

Sử dụng với các trạng từ thời gian

Một số trạng từ thời gian thường đi kèm với thì quá khứ hoàn thành để làm rõ mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện:

  • Before (trước khi)
  • After (sau khi)
  • By the time (vào lúc)
  • Already (đã)
  • Just (vừa mới)
  • Never (chưa từng)

Ví dụ:

  • I had already eaten dinner when she called. (Tôi đã ăn tối rồi khi cô ấy gọi điện.)
  • He had never seen snow before he visited Canada. (Anh ấy chưa từng thấy tuyết trước khi đến thăm Canada.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc “had + past participle”

Dấu hiệu rõ ràng nhất của thì quá khứ hoàn thành là sự xuất hiện của “had” kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ. Ví dụ:

  • She had finished her homework before dinner. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
  • They had left the party when I arrived. (Họ đã rời bữa tiệc khi tôi đến.)

Các từ chỉ thời gian trong quá khứ

Thì quá khứ hoàn thành thường đi kèm với các từ và cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ như:

  • Before (trước khi)
  • After (sau khi)
  • By the time (vào lúc)
  • When (khi)
  • Already (đã)
  • Just (vừa mới)

Ví dụ:

  • Before I went to bed, I had already watched two movies. (Trước khi đi ngủ, tôi đã xem hai bộ phim rồi.)
  • By the time we reached the airport, the plane had taken off. (Vào lúc chúng tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh.)

Sự kết hợp với thì quá khứ đơn

Thì quá khứ hoàn thành thường xuất hiện cùng với thì quá khứ đơn trong một câu để chỉ ra mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện trong quá khứ.

Ví dụ:

  • When I arrived at the party, Sarah had already gone home. (Khi tôi đến bữa tiệc, Sarah đã về nhà rồi.)
  • He realized that he had forgotten his keys. (Anh ấy nhận ra rằng mình đã quên chìa khóa.)

Các trạng từ chỉ tần suất hoặc thời gian

Một số trạng từ chỉ tần suất hoặc thời gian thường đi kèm với thì quá khứ hoàn thành:

  • Never (chưa từng)
  • Ever (đã từng)
  • Yet (chưa)
  • For (trong khoảng thời gian)
  • Since (từ khi)

Ví dụ:

  • I had never seen such a beautiful sunset before that day. (Tôi chưa từng thấy hoàng hôn đẹp như vậy trước ngày hôm đó.)
  • She had been living in Paris for 5 years when she decided to move. (Cô ấy đã sống ở Paris được 5 năm khi quyết định chuyển đi.)

Trong câu điều kiện loại 3

Thì quá khứ hoàn thành thường xuất hiện trong mệnh đề if của câu điều kiện loại 3, diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)

Lưu ý quan trọng:

  1. Đừng nhầm lẫn giữa “had + past participle” của thì quá khứ hoàn thành với cấu trúc “have + past participle” của thì hiện tại hoàn thành.
  2. Khi thấy “had” trong câu, hãy kiểm tra xem nó có phải là động từ chính hay động từ trợ giúp. Nếu là động từ chính, nó không phải là dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành.
  3. Trong một số trường hợp, “had” có thể được viết tắt thành “‘d”, như trong câu “He’d finished his work by 5 PM.” (Anh ấy đã hoàn thành công việc vào lúc 5 giờ chiều.)
thi qua khu hoan thanh trong tieng Anh 3

Các trường hợp đặc biệt của thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ. Nó còn có những trường hợp đặc biệt mà bạn cần nắm vững để sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

Sử dụng trong lời nói gián tiếp

Khi chuyển câu từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp ở quá khứ, thì hiện tại hoàn thành sẽ chuyển thành quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: She said, “I have finished my homework.” (Cô ấy nói: “Tôi đã làm xong bài tập về nhà.”)
  • Gián tiếp: She said that she had finished her homework. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã làm xong bài tập về nhà.)

Diễn tả hối tiếc về quá khứ

Thì quá khứ hoàn thành thường được dùng với “wish” để diễn tả sự hối tiếc về một điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I wish I had studied harder for the exam. (Giá như tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Sử dụng với “no sooner… than” và “hardly… when”

Các cấu trúc này được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra gần như đồng thời trong quá khứ, với hành động thứ nhất xảy ra ngay trước hành động thứ hai.

Ví dụ:

  • No sooner had we arrived at the station than the train left. (Chúng tôi vừa mới đến nhà ga thì tàu đã rời đi.)
  • Hardly had I fallen asleep when the phone rang. (Tôi vừa mới thiếp đi thì điện thoại reo.)

Với “It was the first/second/third time”

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh tính mới mẻ hoặc hiếm có của một trải nghiệm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • It was the first time I had ever seen snow. (Đó là lần đầu tiên tôi từng thấy tuyết.)

Lưu ý quan trọng:

  1. Trong một số trường hợp, thì quá khứ đơn có thể được sử dụng thay cho thì quá khứ hoàn thành nếu thứ tự thời gian đã rõ ràng từ ngữ cảnh.
  2. Khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành, hãy chắc chắn rằng có một mốc thời gian hoặc sự kiện trong quá khứ để làm điểm tham chiếu.

Thì quá khứ hoàn thành trong các loại câu phức tạp

Câu so sánh

Thì quá khứ hoàn thành thường xuất hiện trong các câu so sánh để diễn tả sự khác biệt giữa hai hành động hoặc tình huống trong quá khứ.

Ví dụ:

  • By the time I arrived, she had already left, just as I had expected. (Khi tôi đến nơi, cô ấy đã rời đi, đúng như tôi đã dự đoán.)

Câu đảo ngữ

Trong một số trường hợp, thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong câu đảo ngữ để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • Never had I seen such a beautiful sunset before that day. (Chưa bao giờ tôi thấy hoàng hôn đẹp như vậy trước ngày hôm đó.)

Câu điều kiện loại 3

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong mệnh đề if của câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If I had known about the party, I would have attended it. (Nếu tôi đã biết về bữa tiệc, tôi đã tham dự rồi.)

Câu chứa mệnh đề quan hệ

Thì quá khứ hoàn thành có thể xuất hiện trong mệnh đề quan hệ để chỉ ra một hành động xảy ra trước hành động chính trong câu.

Ví dụ:

  • The book that I had ordered last month finally arrived yesterday. (Cuốn sách mà tôi đã đặt tháng trước cuối cùng đã đến hôm qua.)

Câu chứa mệnh đề trạng ngữ

Trong các câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trước.

Ví dụ:

  • After she had finished her homework, she went out with her friends. (Sau khi cô ấy đã làm xong bài tập về nhà, cô ấy đi chơi với bạn bè.)

Câu hỗn hợp

Thì quá khứ hoàn thành có thể xuất hiện trong các câu hỗn hợp, kết hợp nhiều loại mệnh đề khác nhau.

Ví dụ:

  • Although I had studied hard, I didn’t pass the exam because the questions were much harder than I had anticipated. (Mặc dù tôi đã học chăm chỉ, tôi không đậu kỳ thi vì các câu hỏi khó hơn nhiều so với tôi đã dự đoán.)

Câu chứa cấu trúc song song

Thì quá khứ hoàn thành có thể được sử dụng trong các cấu trúc song song để so sánh hoặc đối chiếu các hành động trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Not only had she completed her project, but she had also helped her colleagues finish theirs. (Không chỉ cô ấy đã hoàn thành dự án của mình, mà còn đã giúp đồng nghiệp hoàn thành dự án của họ.)
thi qua khu hoan thanh trong tieng Anh 5

So sánh thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

Thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành là hai thì quan trọng trong tiếng Anh, thường gây nhầm lẫn cho người học. Hãy cùng so sánh hai thì này để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của chúng.

Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành
Cấu trúcS + was/were + V-ingS + had + V3/Ved
Ý nghĩa chínhDiễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứDiễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ
Thời gianTập trung vào quá trình diễn ra của hành độngTập trung vào kết quả hoặc sự hoàn thành của hành động
Ví dụI was studying when she called. (Tôi đang học khi cô ấy gọi điện.)I had finished studying when she called. (Tôi đã học xong khi cô ấy gọi điện.)
Từ chỉ thời gian thường dùngAt that time, while, whenBefore, after, by the time, already, just
Mục đích sử dụngMô tả bối cảnh hoặc tình huống trong quá khứNhấn mạnh thứ tự của các sự kiện trong quá khứ
Tính liên tụcThể hiện tính liên tục của hành độngKhông nhấn mạnh vào tính liên tục
Trong câu phứcThường đi kèm với thì quá khứ đơnCó thể đi kèm với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn

Lưu ý quan trọng:

  1. Sự kết hợp: Hai thì này thường được sử dụng cùng nhau trong một câu để diễn tả mối quan hệ giữa các hành động trong quá khứ. Ví dụ: I had been working (quá khứ hoàn thành tiếp diễn) on the project for two hours when my boss called (quá khứ đơn). (Tôi đã làm việc trên dự án được hai tiếng đồng hồ khi sếp gọi điện.)
  2. Ngữ cảnh: Việc chọn sử dụng thì nào phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh và ý định của người nói hoặc viết.
  3. Tính hoàn thành: Thì quá khứ hoàn thành nhấn mạnh vào sự hoàn thành của hành động, trong khi thì quá khứ tiếp diễn tập trung vào quá trình diễn ra.
  4. Tần suất sử dụng: Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi thì quá khứ hoàn thành thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết và ngôn ngữ học thuật.

Kết luận

Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ, giúp bạn diễn đạt các sự kiện phức tạp trong quá khứ một cách chính xác và tinh tế. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức về cấu trúc, cách sử dụng và các trường hợp đặc biệt của thì này.

Hãy thực hành thường xuyên bằng cách tạo ra các câu của riêng bạn và sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày. Đừng ngại mắc lỗi – đó là một phần quan trọng của quá trình học.

Khi bạn tự tin sử dụng thì quá khứ hoàn thành, khả năng diễn đạt ý tưởng của bạn trong tiếng Anh sẽ được nâng lên một tầm cao mới. Bạn sẽ có thể kể những câu chuyện phức tạp, mô tả các tình huống chi tiết và thể hiện mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện một cách rõ ràng.

Đánh giá bài viết

Related Posts