100 cụm động từ (phrasal verbs) thông dụng trong giao tiếp hàng ngày

Phrasal verbs (cụm động từ ghép) là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp thông thường. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 100 cụm động từ ghép thông dụng, giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong cuộc sống thường ngày.

No.Phrasal VerbIPAVietnamese MeaningExample Sentence
Getting Ready
1get up/ˈɡet ʌp/dậyI need to get up early tomorrow for my flight. (Tôi cần phải dậy sớm ngày mai để kịp chuyến bay.)
2get dressed/ˈɡet drest/mặc quần áoLet’s get dressed and go out for a nice dinner. (Hãy mặc đẹp và đi ăn bữa tối sang trọng.)
3get ready/ˈɡet ˈredi/chuẩn bịI’m getting ready for my interview tomorrow. (Tôi đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn ngày mai.)
Communicating
4get in touch/ˈɡet ɪn ˈtʌtʃ/liên lạcI’ll get in touch with you once I have more information. (Tôi sẽ liên lạc với bạn khi có thêm thông tin.)
5look up/ˈlʊk ʌp/tìm kiếm thông tinI need to look up the definition of that word in the dictionary. (Tôi cần tìm nghĩa của từ đó trong từ điển.)
6look into/ˈlʊk ˈɪntuː/điều traI’ll look into the matter and get back to you. (Tôi sẽ điều tra vấn đề này và trả lời bạn.)
Expressing Emotions
7cheer up/ˈtʃɪr ʌp/vui lênDon’t be sad, cheer up! Things will get better. (Đừng buồn, hãy vui lên! Mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.)
8calm down/ˈkɑːm daʊn/bình tĩnh lạiTake some deep breaths and calm down. (Hãy thở sâu và bình tĩnh lại.)
9show off/ˈʃoʊ ɒf/khoe khoangHe was showing off his new car to all his friends. (Anh ấy đang khoe chiếc xe mới của mình với tất cả bạn bè.)
Transportation
10pick up/ˈpɪk ʌp/đónI need to pick up my dry cleaning on the way home. (Tôi cần phải đến lấy đồ giặt khô trên đường về nhà.)
11drop off/ˈdrɑːp ɒf/đưa điI’ll drop off the package at the post office. (Tôi sẽ để gói hàng tại bưu điện.)
12run over/ˈrʌn ˈoʊ.vɚ/đâm quaThe car ran over the broken glass in the road. (Chiếc xe đã chạy qua những mảnh kính vỡ trên đường.)
Time-related
13put off/ˈpʊt ɒf/hoãn lạiI put off cleaning my room until the weekend. (Tôi đã hoãn việc dọn dẹp phòng của mình đến cuối tuần.)
14catch up/ˈkætʃ ʌp/đuổi kịpLet’s get together this weekend and catch up. (Hãy cùng nhau vào cuối tuần này và đuổi kịp chuyện trò.)
15run late/ˈrʌn ˈleɪt/chạy trễI’m running late, so I’ll have to pick up the pace. (Tôi đang chạy trễ, vì vậy tôi sẽ phải tăng tốc độ.)
Relationships
16get along/ˈɡet əˌlɒŋ/hòa đồngI get along well with my coworkers. (Tôi hòa đồng tốt với các đồng nghiệp của mình.)
17get back together/ˈɡet ˈbæk təˈɡeð.ər/quay lại với nhauThey got back together after a long breakup. (Họ quay lại với nhau sau một thời gian chia tay dài.)
18break up/ˈbreɪk ʌp/chia tayThey broke up after dating for a year. (Họ chia tay sau khi hẹn hò được một năm.)
Studying and Learning
19brush up on/ˈbrʌʃ ʌp ɒn/làm mới lạiI need to brush up on my Spanish before my trip. (Tôi cần làm mới lại tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi.)
20catch up on/ˈkætʃ ʌp ɒn/đuổi kịpI need to catch up on my reading before the exam. (Tôi cần đuổi kịp việc đọc sách trước kỳ thi.)
21look over/ˈlʊk ˈoʊ.vɚ/xem xét kỹCan you look over my essay and give feedback? (Bạn có thể xem qua bài luận của tôi và cho phản hồi không?)
Finances
22cut back on/ˈkʌt ˈbæk ɒn/cắt giảmI need to cut back on my spending this month. (Tôi cần phải cắt giảm chi tiêu trong tháng này.)
23save up for/ˈseɪv ʌp fɔːr/tiết kiệm đểI’m saving up for a new car. (Tôi đang tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.)
24pay off/ˈpeɪ ɒf/trả hếtI finally paid off my student loans. (Cuối cùng tôi đã trả hết khoản vay học tập.)
Health and Fitness
25work out/ˈwɜːrk aʊt/tập thể dụcI work out at the gym three times a week. (Tôi tập thể dục tại phòng gym ba lần một tuần.)
26calm down/ˈkɑːm daʊn/bình tĩnh lạiTake some deep breaths and calm down. (Hãy thở sâu và bình tĩnh lại.)
27slow down/ˈsloʊ daʊn/chậm lạiSlow down, you’re driving too fast! (Hãy chậm lại, bạn đang lái quá nhanh!)
Technology
28turn on/ˈtɜːrn ɒn/bật lênCan you turn on the TV for me? (Bạn có thể bật TV giúp tôi không?)
29log in/ˈlɒɡ ɪn/đăng nhậpI need to log in to my email account. (Tôi cần đăng nhập vào tài khoản email của mình.)
30look up/ˈlʊk ʌp/tìm kiếmI looked up the information online. (Tôi đã tìm kiếm thông tin trên mạng.)
Cooking and Food
31heat up/ˈhiːt ʌp/hâm nóngCan you heat up my lunch in the microwave? (Bạn có thể hâm nóng bữa trưa của tôi trong lò vi sóng không?)
32eat out/ˈiːt aʊt/ăn ngoàiLet’s eat out tonight instead of cooking. (Hãy đi ăn ngoài tối nay thay vì nấu ăn.)
33clean up/ˈkliːn ʌp/dọn dẹpLet’s clean up the kitchen after dinner. (Hãy dọn dẹp bếp sau bữa tối.)
Household Chores
34tidy up/ˈtaɪdi ʌp/dọn dẹp gọn gàngI need to tidy up my room before guests arrive. (Tôi cần dọn dẹp phòng của mình trước khi khách đến.)
35put away/ˈpʊt əˌweɪ/cất giữRemember to put away your toys before bed. (Nhớ cất đồ chơi của bạn vào chỗ trước khi đi ngủ.)
36throw out/ˈθroʊ aʊt/vứt bỏI need to throw out the expired food in the fridge. (Tôi cần vứt bỏ thức ăn hết hạn trong tủ lạnh.)
Traveling
37check in/ˈtʃek ɪn/đăng ký nhận phòngI need to check in at the hotel before dinner. (Tôi cần đăng ký nhận phòng tại khách sạn trước bữa tối.)
38check out/ˈtʃek aʊt/trả phòngI need to check out of the hotel by noon. (Tôi cần trả phòng khách sạn trước 12 giờ trưa.)
39get away/ˈɡet əˌweɪ/đi nghỉI need to get away from the city for a weekend. (Tôi cần trốn khỏi thành phố trong một cuối tuần.)
Socializing
40hang out/ˈhæŋ aʊt/đi chơiLet’s hang out at my place this weekend. (Hãy đến chơi nhà tôi vào cuối tuần này.)
41catch up/ˈkætʃ ʌp/trò chuyệnLet’s get together and catch up. (Hãy cùng nhau và trò chuyện.)
42show up/ˈʃoʊ ʌp/xuất hiệnI hope everyone shows up on time for the party. (Tôi hy vọng mọi người sẽ đến đúng giờ cho bữa tiệc.)
Emotions and Feelings
43cheer up/ˈtʃɪr ʌp/vui lênDon’t be sad, cheer up! Things will get better. (Đừng buồn, hãy vui lên! Mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.)
44calm down/ˈkɑːm daʊn/bình tĩnh lạiTake some deep breaths and calm down. (Hãy thở sâu và bình tĩnh lại.)
45freak out/ˈfriːk aʊt/hoảng loạnI freaked out when I lost my wallet. (Tôi đã hoảng loạn khi mất ví.)
Work and Career
46show up/ˈʃoʊ ʌp/đếnI hope everyone shows up on time for the meeting. (Tôi hy vọng mọi người sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp.)
47catch up/ˈkætʃ ʌp/đuổi kịpI need to catch up on my work before the deadline. (Tôi cần đuổi kịp công việc trước hạn chót.)
48step up/ˈstep ʌp/nâng caoIt’s time for you to step up and take on more responsibility. (Đã đến lúc bạn nâng cao và đảm nhận thêm trách nhiệm.)
Daily Routines
49get up/ˈɡet ʌp/dậyI need to get up early tomorrow. (Tôi cần phải dậy sớm ngày mai.)
50wake up/ˈweɪk ʌp/thức dậyI always wake up at 7 AM. (Tôi luôn thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
51wind down/ˈwaɪnd daʊn/thư giãnI like to wind down with a good book before bed. (Tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay trước khi đi ngủ.)
Unexpected Events
52run into/ˈrʌn ˌɪn.tuː/gặpI ran into my old friend at the store. (Tôi đã gặp lại người bạn cũ của mình tại cửa hàng.)
53come across/ˈkʌm əˌkrɒs/tìm thấyI came across an interesting article online. (Tôi đã tìm thấy một bài báo thú vị trên mạng.)
54stumble upon/ˈstʌm.bəl əˈpɒn/tình cờ phát hiệnI stumbled upon a great new restaurant. (Tôi đã tình cờ phát hiện một nhà hàng mới tuyệt vời.)
Making Changes
55switch over/ˈswɪtʃ ˈoʊ.vɚ/chuyển sangI need to switch over to a new phone plan. (Tôi cần chuyển sang gói cước điện thoại mới.)
56phase out/ˈfeɪz aʊt/dần dần loại bỏThe company plans to phase out the old product line. (Công ty có kế hoạch dần dần loại bỏ dòng sản phẩm cũ.)
57phase in/ˈfeɪz ɪn/dần dần đưa vàoThe new safety regulations will be phased in over the next year. (Các quy định an toàn mới sẽ được đưa vào dần dần trong năm tới.)
Ending Things
58break up/ˈbreɪk ʌp/chia tayThey broke up after dating for a year. (Họ chia tay sau khi hẹn hò được một năm.)
59call it quits/ˈkɔːl ɪt ˈkwɪts/dừng lạiI think it’s time to call it quits for today. (Tôi nghĩ đã đến lúc dừng lại cho hôm nay.)
60wrap up/ˈræp ʌp/kết thúcLet’s wrap up the meeting so everyone can go home. (Hãy kết thúc cuộc họp để mọi người có thể về nhà.)
Communicating
61hang up/ˈhæŋ ʌp/cúp máyI need to hang up now, but I’ll call you back. (Tôi cần phải cúp máy bây giờ, nhưng tôi sẽ gọi lại cho bạn.)
62look up/ˈlʊk ʌp/tìm kiếmI looked up the definition in the dictionary. (Tôi đã tìm nghĩa từ trong từ điển.)
63look into/ˈlʊk ˈɪn.tuː/điều traI’ll look into the matter and get back to you. (Tôi sẽ điều tra vấn đề này và trả lời bạn.)
Asking for Help
64count on/ˈkaʊnt ɒn/tin tưởngYou can always count on me for help. (Bạn luôn có thể tin tưởng vào tôi khi cần giúp đỡ.)
65lean on/ˈliːn ɒn/dựa vàoI’m leaning on my friends for support right now. (Tôi đang dựa vào bạn bè để nhận được sự hỗ trợ ngay bây giờ.)
66fall back on/ˈfɔːl ˈbæk ɒn/dựa vào như là lựa chọn cuối cùngI’ll fall back on my savings if I lose my job. (Tôi sẽ dựa vào tiền tiết kiệm nếu mất việc.)
Expressing Opinions
67go along with/ˈɡoʊ əˈlɒŋ wɪð/đồng ý vớiI’ll go along with whatever the group decides. (Tôi sẽ đồng ý với bất cứ quyết định nào của nhóm.)
68put up with/ˈpʊt ʌp wɪð/chịu đựngI can’t put up with his rude behavior anymore. (Tôi không thể chịu đựng cách cư xử thô lỗ của anh ấy nữa.)
69stand up for/ˈstænd ʌp fɔːr/bênh vựcI always stand up for my friends. (Tôi luôn bênh vực cho bạn bè của mình.)
Describing Situations
70add up/ˈæd ʌp/hợp lýSomething doesn’t add up in his story. (Có điều gì đó không hợp lý trong câu chuyện của anh ấy.)
71boil down to/ˈbɔɪl daʊn tuː/quy vềIt all boils down to a lack of communication. (Tất cả đều quy về sự thiếu giao tiếp.)
72break down/ˈbreɪk daʊn/sụp đổThe project broke down due to lack of funding. (Dự án sụp đổ do thiếu kinh phí.)
Dealing with Problems
73back down/ˈbæk daʊn/lùi bướcI won’t back down on this issue. (Tôi sẽ không lùi bước trong vấn đề này.)
74give in/ˈɡɪv ɪn/đầu hàngI finally gave in and agreed to help. (Cuối cùng tôi đã đầu hàng và đồng ý giúp đỡ.)
75hold out/ˈhoʊld aʊt/kiên trìI’ll hold out as long as I can. (Tôi sẽ kiên trì trong bao lâu có thể.)
Making Decisions
76go for/ˈɡoʊ fɔːr/chọnI think I’ll go for the chicken salad. (Tôi nghĩ mình sẽ chọn salad gà.)
77opt out/ˈɑːpt aʊt/chọn không tham giaI opted out of the company health plan. (Tôi đã chọn không tham gia vào chương trình bảo hiểm y tế của công ty.)
78settle on/ˈset.əl ɒn/quyết địnhWe finally settled on a date for the wedding. (Cuối cùng chúng tôi đã quyết định được ngày cưới.)
Describing Appearance
79dress up/ˈdres ʌp/ăn mặc đẹpLet’s dress up and go out for dinner. (Hãy mặc đẹp và đi ăn tối.)
80dress down/ˈdres daʊn/ăn mặc giản dịI usually dress down for work on Fridays. (Tôi thường ăn mặc giản dị đi làm vào thứ Sáu.)
81clean up/ˈkliːn ʌp/dọn dẹp gọn gàngYou need to clean up before your date arrives. (Bạn cần dọn dẹp gọn gàng trước khi người hẹn đến.)
Describing Behavior
82act up/ˈækt ʌp/cư xử xấuMy computer’s been acting up lately. (Máy tính của tôi đã cư xử xấu gần đây.)
83act out/ˈækt aʊt/thể hiện bằng hành độngThe kids acted out the story on stage. (Các em nhỏ đã thể hiện câu chuyện bằng hành động trên sân khấu.)
84show off/ˈʃoʊ ɒf/khoe khoangHe was showing off his new car to everyone. (Anh ấy đang khoe chiếc xe mới của mình với mọi người.)
Describing Progress
85catch up/ˈkætʃ ʌp/đuổi kịpI need to catch up on my work before the deadline. (Tôi cần đuổi kịp công việc trước hạn chót.)
86fall behind/ˈfɔːl bɪˌhaɪnd/bị trễI fell behind on my reading due to a busy schedule. (Tôi bị trễ việc đọc sách do lịch trình bận rộn.)
87keep up/ˈkiːp ʌp/theo kịpI need to keep up with my exercise routine. (Tôi cần theo kịp thói quen tập thể dục của mình.)
Describing Feelings
88cheer up/ˈtʃɪr ʌp/vui lênDon’t be sad, cheer up! (Đừng buồn, hãy vui lên!)
89calm down/ˈkɑːm daʊn/bình tĩnh lạiTake some deep breaths and calm down. (Hãy thở sâu và bình tĩnh lại.)
90freak out/ˈfriːk aʊt/hoảng loạnI freaked out when I lost my wallet. (Tôi đã hoảng loạn khi mất ví.)
Describing Location
91hang out/ˈhæŋ aʊt/ở lạiLet’s hang out at my place this weekend. (Hãy ở lại nhà tôi vào cuối tuần này.)
92stay out/ˈsteɪ aʊt/ở ngoàiYou need to stay out of trouble. (Bạn cần tránh xa rắc rối.)
93get away/ˈɡet əˌweɪ/trốn điI need to get away from the city for a while. (Tôi cần trốn khỏi thành phố một thời gian.)
Describing Possession
94hold on to/ˈhoʊld ɒn tuː/giữ lấyHold on to your ticket until you reach your destination. (Hãy giữ lấy vé của bạn cho đến khi đến nơi.)
95give away/ˈɡɪv əˌweɪ/tặng điI’m giving away my old clothes to charity. (Tôi đang tặng quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)
96take after/ˈteɪk ˈæf.tɚ/giốngShe takes after her mother in looks. (Cô ấy giống mẹ về ngoại hình.)
Describing Quantity
97add up/ˈæd ʌp/tính lênThe numbers don’t add up. (Các con số không tính lên.)
98add in/ˈæd ɪn/thêm vàoAdd in a pinch of salt to the recipe. (Thêm một chút muối vào công thức.)
99cut back/ˈkʌt ˈbæk/cắt giảmI need to cut back on my spending. (Tôi cần cắt giảm chi tiêu.)
Describing Time
100run out of/ˈrʌn aʊt ʌv/hếtI ran out of time to finish the project. (Tôi hết thời gian để hoàn thành dự án.)

Phrasal verbs là gì?

Phrasal verbs là một cụm từ trong tiếng Anh bao gồm một động từ và một hoặc nhiều trạng từ/giới từ, có nghĩa khác với nghĩa riêng lẻ của các từ thành phần . Ví dụ, cụm động từ ghép “wake up” có nghĩa là “thức dậy”, khác với nghĩa riêng lẻ của “wake” (thức) và “up” (lên) .

Một số đặc điểm của phrasal verbs:

  • Cấu trúc: động từ + trạng từ/giới từ, ví dụ: get up, go through, write down, take after.
  • Nghĩa thường không liên quan đến nghĩa của các từ thành phần.

Có hai loại cấu trúc chính của phrasal verbs:

  1. Phrasal verbs có thể tách rời (separable):
  • Cấu trúc: động từ + trạng từ/giới từ + tân ngữ
  • Động từ và trạng từ/giới từ có thể được ngăn cách bởi tân ngữ
  • Ví dụ: “I turned on the TV” hoặc “I turned the TV on”
  1. Phrasal verbs không thể tách rời (inseparable):
  • Cấu trúc: động từ + trạng từ/giới từ
  • Động từ và trạng từ/giới từ luôn đi cùng nhau và không thể ngăn cách bởi tân ngữ
  • Ví dụ: “I looked after my neighbor’s cat” (không thể nói “I looked my neighbor’s cat after”)

Phrasal verbs rất quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt trong giao tiếp miệng . Tuy nhiên, chúng cũng gây khó khăn cho người học vì số lượng lớn, cấu trúc phức tạp và nghĩa không đoán trước được .

Xem thêm: Bật mí 6 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả – học nhanh và nhớ lâu hơn!

Tại sao phrasal verbs lại quan trọng trong tiếng Anh?

Phrasal verbs (cụm động từ) là một phần quan trọng trong tiếng Anh vì một số lý do sau:

  1. Chúng rất phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt là trong giao tiếp miệng. Nhiều phrasal verbs thông dụng như “get up”, “look up”, “hang out”, “put up with”, v.v. xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày .
  2. Phrasal verbs thường có nghĩa riêng biệt, không thể đoán được từ nghĩa của các từ thành phần. Ví dụ, “get up” có nghĩa là “dậy”, khác hoàn toàn với nghĩa riêng lẻ của “get”“up”. Vì vậy, cần phải học và nhớ từng phrasal verb.
  3. Phrasal verbs là một trong những chủ đề khó nhất đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là những người nói ngôn ngữ khác. Có hàng nghìn phrasal verbs khác nhau, và nhiều phrasal verbs có cùng một động từ cơ sở nhưng nghĩa khác nhau, gây khó khăn cho việc học .
  4. Sử dụng phrasal verbs thành thạo sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát hơn. Phrasal verbs thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy việc nắm vững chúng là rất quan trọng để hiểu và diễn đạt tiếng Anh như người bản ngữ .

Tại sao học phrasal verbs lại khó khăn hơn học từ vựng thông thường?

Phrasal verbs (cụm động từ) thường khó học và nhớ hơn so với các từ vựng thông thường vì một số lý do sau:

  1. Phrasal verbs có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm một động từ và một hoặc nhiều trạng từ/giới từ. Trong khi đó, các từ vựng thông thường chỉ là một từ đơn.
  2. Nhiều phrasal verbs có nghĩa riêng biệt, không liên quan gì đến nghĩa của các từ thành phần. Ví dụ, “break up” có nghĩa là “chia tay”, không liên quan gì đến “break” hay “up”. Điều này khiến chúng khó nhớ hơn.
  3. Có rất nhiều phrasal verbs khác nhau trong tiếng Anh, ước tính khoảng 10,000 phrasal verbs. Trong khi đó, số lượng từ vựng thông thường có thể học được trong một khoảng thời gian nhất định.
  4. Nhiều phrasal verbs có cùng một động từ cơ sở nhưng nghĩa khác nhau, gây nhầm lẫn. Ví dụ, “look up” có nghĩa là “tìm kiếm” còn “look into” lại có nghĩa là “điều tra”. Phân biệt các phrasal verbs tương tự này là một thách thức.
  5. Vị trí của đối tượng trong câu với phrasal verbs có thể thay đổi, tạo thêm độ khó. Ví dụ, “I turned on the TV” hoặc “I turned the TV on” đều đúng.

Tuy nhiên, với sự luyện tập chăm chỉ và các chiến lược học tập phù hợp, phrasal verbs hoàn toàn có thể được nắm vững.

Học phrasal verbs như thế nào cho hiệu quả?

Sau đây là một số chiến lược hiệu quả để học và ghi nhớ 100 phrasal verbs (cụm động từ) thông dụng:

1. Phân loại các cụm động từ thành các nhóm theo chủ đề hoặc ý nghĩa:

  • Phân loại chúng thành các danh mục như chuẩn bị, giao tiếp, thể hiện cảm xúc, phương tiện đi lại, liên quan đến thời gian, v.v. Điều này giúp chúng dễ nhớ hơn.
  • Cung cấp các câu mẫu cho từng cụm động từ trong danh mục của nó để chứng minh cách sử dụng đúng.

2. Luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập và câu đố:

  • Thực hiện các bài tập điền vào chỗ trống, ghép nối và trắc nghiệm để kiểm tra sự hiểu biết của bạn.
  • Làm các bài kiểm tra ngắn sau khi học từng nhóm gồm 10 cụm động từ để củng cố việc học.
  • Việc lặp lại và thực hành tích cực sẽ giúp củng cố các cụm động từ trong trí nhớ của bạn.

3. Đắm mình trong tiếng Anh đích thực:

  • Xem phim, chương trình truyền hình, nghe nhạc và đọc sách/bài viết bằng tiếng Anh để tiếp xúc với các cụm động từ trong ngữ cảnh.
  • Điều này giúp bạn quen với việc nghe và nhìn thấy các cụm động từ được sử dụng một cách tự nhiên.

4. Sử dụng cụm động từ trong các cuộc trò chuyện của riêng bạn:

  • Tìm kiếm cơ hội để kết hợp các cụm động từ mới vào các cuộc trò chuyện tiếng Anh hàng ngày của bạn.
  • Bạn càng sử dụng chúng nhiều, chúng sẽ càng trở nên thoải mái và tự nhiên hơn.

5. Giữ một cuốn nhật ký từ vựng:

  • Viết ra các cụm động từ mới mà bạn học được, cùng với ý nghĩa và các câu mẫu của chúng.
  • Xem lại nhật ký này thường xuyên để liên tục làm mới trí nhớ của bạn.

6. Tập trung vào các cụm động từ thường bị nhầm lẫn:

  • Xác định các cụm động từ có ý nghĩa hoặc cấu trúc tương tự, như “look up” so với “look into”.
  • Hiểu được sự khác biệt tinh tế giữa chúng để tránh nhầm lẫn.

Một số ứng dụng giúp bạn học phrasal verbs dễ dàng hơn

1. Anki

Anki là một ứng dụng flashcard rất hiệu quả, giúp bạn học từ vựng và cụm từ tiếng Anh thông qua hệ thống lặp lại có khoảng cách. Bạn có thể tạo bộ thẻ từ riêng hoặc tải các bộ thẻ từ có sẵn.

Tải ứng dụng Anki

2. Quizlet

Quizlet cho phép bạn tạo và học từ vựng qua các flashcard, trò chơi và bài kiểm tra. Ứng dụng này rất hữu ích cho việc học cụm từ và từ vựng một cách thú vị.

Tải ứng dụng Quizlet

3. Memrise

Memrise sử dụng phương pháp học tập thú vị với các video và trò chơi để giúp bạn ghi nhớ từ vựng và cụm từ. Ứng dụng này cũng có tính năng lặp lại để củng cố kiến thức.

Tải ứng dụng Memrise

4. HelloTalk

HelloTalk là một ứng dụng trao đổi ngôn ngữ, cho phép bạn kết nối với người bản ngữ để thực hành tiếng Anh. Bạn có thể học cụm từ thông qua các cuộc trò chuyện thực tế.

Tải ứng dụng HelloTalk

5. Drops

Drops cung cấp các bài học từ vựng ngắn gọn và dễ nhớ, giúp bạn học cụm từ tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tải ứng dụng Drops

6. Phrasal Verbs Machine

Phrasal Verbs Machine là một ứng dụng chuyên biệt giúp bạn học các cụm động từ tiếng Anh, rất hữu ích cho việc nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.

Tải ứng dụng Phrasal Verbs Machine

Việc nắm vững 100 cụm động từ ở trên sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tiếp tục ôn lại và thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức nhé!

Đánh giá bài viết

Related Posts